13
13
13
13
14
14
8
8
16
15
17
18
12
21
21
21
21
21
12
12
12
2
19
20
20
2
1
1
3
4
9
10
11
5
7
6
BW13
BW13,
BW14,
BW15
BW16,
BW17
BW14,
BW15
BW16
BW17
8
8
8
8
14
FIG. A
/ 图
A
/
그림
A
/
A
/
GBR. A
/
HÌNH
A
f
For house hold use only
f
仅供居家使用
f
하우스 홀드 전용
f
f
Hanya untuk digunakan di rumah
f
Chỉ dành cho các thiết bị gia dụng
Summary of Contents for BW13
Page 47: ......
Page 48: ...05 2020 ...