7
Cấu .hình .nâng .cao
Linksys .E-Series
LưU ý
Nếu .bạn .có .bộ .định .tuyến .băng .tần .kép, .bạn .có .thể .chọn .Kết .hợp, .
Chỉ .Wireless-A, .Chỉ .Wireless-N .hoặc .Tắt .cho .băng .tần .5 .GHz
Nếu .bạn .không .chắc .chắn .nên .sử .dụng .chế .độ .nào, .hãy .giữ .cài .đặt .
mặc .định, .
Mixed
.(Kết .hợp)
Network Name (SSID)
(Tên . mạng . (SSID))
Mã . định . danh . thiết . đặt . dịch . vụ .
(SSID) .là .tên .mạng .mà .tất .cả .các .thiết .bị .trong .mạng .không .dây .dùng .chung .
Tên .này .có .phân .biệt .chữ .hoa .chữ .thường .và .không .được .vượt .quá .32 .ký .tự .bàn .
phím .Mặc .định .là .
Cisco
.theo .sau .là .5 .số .cuối .trong .số .sê-ri .của .bộ .định .tuyến, .
có .thể .tìm .thấy .bên .dưới .bộ .định .tuyến .Nếu .bạn .đã .sử .dụng .phần .mềm .cài .đặt .
để .cài .đặt .thì .Tên .mạng .mặc .định .sẽ .được .thay .đổi .thành .tên .dễ .nhớ
LưU ý
Nếu .bạn .khôi .phục .cài .đặt .mặc .định .gốc .của .bộ .định .tuyến .(bằng .
cách .nhấn .nút .Reset .hoặc .sử .dụng .màn .hình .
Administration >
Factory Defaults
.(Quản .trị .> .Cài .đặt .gốc), .Tên .mạng .sẽ .trả .lại .giá .trị .
mặc .định .của .nó .Thay .đổi .Tên .mạng .về .lại .tên .gốc .hoặc .bạn .sẽ .phải .
kết .nối .lại .tất .cả .thiết .bị .trên .mạng .không .dây .theo .tên .mạng .mới
Channel Width
.
(Băng .thông .kênh)
Để .có .hiệu .quả .hoạt .động .tốt .nhất .trong .
mạng .sử .dụng .thiết .bị .Wireless-B, .Wireless-G .và .Wireless-N .(2,4 .GHz), .hãy .chọn .
Auto ( 20MHz or 40 MHz)
. (Tự . động . (20 MHz . hoặc . 40 . MHz
))
. Đối . với . băng .
thông .kênh .20 .MHz, .giữ .cài .đặt .mặc .định, .
20 MHz only
.(chỉ .20 .MHz)
Channel
.(Kênh)
Chọn .kênh .từ .danh .sách .thả .xuống .dành .cho .kết .nối .mạng .
Wireless-B, .Wireless-G .và .Wireless-N .(2,4 .GHz) .Nếu .bạn .không .chắc .chắn .nên .
chọn .kênh .nào, .giữ .cài .đặt .mặc .định, .
Auto
.(Tự .động)
SSID Broadcast
(Quảng .bá .SSID)
Khi .máy .khách .không .dây .quét .bên .trong .
tìm .mạng .không .dây .để .liên .kết, .máy .khách .sẽ .dò .gói .tin .quảng .bá .SSID .của .
bộ .định .tuyến .Để .phát .rộng .SSID .của .bộ .định .tuyến, .giữ .cài .đặt .mặc .định, .
Enabled
(Bật) .Nếu .bạn .không .muốn .phát .rộng .SSID .của .bộ .định .tuyến, .chọn .
Disabled
.(Tắt)
Summary of Contents for E-Series
Page 1: ...E Series ...
Page 25: ...E Series ...
Page 49: ...E Series ...
Page 73: ...E Series ...
Page 97: ...Řada E ...
Page 121: ...E Serie ...
Page 145: ...E serie ...
Page 169: ...Serie E ...
Page 193: ...Serie E ...
Page 217: ...E sarja ...
Page 241: ...Série E ...
Page 265: ...Série E ...
Page 289: ...Σειρά Ε ...
Page 313: ...E sorozatú ...
Page 337: ...E Series ...
Page 361: ...E Series ...
Page 385: ...E serie ...
Page 409: ...E serien ...
Page 433: ...E Series ...
Page 457: ...Série E ...
Page 481: ...Seria E ...
Page 505: ...E Series ...
Page 529: ...E serien ...
Page 553: ...Serija E ...
Page 577: ...E Series ...
Page 601: ...E Series ...
Page 625: ...серії E ...
Page 649: ...E Series ...