22
Vi ệ t
Ki
ể
m tra
đườ
ng
ố
ng c
ấ
p n
ướ
c xem có rò r
ỉ
không.
Thông gió cho thi
ế
t b
ị
, xem ph
ầ
n "Thông gió cho
thi
ế
t b
ị
".
Liên h
ệ
v
ớ
i b
ộ
ph
ậ
n D
ị
ch v
ụ
Khách hàng n
ế
u c
ầ
n
thi
ế
t.
L
ượ
ng ch
ấ
t t
ẩ
y r
ử
a quá th
ấ
p
Đổ
đầ
y c
ố
c
đầ
u phun b
ọ
t.
C
ắ
m b
ộ
hòa tr
ộ
n l
ớ
n h
ơ
n vào
ố
ng hút m
ề
m.
Ki
ể
m tra
ố
ng hút m
ề
m và
đầ
u phun b
ọ
t xem có c
ặ
n
ch
ấ
t t
ẩ
y r
ử
a không. Lo
ạ
i b
ỏ
c
ặ
n b
ằ
ng n
ướ
c
ấ
m.
Ph
ụ
ki
ệ
n và b
ộ
ph
ậ
n thay th
ế
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng ph
ụ
ki
ệ
n và b
ộ
ph
ậ
n thay th
ế
nguyên b
ả
n,
chúng s
ẽ
đả
m b
ả
o cho thi
ế
t b
ị
v
ậ
n hành an toàn và tr
ơ
n
tru.
B
ạ
n có th
ể
tìm thông tin v
ề
ph
ụ
ki
ệ
n và b
ộ
ph
ậ
n thay th
ế
t
ạ
i
www.kaercher.com
.
B
ả
o hành
Ở
m
ỗ
i qu
ố
c gia, các nhà phân ph
ố
i có th
ẩ
m quy
ề
n c
ủ
a
chúng tôi s
ẽ
đư
a ra các
đ
i
ề
u ki
ệ
n b
ả
o hành riêng.
Chúng tôi s
ẽ
s
ử
a ch
ữ
a b
ấ
t kì tr
ụ
c tr
ặ
c c
ủ
a thi
ế
t b
ị
mi
ễ
n
phí trong th
ờ
i h
ạ
n b
ả
o hành, n
ế
u nh
ư
nguyên nhân là
các l
ỗ
i v
ề
v
ậ
t li
ệ
u ho
ặ
c l
ỗ
i c
ủ
a nhà s
ả
n xu
ấ
t. Khi b
ả
o
hành xin hãy g
ử
i hóa
đơ
n mua hàng cho
đạ
i lý ho
ặ
c
trung tâm d
ị
ch v
ụ
khách hàng
đượ
c
ủ
y quy
ề
n g
ầ
n nh
ấ
t.
(Xem
đị
a ch
ỉ
ở
m
ặ
t sau)
D
ữ
li
ệ
u k
ỹ
thu
ậ
t
Có th
ể
có s
ự
thay
đổ
i v
ề
k
ỹ
thu
ậ
t mà không thông báo
tr
ướ
c.
* Cáp n
ố
i dài t
ừ
ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n
đế
n máy bi
ế
n áp/t
ừ
máy
bi
ế
n áp
đế
n thi
ế
t b
ị
EU Declaration of Conformity
We hereby declare that the machine described below
complies with the relevant basic safety and health
HD 5/13 Classic
HD 6/11 Classic
K
ế
t n
ố
i ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n
Đ
i
ệ
n áp
220 - 240
220 - 240
Pha
~
1
1
T
ầ
n s
ố
Hz
50
50
Công su
ấ
t k
ế
t n
ố
i
kW
2,6
2,6
Lo
ạ
i b
ả
o v
ệ
IPX5
IPX5
C
ầ
u chì ngu
ồ
n chính (mâ
́
t hoa
̣
t t
ı
́
nh)
A
15
15
Cáp kéo dài 30 m
mm
2
≥
2,5
≥
2,5
T
ố
i
đ
a là tr
ở
kháng l
ướ
i
Ω
0,2521
0,2531
Kê
́
t nô
́
i
đườ
ng n
ướ
c
Áp su
ấ
t
đầ
u vào (t
ố
i
đ
a)
MPa (bar)
1,0 (10)
1,0 (10)
Nhi
ệ
t
độ
đầ
u vào (t
ố
i
đ
a)
°C
60
60
L
ượ
ng
đầ
u vào (t
ố
i thi
ể
u)
l/h (l/min)
700 (11,6)
800 (13,3)
Chi
ề
u cao hút (t
ố
i
đ
a)
m
1,0
1,0
Hi
ệ
u su
ấ
t thi
ế
t b
ị
Kích th
ướ
c
đầ
u vòi tiêu chu
ẩ
n
032
042
Tô
́
c
đ
ô
̣
cha
̉
y, n
ướ
c
l/h (l/min)
500 (8,3)
600 (10)
Tô
́
c
đ
ô
̣
cha
̉
y t
ố
i
đ
a
l/min
550(9,1)
650(10,8)
Áp su
ấ
t v
ậ
n hành
MPa (bar)
13 (130)
11 (110)
Áp su
ấ
t v
ậ
n hành d
ư
(t
ố
i
đ
a)
MPa (bar)
17 (170)
15 (150)
L
ự
c gi
ậ
t lùi c
ủ
a súng cao áp
N
22,4
24,7
Kích th
ướ
c và tr
ọ
ng l
ượ
ng
Tr
ọ
ng l
ượ
ng
kg
37,4
37,4
Chi
ề
u dài x chi
ề
u r
ộ
ng x chi
ề
u cao
mm
540x440x965
540x440x965
L
ượ
ng d
ầ
u
ml
240±10
240±10
Lo
ạ
i d
ầ
u
15W40
15W40
Giá tr
ị
xác
đị
nh theo tiêu chu
ẩ
n EN 60335-2-79
M
ứ
c rung
độ
ng bàn tay-cánh tay
m/s
2
0.7125
0.7125
Tính không an toàn K
m/s
2
1,5
1,5
Ng
ưỡ
ng áp su
ấ
t âm thanh L
pA
dB(A)
76
79
Tính không an toàn K
pA
dB(A)
2,5
2,5
Ng
ưỡ
ng công su
ấ
t âm thanh L
WA
+ Tính không an toàn
K
WA
dB(A)
92
94