9
Bảo .mật .không .dây
Linksys .E-Series
Chế độ kết hợp dành cho doanh nghiệp WPA2/WPA, WPA2
dành cho doanh nghiệp, WPA dành cho doanh nghiệp
Các .tuỳ .chọn .này .được .sử .dụng .cùng .máy .chủ .RADIUS .(Chỉ .nên .sử .dụng .các .
tuỳ .chọn .này .khi .máy .chủ .RADIUS .được .kết .nối .với .bộ .định .tuyến) .
LưU ý
Nếu .bạn .chọn .Chế .độ .kết .hợp .dành .cho .doanh .nghiệp .WPA2/WPA .
làm .Chế .độ .bảo .mật, .mỗi .thiết .bị .trong .mạng .không .dây .của .bạn .
PHẢI .sử .dụng .WPA2/WPA .dành .cho .doanh .nghiệp .và .chuỗi .mật .
khẩu .tương .tự .dùng .chung
Nếu .bạn .chọn .WPA2 .dành .cho .doanh .nghiệp .làm .Chế .độ .bảo .mật, .
mỗi .thiết .bị .trong .mạng .không .dây .của .bạn .PHẢI .sử .dụng .WPA2 .
dành .cho .doanh .nghiệp .và .chuỗi .mật .khẩu .tương .tự .dùng .chung
Nếu .bạn .chọn .WPA .dành .cho .doanh .nghiệp .làm .Chế .độ .bảo .mật, .
mỗi .thiết .bị .trong .mạng .không .dây .của .bạn .PHẢI .sử .dụng .WPA .dành .
cho .doanh .nghiệp .và .chuỗi .mật .khẩu .tương .tự .dùng .chung
rADIUS Server
.(Máy .chủ .RADIUS)
Nhập .địa .chỉ .IP .của .máy .chủ .RADIUS
rADIUS Port
.(Cổng .RADIUS)
.Nhập .số .cổng .của .máy .chủ .RADIUS .Mặc .định .
là .
1812
Shared Key
(Mã . khoá . dùng . chung)
Nhập .mã .khoá .được .chia .sẻ .giữa .bộ .định .
tuyến .và .máy .chủ
WEP
WEP .là .phương .thức .mã .hoá .cơ .bản, .không .an .toàn .bằng .phương .thức .WPA .
LưU ý:
Nếu .bạn .chọn .WEP .làm .Chế .độ .bảo .mật, .mỗi .thiết .bị .trong .mạng .
không .dây .của .bạn .PHẢI .sử .dụng .WEP .và .mã .hoá .tương .tự .cũng .như .
mã .khoá .dùng .chung
Encryption
(Mã . hóa)
Chọn . cấp . độ . mã . hoá .WEP, .
40/64-bit (10 hex digits)
(40/64-bit
(10 .chữ .số .theo .hệ .hex)) .hoặc .
104/128-bit (26 hex digits)
.(104/128-
bit .(26 .chữ .số .theo .hệ .hex)) .Mặc .định .là .
40/64-bit (10 hex digits)
(40/64-bit .
(10 .chữ .số .theo .hệ .hex))
Passphrase
(Chuỗi .mật .khẩu)
Nhập .chuỗi .mật .khẩu .để .tạo .mã .khoá .WEP .tự .
động .Sau .đó .bấm .
generate
.(Tạo)
Key 1-4
(Mã .khoá .1-4)
Nếu .bạn .không .nhập .chuỗi .mật .khẩu, .hãy .nhập .(các) .
mã .khoá .WEP .thủ .công
TX Key
(Mã .khoá .TX)
Chọn .Mã .khoá .TX .(Truyền) .mặc .định .để .sử .dụng .Mặc .
định .là .
1
Summary of Contents for E-Series
Page 1: ...E Series ...
Page 25: ...E Series ...
Page 49: ...E Series ...
Page 73: ...E Series ...
Page 97: ...Řada E ...
Page 121: ...E Serie ...
Page 145: ...E serie ...
Page 169: ...Serie E ...
Page 193: ...Serie E ...
Page 217: ...E sarja ...
Page 241: ...Série E ...
Page 265: ...Série E ...
Page 289: ...Σειρά Ε ...
Page 313: ...E sorozatú ...
Page 337: ...E Series ...
Page 361: ...E Series ...
Page 385: ...E serie ...
Page 409: ...E serien ...
Page 433: ...E Series ...
Page 457: ...Série E ...
Page 481: ...Seria E ...
Page 505: ...E Series ...
Page 529: ...E serien ...
Page 553: ...Serija E ...
Page 577: ...E Series ...
Page 601: ...E Series ...
Page 625: ...серії E ...
Page 649: ...E Series ...