background image

1222513-02

EN - Installation instructions

CN - 安装说明书

VI - Hướng dẫn lắp đặt

TH - คู่มือการติดตั้ง

450

23041, 23047

CombiSteamer V6000 45M, all devices

CombiSteamer V6000 45M

, 所有设备

CombiSteamer V6000 45M, tất cả thiết các thiết bị

CombiSteamer V6000 45M เครื่องใช้ไฟฟ้าทั้งหมด

3/4

446

569

20

454

546

597

~47

~85°

339

450

600

≥550

560–568

40

=

=

80

4

454

450

X

X

Installed in tall unit

 - 在高柜式安装时 - 

Lắp ở trên cao

 - 

กำาลังติดตั้งสูง

Mains cable without plug - 

不带插头的电源电缆 - 

Cáp điện không có phích cắm - 

ใช้ได้สำาหรับ

450

1050

50

560–568

≥550

450

594

50

560–568

≥550

594

1050

≥550

50

560–568

Above oven/steamer

在烤箱/蒸汽装置上方

Phía trên lò nướng/lò hấp

เหนือเตาอบ/เครื่องอบ

Below oven/steamer

在烤箱/蒸汽装置下方

Phía dưới lò nướng/lò hấp

ใต้เตาอบ/เครื่องอบ

Above warming drawer

在保温屉盒上方

Phía trên ngăn làm ấm

เหนือลิ้นชักอุ่น

220–240 V~ 50 Hz

16 A

3700 W/5100 W

16 A/25 A

brown, 

棕色, 

nâu,

 สีน้ำตาล

 

blue, 

蓝色, xám, 

xanh dương,

 สีฟ้า

yellow/green, 

黄色/绿色,

vàng/xanh lá,

 สีเหลือง/สีเขียว

L1

PE/

L2

N

black, 

黑色的, 

đen,

 สีดำ

grey, 

灰色的, 

xám,

 สีเทา

L3

380–415 V 2 N~ 50 Hz

16 A

5100 W

16 A

L1

PE/

L2

N

L3

brown, 

棕色, 

nâu,

 สีน้ำตาล

 

blue, 

蓝色, xám, 

xanh dương,

 สีฟ้า

yellow/green, 

黄色/绿色,

vàng/xanh lá,

 สีเหลือง/สีเขียว

black, 

黑色的, 

đen,

 สีดำ

grey, 

灰色的, 

xám,

 สีเทา

Отзывы: