304
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
3 609 929 C70 | (28.8.13)
Bosch Power Tools
Mô T
ả
S
ả
n Ph
ẩ
m và
Đặ
c Tính
K
ỹ
Thu
ậ
t
Đọ
c k
ỹ
m
ọ
i c
ả
nh báo an toàn và m
ọ
i
h
ướ
ng d
ẫ
n.
Không tuân th
ủ
m
ọ
i c
ả
nh
báo và h
ướ
ng d
ẫ
n
đượ
c li
ệ
t kê d
ướ
i
đ
ây
có th
ể
b
ị
đ
i
ệ
n gi
ự
t, gây cháy và/hay b
ị
th
ươ
ng t
ậ
t nghiêm tr
ọ
ng.
Xin vui lòng m
ở
trang g
ấ
p có hình minh h
ọ
a d
ụ
ng c
ụ
nén khí và
để
m
ở
nguyên nh
ư
v
ậ
y trong khi
đọ
c các
h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng này.
Dành S
ử
D
ụ
ng Cho
D
ụ
ng c
ụ
khí nén
đượ
c dùng
để
mài, c
ắ
t và gi
ũ
a
nh
ữ
ng v
ậ
t li
ệ
u kim lo
ạ
i và
đ
á. V
ớ
i ph
ụ
tùng cho phép,
d
ụ
ng c
ụ
khí nén c
ũ
ng có th
ể
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
mài
gi
ấ
y nhám.
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các
đặ
c tính c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a trên trang hình
ả
nh. Hình minh
h
ọ
a là m
ộ
t ph
ầ
n d
ướ
i d
ạ
ng gi
ả
n
đồ
và có th
ể
khác
v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
nén khí c
ủ
a b
ạ
n.
1
Vòi n
ố
i hai
đầ
u
2
B
ộ
gi
ả
m âm
3
Tay n
ắ
m ph
ụ
4
Ch
ắ
n B
ả
o V
ệ
Tay*
5
D
ĩ
a chà cao su*
6
Gi
ấ
y nhám*
7
Đ
ai
ố
c tròn*
8
C
ờ
-lê hai l
ỗ
9
Đ
ai
ố
c ch
ặ
n
10
T
ấ
m mài/c
ắ
t/gi
ũ
a*
11
Bích l
ắ
p
12
Vít khóa c
ủ
a ch
ắ
n b
ả
o v
ệ
13
Ch
ắ
n b
ả
o v
ệ
l
ưỡ
i c
ắ
t
14
Tr
ụ
c máy mài
15
C
ổ
tr
ụ
c
16
Chìa v
ặ
n m
ở
mi
ệ
ng, c
ỡ
17 mm
17
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
18
Đầ
u n
ố
i
đườ
ng d
ẫ
n h
ơ
i vào
19
Mã khóa
20
k
ẹ
p
đ
àn h
ồ
i vòng
21
Vòi x
ả
khí th
ả
i
22
Vòi cung c
ấ
p h
ơ
i
*Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Công B
ố
S
ự
Đ
áp
Ứ
ng Các Tiêu
Chu
ẩ
n
Chúng tôi công b
ố
hoàn toàn ch
ị
u trách nhi
ệ
m
đố
i
v
ớ
i s
ả
n ph
ẩ
m
đượ
c xác
đị
nh rõ d
ự
a theo “Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t”
đ
áp
ứ
ng các tiêu chu
ẩ
n hay các v
ă
n ki
ệ
n
tiêu chu
ẩ
n hóa sau
đ
ây: EN ISO 11148 c
ă
n c
ứ
theo
các
đ
i
ề
u kho
ả
n h
ướ
ng d
ẫ
n 2006/42/EC.
H
ồ
s
ơ
k
ỹ
thu
ậ
t (2006/42/EC) t
ạ
i:
Robert Bosch GmbH, PT/ETM9,
D-70745 Leinfelden-Echterdingen
QC
Mâm c
ặ
p thay nhanh
Ph
ầ
n l
ắ
p d
ụ
ng c
ụ
Bi
ể
u t
ượ
ng dành cho
ổ
c
ắ
m sáu c
ạ
nh
Bi
ể
u t
ượ
ng ch
ỉ
đầ
u
truy
ề
n
độ
ng vuông
UNF
Ren b
ướ
c nh
ỏ
US
(Dòng Ren B
ướ
c Nh
ỏ
Th
ố
ng Nh
ấ
t Qu
ố
c Gia)
G
NPT
Ren Whitworth (h
ệ
Anh)
Ren
ố
ng tiêu chu
ẩ
n
qu
ố
c gia
Đườ
ng ren n
ố
i
Bi
ể
u
T
ượ
ng
Ý Ngh
ĩ
a
Máy mài góc khí nén
Mã s
ố
máy
0 607 352 ...
... 113
... 114
T
ố
c
độ
không t
ả
i n
0
v/p
12000
7000
Quy
đị
nh v
ề
ch
ỉ
s
ố
vòng
quay
–
Công su
ấ
t ra
W
550
550
Đườ
ng kính d
ĩ
a mài, t
ố
i
đ
a.
mm
125
125
Đườ
ng ren c
ủ
a tr
ụ
c
máy mài
M 14
M 14
Áp su
ấ
t làm vi
ệ
c t
ố
i
đ
a
đố
i v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
bar
psi
6,3
91
6,3
91
Kích c
ỡ
ren c
ủ
a vòi n
ố
i
1/4" NPT 1/4" NPT
Đườ
ng kính trong vòi
ố
ng
mm
10
10
S
ự
tiêu th
ụ
h
ơ
i khi
không t
ả
i
l/s
cfm
9,5
20,1
15,5
32,8
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui
trình EPTA-Procedure
01/2003 (chu
ẩ
n EPTA
01/2003)
kg
lbs
1,4
3,1
1,4
3,1
OBJ_BUCH-2005-001.book Page 304 Wednesday, August 28, 2013 8:57 AM
Та
ше
в
-
Га
лв
ин
г
ОО
Д
www.tashev-galving.com