22
Đầ
u m
ũ
i
đ
ánh c
ạ
nh ngang hai
đ
i
ể
m khoan (Hình 25)
mm
006488
Đầ
u m
ũ
i t
ạ
o góc tròn (Hình 26)
mm
006489
Đầ
u m
ũ
i vát c
ạ
nh (Hình 27)
mm
006462
Đầ
u m
ũ
i xoi tròn (Hình 28)
mm
006464
Đầ
u m
ũ
i
đ
ánh c
ạ
nh ngang d
ạ
ng b
ạ
c
đạ
n (Hình 29)
mm
006465
Đầ
u m
ũ
i t
ạ
o góc tròn d
ạ
ng b
ạ
c
đạ
n (Hình 30)
mm
006466
Đầ
u m
ũ
i v
ạ
t góc d
ạ
ng b
ạ
c
đạ
n (Hình 31)
mm
006467
Đầ
u m
ũ
i xoi tròn d
ạ
ng b
ạ
c
đạ
n (Hình 32)
mm
006468
Đầ
u m
ũ
i xoi tròn d
ạ
ng b
ạ
c
đạ
n (Hình 33)
mm
006469
Đầ
u m
ũ
i vòm La Mã d
ạ
ng b
ạ
c
đạ
n (Hình 34)
mm
006470
L
Ư
U Ý:
• M
ộ
t vài m
ụ
c trong danh sách có th
ể
đượ
c bao g
ồ
m
trong gói d
ụ
ng c
ụ
làm ph
ụ
ki
ệ
n tiêu chu
ẩ
n. Các thông
s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t có th
ể
thay
đổ
i tùy theo t
ừ
ng qu
ố
c gia.
D
A
L1
L2
L3
L4
6
6
6
70
40
12
14
6E
1/4"
D
A1
A2
L1
L2
L3
R
8R
6
25
9
48
13
5
8
8RE
1/4"
4R
6
20
8
45
10
4
4
4RE
1/4"
D
A
L1
L2
L3
θ
6
23
46
11
6
30°
6
20
50
13
5
45°
6
20
49
14
2
60°
D
A
L1
L2
R
6
20
43
8
4
6
25
48
13
8
D
A
L1
L2
6
10
50
20
1/4"
D
A1
A2
L1
L2
L3
R
6
15
8
37
7
3,5
3
6
21
8
40
10
3,5
6
1/4"
21
8
40
10
3,5
6
D
A1
A2
L1
L2
θ
6
26
8
42
12
45°
1/4"
6
20
8
41
11
60°
D
A1
A2
A3
L1
L2
L3
R
6
20
12
8
40
10
5,5
4
6
26
12
8
42
12
4,5
7
D
A1
A2
A3
A4
L1
L2
L3
R
6
20
18
12
8
40
10
5,5
3
6
26
22
12
8
42
12
5
5
D
A1
A2
L1
L2
L3
R1
R2
6
20
8
40
10
4,5
2,5
4,5
6
26
8
42
12
4,5
3
6
Содержание MT370
Страница 5: ...5 25 005121 26 005125 27 005126 28 005129 29 005130 30 005131 31 005132 32 005133 ...
Страница 6: ...6 33 005134 34 005135 ...
Страница 29: ...29 ...
Страница 30: ...30 ...
Страница 31: ...31 ...
Страница 32: ...884536B372 TRD Makita Corporation 3 11 8 Sumiyoshi cho Anjo Aichi 446 8502 Japan www makita com ...