– 13
Ba đèn LED sáng lần lượt từng cái trong khoảng thời
gian 1 giây.
Thiết bị quá nóng trong quá trình sử dụng (ví dụ
như khi vận hành ở nhiệt độ môi trường cao).
Tạm dừng và để thiết bị nguội đi.
Nếu thiết bị tự tắt:
Tạm dừng và để thiết bị nguội đi.
Thiết bị không thể được bật lại cho đến khi nó nguội
đi.
Con lăn không đủ độ ẩm.
Làm ẩm các con lăn bằng cách liên tục di chuyển
qua lại ở một vị trí.
Bộ lọc dưới bình chứa nước sạch không được lắp đặt
hoặc lắp sai.
Đảm bảo bộ lọc dưới bình chứa nước sạch được
đặt đúng vị trí trong thiết bị. Chất liệu bọt với ống
màu vàng ở giữa phải hướng lên trên.
Lưu ý
Nếu bộ lọc không có sẵn, nó có thể được đặt hàng như
một phụ tùng thay thế.
Bạn có thể tìm thấy thông tin về các phụ kiện và phụ
tùng thay thế tại www.kaercher.com.
Không có nước trong bình chứa nước sạch.
Đổ đầy nước vào.
Bình chứa nước sạch không được đặt đúng cách trong
thiết bị.
Lắp bình chứa nước sạch để nó nằm chắc trong
thiết bị.
Thiếu con lăn làm sạch hoặc lắp không đúng.
Lắp các con lăn làm sạch cũng như xoay chúng
vào các giá đỡ con lăn cho đến khi dừng lại.
Con lăn làm sạch bị bẩn hoặc mòn.
Làm sạch con lăn làm sạch.
hoặc
Thay con lăn làm sạch.
Quên dùng chất tẩy rửa, dùng sai liều lượng hoặc dùng
sai loại chất tẩy rửa.
Chỉ sử dụng chất tẩy rửa KÄRCHER và đảm bảo
đúng liều lượng.
Nắp che đầu bàn chải sàn không được gắn chính xác
Kiểm tra xem nắp che đầu bàn chải sàn có được
đặt đúng không. Tháo nắp và lắp lại.
Lưu ý
Một lượng tạo bọt nhẹ ở đầu bàn chải sàn trong khi hoạt
động là bình thường và không ảnh hưởng đến chức
năng. Chỉ khi tạo bọt quá mức (ví dụ như dải bọt trên
sàn) các biện pháp tiếp theo là cần thiết.
Chất tẩy rửa không đúng hoặc sai liều lượng.
Chỉ sử dụng chất tẩy rửa KÄRCHER và đảm bảo
đúng liều lượng.
Hoạt động chức năng của thiết bị dựa trên việc loại bỏ
bụi bẩn của các con lăn làm sạch. Theo đó, bụi bẩn và
cặn chất tẩy rửa từ lớp phủ sàn tích tụ trong bình chứa
nước thải. Trong một số trường hợp nhất định, điều này
có thể dẫn đến tạo bọt.
Minh họa
Làm sạch bình chứa nước thải, nắp che đầu bàn
chải sàn và con lăn làm sạch.
Xem chương "Làm sạch bình chứa nước thải".
Xem chương "Làm sạch đầu bàn chải sàn".
Xem chương "Làm sạch con lăn".
Các con lăn bị bẩn.
Làm sạch con lăn.
Con lăn không đủ độ ẩm.
Làm ẩm các con lăn bằng cách liên tục di chuyển
qua lại ở một vị trí.
Chất tẩy rửa không đúng hoặc sai liều lượng.
Chỉ sử dụng chất tẩy rửa KÄRCHER và đảm bảo
đúng liều lượng.
Có cặn chất tẩy rửa lạ trên sàn nhà.
Làm sạch hoàn toàn các con lăn khỏi cặn chất tẩy
rửa với nước.
Làm sạch sàn nhiều lần với thiết bị và làm sạch con
lăn mà không sử dụng chất tẩy rửa. Theo đó loại
bỏ cặn chất tẩy rửa trên sàn.
Các con lăn bị chặn.
Tháo các con lăn và kiểm tra xem có vật cản bị kẹt
trong con lăn không.
Kiểm tra xem các con lăn có được vặn khớp vào
giá đỡ con lăn không.
Kiểm tra xem nắp che đầu bàn chải sàn có được
đặt đúng không. Tháo nắp và lắp lại.
Nắp che đầu bàn chải sàn không được gắn chính xác
Kiểm tra xem nắp che đầu bàn chải sàn có được
đặt đúng không. Tháo nắp và lắp lại.
Các con lăn bị mòn.
Thay con lăn.
Bình chứa nước thải quá đầy.
Xả sạch bình chứa nước thải ngay lập tức.
Bình chứa nước thải không được đặt đúng cách trong
thiết bị.
Kiểm tra xem nắp che đầu bàn chải sàn có được
đặt chắc chắn trên bình chứa nước thải không.
Kiểm tra xem nắp bình chứa nước thải đã được
đóng đúng chưa.
Con lăn quá khô
Thiết bị không bám bụi bẩn
Tạo bọt ở đầu bàn chải sàn và trên sàn nhà
Không có kết quả làm sạch tốt
Các con lăn không quay
Hấp thụ nước không tối ưu
Thiết bị tháo nước thải
66
VI
Содержание FC 3d Cordless
Страница 2: ...1 2 ON 1 2 OFF 3 1 1 2 2 2 1 3 1 2 4 4 h 5 1 2 6 7 1 2 3 8 9 2 Min 12 11 10 2...
Страница 3: ...13 2 3 23 4 24 1 22 1 2 3 14 1 2 15 2 1 17 18 1 2 19 20 16 1 2 2 1 3 2 21 3...
Страница 4: ...25 26 1 2 x 1 ml Shake well 1 2 FoamStop 29 26 25 4...
Страница 5: ...12 13 11 6 9 14 15 16 17 18 RM 536 7 8 10 19 Foam Stop 5...
Страница 7: ...7 IEC 60364 30mA 7 ZH...
Страница 8: ...8 K RCHER PS02 8 ZH...
Страница 9: ...9 0 C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 RM 536 30 ml 9 ZH...
Страница 11: ...11 11 ZH...
Страница 12: ...12 60 C K RCHER MAX LED LED LED 12 ZH...
Страница 13: ...13 LED 1 www kaercher com K RCHER K RCHER K RCHER 13 ZH...
Страница 14: ...14 100 240 V 1 50 60 Hz IPX4 III II 40 7 2 V 20 4 9 5 V 0 6 A 500 360 140 2 5 305 226 1170 1800 14 ZH...
Страница 15: ...6 PVC REACH www kaercher de REACH www kaercher com TW 6 TW 6 TW 9 TW 9 TW 9 TW 10 TW 11 TW 12 TW 13 1 2 15 TW...
Страница 16: ...7 IEC 60364 30mA 16 TW...
Страница 17: ...8 PS02 17 TW...
Страница 19: ...10 140 ml 3 LED 3 3 2 LED 2 3 1 LED 1 3 2 LED LED 60 19 TW...
Страница 20: ...11 20 TW...
Страница 21: ...12 60 C K RCHER MAX LED LED LED 1 www kaercher com LED 21 TW...
Страница 68: ...6 PVC REACH www kaercher de REACH www kaercher com TH 6 TH 6 TH 10 TH 10 TH 10 TH 11 TH 12 TH 14 TH 16 68 TH...
Страница 69: ...7 IEC 60364 1 2 69 TH...
Страница 70: ...8 30mA K RCHER PS02 70 TH...
Страница 71: ...9 71 TH...
Страница 73: ...11 K RCHER MAX 140 LED 3 3 3 LED 2 2 3 LED 1 1 3 2 LED LED 60 73 TH...
Страница 74: ...12 74 TH...
Страница 75: ...13 75 TH...
Страница 76: ...14 60 C K RCHER MAX LED LED LED 1 LED 76 TH...
Страница 77: ...15 www kaercher com K RCHER K RCHER K RCHER 77 TH...
Страница 78: ...16 100 240 V 1 50 60 Hz IPX4 III II 40 W 7 2 V 20 4 9 5 V 0 6 A 500 360 140 2 5 305 226 1170 1800 78 TH...
Страница 79: ...6 PVC REACH www kaercher de REACH ww w kaercher com KM 6 KM 7 KM 11 KM 12 KM 12 KM 13 KM 15 KM 17 KM 19 79 KM...
Страница 80: ...7 1 2 80 KM...
Страница 81: ...8 IEC 60364 AC 30mA 81 KM...
Страница 82: ...9 K RCHER PS02 82 KM...
Страница 83: ...10 83 KM...
Страница 84: ...11 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 RM 536 30 84 KM...
Страница 85: ...12 LED LED 3 LED 1 3 LED 2 2 3 LED 2 LED LED 3 60 LED K RCHER MAX 85 KM...
Страница 86: ...13 140 LED 3 3 3 LED 2 2 3 LED 1 1 3 LED 2 LED 60 86 KM...
Страница 87: ...14 87 KM...
Страница 88: ...15 88 KM...
Страница 89: ...16 60 K RCHER 89 KM...
Страница 90: ...17 MAX LED LED LED 3 ww w kaercher com LED 90 KM...
Страница 91: ...18 K RCHER K RCHER K RCHER 91 KM...
Страница 92: ...19 100 240 V 1 50 60 Hz IPX4 III II 40 W 7 2 V Li Ion 20 4 9 5 V 0 6 500 360 140 2 5 305 226 1170 1800 92 KM...
Страница 93: ......
Страница 94: ......
Страница 95: ......