69
TIẾNG VIỆT
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
PF400MP
Công suất *1
Chiều cao nâng tối đa (Tốc độ cao)
14,0 m
Chiều cao nâng tối đa (Tốc độ trung bình)
11,0 m
Chiều cao nâng tối đa (Tốc độ thấp)
6,0 m
Lưu lượng tối đa (Tốc độ cao)
145 l/min
Lưu lượng tối đa (Tốc độ trung bình)
140 l/min
Lưu lượng tối đa (Tốc độ thấp)
95 l/min
Công suất *2
Chiều cao nâng tối đa (Tốc độ cao)
11,0 m
Chiều cao nâng tối đa (Tốc độ thấp)
8,0 m
Lưu lượng tối đa (Tốc độ cao)
120 l/min
Lưu lượng tối đa (Tốc độ thấp)
100 l/min
Công suất *3
Chiều cao nâng tối đa (Tốc độ cao)
15,0 m
Chiều cao nâng tối đa (Tốc độ trung bình)
11,0 m
Chiều cao nâng tối đa (Tốc độ thấp)
6,0 m
Lưu lượng tối đa (Tốc độ cao)
150 l/min
Lưu lượng tối đa (Tốc độ trung bình)
140 l/min
Lưu lượng tối đa (Tốc độ thấp)
95 l/min
Nhiệt độ nước tối đa
40 °C
Tổng chiều dài
725 mm
Khối lượng tịnh
1,0 kg
*1. Công suất của phụ tùng máy bơm kết hợp với DUX60 Máy Đa Năng Cầm Tay Hoạt Động Bằng Pin
*2. Công suất của phụ tùng máy bơm kết hợp với DUX18 Máy Đa Năng Cầm Tay Hoạt Động Bằng Pin
*3. Công suất của phụ tùng máy bơm kết hợp với UX01G Máy Đa Năng Cầm Tay Hoạt Động Bằng Pin
*4. Giá trị đối với lưu lượng tối đa là giá trị khi chiều cao nâng là 0 m.
•
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
•
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
Thiết bị máy được chấp nhận
Phụ tùng này chỉ được chấp nhận sử dụng với (các)
thiết bị máy sau đây:
•
DUX60 Máy Đa Năng Cầm Tay Hoạt Động Bằng
Pin
•
DUX18 Máy Đa Năng Cầm Tay Hoạt Động Bằng
Pin
•
UX01G Máy Đa Năng Cầm Tay Hoạt Động Bằng
Pin
CẢNH BÁO:
Không bao giờ sử dụng phụ
tùng với thiết bị máy không được chấp nhận phù
hợp. Kiểu kết hợp không hợp lệ có thể gây ra
thương tích nghiêm trọng.
Ký hiệu
Phần dưới đây cho biết các ký hiệu có thể được dùng
cho thiết bị. Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của các
ký hiệu này trước khi sử dụng.
Hãy cẩn thận và đặc biệt chú ý.
Đọc tài liệu hướng dẫn.
Đội mũ bảo hộ, kính an toàn và thiết bị
bảo vệ tai.
Mang găng tay bảo hộ.
Mang giày ống cứng có đế chống trượt.
Khuyến nghị sử dụng giày bảo hộ mũi bịt
thép an toàn.
Không sử dụng cho nước uống được.
Nhiệt độ nước tối đa là 40°C.
Содержание PF400MP
Страница 2: ...2 Fig 1 1 2 3 4 5 Fig 2 1 Fig 3 3 2 1 Fig 4 2 1 Fig 5 1 Fig 6...
Страница 3: ...3 1 2 3 4 5 Fig 7 1 Fig 8 Fig 12 3 1 2 Fig 9 1 Fig 10 Fig 11 Fig 12 1 Fig 13...
Страница 4: ...4 Fig 14 Fig 15 2 1 3 Fig 16 Fig 17 Fig 18...
Страница 36: ...36 40 C Ni MH Li ion 1 2 3 4 1 2 3 ANSI Z87 1 EN 166 AS NZS 1336 4 5 6 7 1 2 3 4...
Страница 38: ...38 11 1 2 3 4 5 6 130 7 1 2 3 4 5 6 7 8 1 2 2 1 2 3 4 5 1 2 3 1 2 2 4 1 2 3 2 5 4 5N m 1 5 1 2 2 6 1...
Страница 39: ...39 3 7 1 2 3 4 5 4 8 1 9 1 2 3 40 C 10 1 25 mm 33 mm 11 20mm 10 mm 12 13 1 14 15...
Страница 40: ...40 Makita Makita 16 1 2 3 Makita 30 N No 2 17 Makita Makita 18 10 30...
Страница 41: ...41 Makita Makita Makita Makita Makita...
Страница 43: ...43 40 C Ni MH Li ion 1 2 3 4 1 2 3 ANSI Z87 1 EN 166 AS NZS 1336 4 5 6 7 1 2 3...
Страница 45: ...45 7 8 Makita 9 10 11 1 2 3 4 5 6 130 C 7 1 2 3 4 5 6 7 8 1 2 2 1 2 3 4 5 1 2 3 1 2 2 4 1 2 3 2 5 4 5 N m...
Страница 46: ...46 1 5 1 2 2 6 1 3 7 1 2 3 4 5 4 8 1 9 1 2 3 40 C 10 1 25 mm 33 mm 11 20mm 10 mm 12 13 1 14...
Страница 47: ...47 15 Makita Makita 16 1 2 3 Makita 30 Makita N No 2 17 Makita Makita 18 10 30...
Страница 48: ...48 Makita Makita Makita Makita Makita...
Страница 50: ...50 Ni MH Li ion EU X 1 2 3 4 1 2 3 ANSI Z87 1 EN 166 AS NZS 1336 4 5 6 7 1 2 3 4 5 5m 6 7 8 9 10 11 12 Makita...
Страница 51: ...51 13 14 15 16 17 18 19 1 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 1 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 1 2 3 4 5 6 130 C 7...
Страница 52: ...52 1 2 3 4 5 6 7 8 1 2 2 1 2 3 4 5 1 2 3 1 2 2 4 1 2 3 2 5 4 5N m 1 5 1 2 2 6 1 3 7 1 2 3 4 5 4 8 1 9 1 2 3...
Страница 53: ...53 40 C 10 1 25mm 33mm 11 20mm 10mm 12 13 1 14 15 16 1 2 3 30 N No 2 17...
Страница 54: ...54 18 10 30...
Страница 77: ...77 40 C Ni MH Li ion 1 2 3 4 1 2...
Страница 78: ...78 3 ANSI Z87 1 EN 166 AS NZS 1336 4 5 6 7 1 2 3 4 5 5 m 6 7 8 9 10 11 12 Makita 13 14 15 16 17 18 19 1 20...
Страница 79: ...79 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 1 1 1 2 Makita 3 4 5 6 7 8 9 10 11 1 2 3...
Страница 80: ...80 4 5 6 130 C 7 1 2 3 4 5 6 7 8 1 2 2 1 2 3 4 5 1 2 3 1 2 2 4 1 2 3 2 5 4 5 N m...
Страница 81: ...81 1 5 1 2 2 6 1 3 7 1 2 3 4 5 4 8 1 9 1 2 3 40 C 10 1 25 mm 33 mm...
Страница 82: ...82 11 20 mm 10 mm 12 13 1 14 15 Makita Makita 16 1 2 3 Makita N No 2 30 17 Makita Makita...
Страница 83: ...83 18 10 30 Makita Makita Makita Makita Makita...
Страница 84: ...84...
Страница 85: ...85 15 3 2 1 16 N No 2 30 17 18 10 30...
Страница 87: ...87 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 1 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 1 2 3 4 5 6 130 7 1 2 3 4 5 6 7 8 1 2...
Страница 88: ...88 1 2 3 4 1 2 3 EN 166 ANSI Z87 1 AS NZS 1336 4 5 6 7 1 2 3 4 5 5 m 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 1 20...
Страница 90: ...90 3 2 1 16 30 N No 2 Makita 17 Makita Makita 18 10 30 Makita Makita Makita Makita Makita...
Страница 91: ...91 1 2 1 5 2 1 6 3 2 1 7 5 4 3 4 1 8 3 2 1 9 40 C 1 10 25 mm 33 mm 11 20 mm 10 mm 12 1 13 14 15 Makita Makita...
Страница 95: ...95...