96
| Ti
ế
ng Vi
ệ
t
(25)
Cỡ định độ sâu
(26)
Khóa an toàn dùng khi di chuyển
(27)
Thước đo góc xiên (đứng)
(28)
Hiển thị góc cho tầm giới hạn góc xiên trái
(47° đến 0°) (đứng)
(29)
Núm điều chỉnh góc xiên 22,5° (đứng)
(30)
Chìa vặn lục giác (6 mm/4 mm)
(31)
Thước đo góc vát (ngang)
(32)
Núm xoay dùng điều chỉnh tầm giới hạn
góc xiên (dọc)
(33)
Bàn cưa
(34)
Lưỡi cưa
(35)
Cút nối ống hút
(36)
Vít khóa cầu thanh
(37)
Vít khóa của cầu thanh chắn đàn hồi bảo
vệ lưỡi
(38)
Cầu thanh của chắn đàn hồi bảo vệ lưỡi
(39)
Vít cố định trước
(Nắp chụp/chắn đàn hồi bảo vệ lưỡi)
(40)
Vít cố định sau
(Nắp chụp/chắn đàn hồi bảo vệ lưỡi)
(41)
Nắp chụp
(42)
Khóa trục
(43)
Vít lục giác để cố định lưỡi cưa
(44)
Bích kẹp
(45)
Bích kẹp trong
(46)
Vít khóa của chắn điều chỉnh được
(47)
Bộ phận điều khiển chuyển động trượt
(48)
Vít định vị giảm rung xóc
(49)
Lỗ để gắn gá kẹp nhanh
(50)
Thanh ren
(51)
Vạch chỉ độ góc cho góc vát (ngang)
(52)
Công tắc Tắt/Mở
(53)
Vít bắt thanh chèn
(54)
/
(55)
/
(56)
Vít định vị để thiết lập cơ bản 0° (góc xiên
đứng)
(57)
Vít định vị để thiết lập cơ bản 45° (góc
xiên đứng trái)
(58)
Vít định vị để thiết lập cơ bản 45° (góc
xiên đứng phải)
(59)
Vít định vị của thước chia độ cho các góc
vát
(60)
Vít bắt vạch chỉ độ góc (ngang)
(61)
Vít định vị lực kẹp của tay kẹp cho góc
xiên bất kỳ (đứng)
(62)
Dải khóa dán dính
Thông số kỹ thuật
Máy Cưa Vát Trượt
GCM 10 GDJ
GCM 10 GDJ
Mã số máy
3 601 M27 04.
3 601 M27 0L.
3 601 M27 08.
3 601 M27 0B.
3 601 M27 0K.
3 601 M27 00.
3 601 M27 03.
3 601 M27 06.
3 601 M27 07.
Công suất vào danh định
W
2000
2000
Tốc độ không tải
min
-1
5000
5000
Làm giảm cường độ dòng điện khi khởi
động
●
●
Trọng lượng theo Qui trình EPTA-
Procedure 01:2014
kg
31,6
31,6
Cấp độ bảo vệ
/ II
/ II
Kích thước lưỡi cưa phù hợp
Đường kính lưỡi cưa
mm
254
254
Độ dày lưỡi
mm
1,7−2,6
1,7−2,6
Chiều rộng vết cắt tối đa
mm
3,2
3,2
Lỗ lắp lưỡi cắt
mm
25,4
30
Các giá tr
ị
đã cho có hi
ệ
u l
ự
c cho đi
ệ
n th
ế
danh đ
ị
nh [U] 230 V. Đ
ố
i v
ớ
i đi
ệ
n th
ế
th
ấ
p h
ơ
n và các lo
ạ
i máy dành riêng cho m
ộ
t s
ố
qu
ố
c gia, các
giá tr
ị
này có th
ể
thay đ
ổ
i.
Kích th
ướ
c v
ậ
t gia công cho phép (t
ố
i đa/t
ố
i thi
ể
(xem „Kích Thước Vật gia Công Cho Phép“, Trang 102)
1 609 92A 5PA | (18.09.2020)
Bosch Power Tools
Summary of Contents for Professional GCM 10 GDJ
Page 5: ... 5 1 2 Bosch Power Tools 1 609 92A 5PA 18 09 2020 ...
Page 6: ...6 a b c1 30 13 11 12 18 33 16 15 15 15 1 609 92A 5PA 18 09 2020 Bosch Power Tools ...
Page 7: ... 7 d c2 GTA 3800 GTA 2500 W 1 36 35 Bosch Power Tools 1 609 92A 5PA 18 09 2020 ...
Page 9: ... 9 A B1 B2 26 2 C D 18 2 7 16 2 46 Bosch Power Tools 1 609 92A 5PA 18 09 2020 ...
Page 11: ... 11 3 2 1 4 5 J 32 13 K L 29 13 52 4 3 Bosch Power Tools 1 609 92A 5PA 18 09 2020 ...
Page 12: ...12 M N O 2 2 8 2 1 609 92A 5PA 18 09 2020 Bosch Power Tools ...
Page 13: ... 13 R1 Q 24 25 S1 R2 S2 56 P 9 53 53 55 54 57 Bosch Power Tools 1 609 92A 5PA 18 09 2020 ...
Page 14: ...14 T1 T2 U1 58 59 V U2 60 31 13 51 61 1 609 92A 5PA 18 09 2020 Bosch Power Tools ...
Page 15: ... 15 W 17 3 62 17 Bosch Power Tools 1 609 92A 5PA 18 09 2020 ...