61
TIẾNG VIỆT
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
DGA417
DGA418
Đường kính đĩa mài
100 mm (4″)
Chiều dày đĩa mài tối đa
6,4 mm
Ren của trụ quay
M10
Tốc độ định mức (n)
8.500 min
-1
Tổng chiều dài
382 mm
Điện áp định mức
D.C. 18 V
Khối lượng tịnh
2,2 - 2,9 kg
Phanh điện tử
Chức năng kích hoạt
không dây
-
Kiểu máy:
DGA467
DGA468
Đường kính đĩa mài
115 mm (4-1/2″)
Chiều dày đĩa mài tối đa
7,2 mm
Ren của trụ quay
M14 hoặc 5/8″ (tùy thuộc vào quốc gia)
Tốc độ định mức (n)
8.500 min
-1
Tổng chiều dài
382 mm
Điện áp định mức
D.C. 18 V
Khối lượng tịnh
2,4 - 3,1 kg
Phanh điện tử
Chức năng kích hoạt
không dây
-
Kiểu máy:
DGA517
DGA518
Đường kính đĩa mài
125 mm (5″)
Chiều dày đĩa mài tối đa
7,2 mm
Ren của trụ quay
M14 hoặc 5/8″ (tùy thuộc vào quốc gia)
Tốc độ định mức (n)
8.500 min
-1
Tổng chiều dài
382 mm
Điện áp định mức
D.C. 18 V
Khối lượng tịnh
2,4 - 3,1 kg
Phanh điện tử
Chức năng kích hoạt
không dây
-
•
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
•
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
•
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin có thể áp dụng
BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
•
Một số hộp pin được nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin được nêu trong danh sách ở trên.
Việc sử dụng bất cứ hộp pin nào
khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Содержание DGA417RTE
Страница 2: ...2 1 3 Fig 1 1 2 Fig 2 1 Fig 3 1 Fig 4 2 1 Fig 5 1 Fig 6 1 Fig 7 Fig 8 2 ...
Страница 5: ...1 Fig 25 Fig 26 1 Fig 27 2 1 3 4 Fig 28 1 2 3 Fig 29 1 Fig 30 5 ...
Страница 6: ...1 2 1 2 Fig 31 Fig 32 1 Fig 33 1 2 Fig 34 1 Fig 35 1 Fig 36 6 ...
Страница 7: ...1 2 1 2 Fig 37 1 2 Fig 38 1 Fig 39 1 2 5 2 2 11 12 4 3 5 6 7 8 9 10 13 15 3 14 5 3 14 5 3 Fig 40 7 ...
Страница 99: ...99 ...
Страница 100: ...Makita Corporation 3 11 8 Sumiyoshi cho Anjo Aichi 446 8502 Japan www makita com 885616A377 EN ZHCN ID VI TH 20191015 ...