background image

The appliance must be installed in a de-energized state

必须在不带电的状态下进行安装

Việc lắp đặt phải được thực hiện ở trạng thái không cắm điện

การติดตั้งจะต้องดำาเนินการในสภาวะที่ไม่มีพลังงาน

Carry out function and safety checks

进行功能检查和安全检测

Tiến hành kiểm tra chức năng và kiểm tra an toàn

ดำาเนินการตรวจสอบการทำางานและทดสอบความปลอดภัย

Frontal for 60 cm wide appliance

设备宽度为 60 cm 时的正面

Khoảng cách ở mặt trước thiết bị là 60 cm

ด้านหน้าตัวเครื่องกว้าง 60 ซม.

4x

Demo mode switched off? If not, switch off in service menu 

with password 6301.

DemoModus 是否已关闭?如果不是,请在服务菜单使用密码 6301 关闭.

Chế độ demo đã tắt chưa? Nếu chưa, hãy tắt trong menu 

Dịch vụ bằng mật khẩu 6301.  

ปิดโหมดการสาธิตหรือไม่? ถ้าไม่ ปิดในเมนูบริการด้วยรหัสผ่าน 

6301 

1.

Check perpendicularity of niche.

检查壁龛是否呈直角

Kiểm tra vị trí thích hợp để tìm góc vuông

ตรวจสอบช่องสำาหรับความตั้งฉาก

2.

4x

1x

Check appliance/fasteners

检查设备/安装材料

Kiểm tra thiết bị/vật liệu lắp ráp

ตรวจสอบอุปกรณ์/วัสดุสำาหรับการติดตั้ง

3.

Check connected loads

检查连接载荷

Kiểm tra các giá trị kết nối

ตรวจสอบค่าการเชื่อมต่อ

For installation, connected loads must correspond

连接载荷必须符合安装要求

Giá trị kết nối phải phù hợp với lắp ráp

ค่าการเชื่อมต่อต้องตรงกันสำาหรับการติดตั้ง

Connect cable to connecting terminals in accordance with  

connection plate

按照接线标牌,将电缆与接线端子连接

Kết nối cáp với đầu nối như minh họa trong bảng đấu dây

ต่อสายเคเบิลเข้ากับขั้วต่อตามป้ายกำากับการเชื่อมต่อ

Push completely in and align appliance

将设备完全推入并对齐

Đẩy thiết bị vào, căn chỉnh

ดันอุปกรณ์ให้เข้าที่ แล้วจัดตำาแหน่ง

6.

Place appliance in front of the niche

将设备置放在壁龛前

Đặt thiết bị phía trước hốc

วางอุปกรณ์ไว้หน้าช่อง

4.

Connect cable

连接电缆

Kết nối dây cáp

ต่อสายเคเบิล

5.

Mains cable connection with 25 A fuse protection:

- Connect appliance according to connection plate (230 V~ 16/25 A)

- Note code on label, complete installation and start appliance

- Select service settings and enter service code

- Activate 25 A mains connection and enter code from connection plate

带 25 A 保险丝的电源电缆连接:

- 按照接线标牌(230 V~ 16/25 A)连接设备

- 记下标签上的代码,完成安装并启动设备

- 选择服务设置,输入服务代码

- 激活 25 A 电源连接,输入接线标牌上的代码

Kết nối cáp điện với cầu chì 25 A:

- Kết nối thiết bị theo bảng đấu dây (230 V ~ 16/25 A) 

- Ghi lại mã trên nhãn máy, hoàn tất lắp đặt và khởi động thiết bị

- Chọn cài đặt dịch vụ và nhập mã dịch vụ

- Kích hoạt kết nối điện 25 A và nhập mã từ bảng đấu dây

การเชื่อมต่อสายไฟกับฟิวส์ 25 A:

- เชื่อมต่ออุปกรณ์ตามป้ายกำากับการเชื่อมต่อ (230 V~ 16/25 A) 

- จดรหัสบนป้าย ทำาการติดตั้งให้เสร็จ และเริ่มใช้งานอุปกรณ์

- เลือกการตั้งค่าบริการและป้อนรหัสบริการ

- เปิดใช้งานการเชื่อมต่อสายไฟหลัก 25A และป้อนรหัสจากป้ายกำากับการเชื่อมต่อ

7.

Secure appliance to niche

将设备与壁龛用螺栓拧紧

Bắt vít thiết bị vào hốc

ขันสกรูเข้ากับช่อง

1222513-02

EN - Installation instructions

CN - 安装说明书

VI - Hướng dẫn lắp đặt

TH - คู่มือการติดตั้ง

450

23041, 23047

CombiSteamer V6000 45M, all devices

CombiSteamer V6000 45M

, 所有设备

CombiSteamer V6000 45M, tất cả thiết các thiết bị

CombiSteamer V6000 45M เครื่องใช้ไฟฟ้าทั้งหมด

4/4

Отзывы: