68
TIẾNG VIỆT
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
PM001G
Công suất
Lượng không khí
7,4 - 14,3 m
3
/min *1
Tốc độ gió (trung bình)
28,0 - 53,0 m/s
Tốc độ gió (tối đa)
34,0 - 64,0 m/s
Dung tích bình chứa
15 l
Tổng khối lượng của phần còn lại
50 ml trở xuống
Kích thước (D x R x C)
(có đầu vòi phun)
320 mm x 600 mm x 690 mm
Điện áp định mức
D.C. 36 V - tối đa 40 V
Khối lượng tịnh
*2
11,9 kg
*3
13,2 - 15,7 kg
Cấp bảo vệ
IPX4
•
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
•
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
*1: Lưu lượng không khí tối đa là 858 m
3
/h.
*2: Khối lượng khi bình chứa rỗng, không có pin, có ống, vòi phun và dây quai đeo.
*3: Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất, theo Quy trình EPTA-Procedure 01/2014. Khối lượng máy có thể khác nhau tùy
thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả (các) hộp pin.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
BL4050F / BL4080F
Bộ sạc
DC40RA / DC40RB / DC40RC
•
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên.
Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
CẢNH BÁO:
Không sử dụng nguồn cấp điện có dây chẳng hạn như bộ cấp nguồn di động đeo vai với
máy này.
Thông số kỹ thuật phun
Phạm vi phun ngang
14%
12%
10%
8%
6%
4%
2%
0%
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
(1)
(2)
(1)
Khoảng cách từ lưu lượng vận chuyển (m)
(2)
Tỷ lệ
phần trăm của vật liệu lắng đọng trên mặt đất
Kích thước giọt nhỏ
Kích thước giọt nhỏ với vòi phun tiêu chuẩn
Cài đặt núm điều
chỉnh
Dv 0,1
Dv 0,5
Dv 0,9
1
22 μm
57 μm
112 μm
2
37 μm
102 μm
251 μm
3
40 μm
111 μm
267 μm
4
42 μm
115 μm
280 μm
Kích thước giọt nhỏ với vòi phun ULV
Cài đặt núm điều
chỉnh
Dv 0,1
Dv 0,5
Dv 0,9
1 - 4
14 μm
41 μm
85 μm
Содержание PM001G
Страница 2: ...2 0 30 30 Fig 1 1 Fig 2 1 2 3 Fig 3 6 1 2 3 4 5 Fig 4 2 1 4 3 5 Fig 5 ...
Страница 3: ...3 3 2 1 Fig 6 1 Fig 7 1 2 Fig 8 1 Fig 9 1 Fig 10 ...
Страница 4: ...4 1 2 3 Fig 11 1 Fig 12 1 Fig 13 1 2 Fig 14 1 Fig 15 1 Fig 16 ...
Страница 5: ...5 1 2 Fig 17 1 2 Fig 18 1 2 Fig 19 1 Fig 20 1 Fig 21 1 2 Fig 22 ...
Страница 6: ...6 1 2 Fig 23 1 2 Fig 24 2 1 Fig 25 1 Fig 26 1 Fig 27 ...
Страница 7: ...7 1 Fig 28 1 2 Fig 29 Fig 30 1 Fig 31 ...
Страница 8: ...8 1 Fig 32 1 Fig 33 1 2 Fig 34 1 Fig 35 ...
Страница 9: ...9 2 1 Fig 36 1 Fig 37 1 2 Fig 38 1 2 Fig 39 1 2 3 Fig 40 1 2 Fig 41 ...
Страница 10: ...10 1 2 Fig 42 ...
Страница 99: ...99 ...