– 8
1
Nút tắt/ mở
2
Chỉ số thay đổi bộ lọc
3
Mở khóa khoang phụ kiện
4
Bánh xe
5
Tay cầm
6
Nút cuộn cáp
7
Núm xoay kiểm soát lực hút
8
Ống hút
9
Tay cầm
10 Van xả khí
11 Ống hút co duỗi được
12 Điều chỉnh ống hút co duỗi được
13 Bàn chải nội thất
14 Dụng cụ cọ rửa khe
15 Đòn bẩy chuyển đổi
16 Đầu hút sàn
* tùy thuộc vào thiết bị
Mô tả thiết bị
48
VI
Содержание VC 2
Страница 2: ...2...
Страница 3: ...3...
Страница 4: ...3 4...
Страница 5: ...5 IEC 60364 30 mA ZH 5 ZH 7 ZH 8 ZH 9 ZH 10 ZH 12 5 ZH...
Страница 6: ...6 8 6 ZH...
Страница 7: ...7 REACH www kaercher com REACH KARCHER KARCHER 7 ZH...
Страница 8: ...8 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 8 ZH...
Страница 9: ...9 9 ZH...
Страница 10: ...10 24 HEPA HEPA 10 ZH...
Страница 11: ...11 11 ZH...
Страница 37: ...5 UK 5 UK 8 UK 9 UK 10 UK 11 UK 12 37 UK...
Страница 38: ...6 IEC 60364 30 8 38 UK...
Страница 39: ...7 39 UK...
Страница 40: ...8 REACH www kaercher com REACH KARCHER K RCHER 40 UK...
Страница 41: ...9 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 41 UK...
Страница 42: ...10 1 42 UK...
Страница 43: ...11 HEPA HEPA HEPA 24 HEPA HEPA HEPA HEPA HEP 2 HEPA 43 UK...
Страница 52: ...5 TH 5 TH 7 TH 9 TH 10 TH 11 TH 13 52 TH...
Страница 53: ...6 IEC 60364 30 mA 8 53 TH...
Страница 54: ...7 REACH www kaercher de REACH 54 TH...
Страница 55: ...8 K RCHER K RCHER 55 TH...
Страница 56: ...9 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 56 TH...
Страница 57: ...10 1 57 TH...
Страница 58: ...11 58 TH...
Страница 59: ...12 HEPA HEPA HEPA 24 HEPA HEPA HEPA HEPA HEPA 2 HEPA 59 TH...
Страница 61: ...4 195 222 0 2 863 236 0 2 863 237 0...
Страница 62: ......
Страница 63: ......