![Kärcher FC 3d Cordless Скачать руководство пользователя страница 59](http://html1.mh-extra.com/html/karcher/fc-3d-cordless/fc-3d-cordless_instruction-manual_3821766059.webp)
– 6
Trước khi sử dụng thiết bị lần đầu vui
lòng đọc hướng dẫn vận hành nguyên
gốc, làm theo hướng dẫn và bảo quản
cho lần sử dụng sau hoặc cho người
sở hữu tiếp theo.
Sử dụng chất tẩy rửa sàn dành riêng cho việc làm sạch
sàn cứng trong các hộ gia đình riêng và chỉ trên sàn
cứng không thấm nước.
Không làm sạch các lớp phủ nhạy cảm với nước ví dụ
như tấm sàn Cork chưa qua xử lý (độ ẩm có thể xâm
nhập và làm hỏng sàn).
Thiết bị này phù hợp để làm sạch nhựa PVC, vải sơn lót
sàn, gạch lát sàn, đá, sàn gỗ phủ dầu/sáp, gỗ mỏng
cũng như tất cả các tấm trải sàn chịu nước.
Các nguyên liệu làm bao bì có thể được tái chế.
Xin đừng vứt vỏ bao bì vào thùng rác, mà hãy
mang đi tái chế.
Thiết bị cũ chứa các vật liệu và chất liệu có thể
tái chế có giá trị không được thải ra môi trường.
Do đó, thiết bị và pin sạc đi kèm không được bỏ
vào thùng rác. Việc xử lý có thể được thực hiện
miễn phí thông qua các hệ thống thu hồi và thu gom có
sẵn tại địa phương.
Hướng dẫn về các thành phần (REACH)
Quý vị có thể tìm hiểu thông tin chi tiết về các thành
phần tại:
www.kaercher.de/REACH
Thông tin về phạm vi giao hàng thiết bị của Quý vị có
trên bao bì. Hãy kiểm tra xem các phụ kiện có đầy đủ
hay không khi mở bao bì.
Khi phát hiện thiếu phụ kiện hoặc có hư hỏng do vận
chuyển, quý vị vui lòng liên hệ với đại lý bán hàng.
Chỉ sử dụng các phụ kiện gốc và phụ tùng thay thế
nguyên bản bởi chúng đảm bảo cho thiết bị hoạt động
an toàn và không bị lỗi.
Bạn có thể tìm thấy thông tin về các phụ kiện và phụ
tùng thay thế tại www.kaercher.com.
Tại mỗi nước, áp dụng các điều kiện bảo hành theo nhà
phân phối. Chúng tôi sẽ sửa chữa các lỗi tiềm ẩn của
thiết bị của bạn trong thời gian bảo hành miễn phí, trừ
trường hợp nguyên nhân do một vật liệu hoặc sản xuất.
Trong điều kiện bảo hành, Quý vị vui lòng liên hệ với các
đại lý hoặc dịch khách hàng được ủy quyền sau kèm với
chứng từ mua hàng.
(Xem lại địa chỉ trang trước)
–
Ngoa
̀
i ca
́
c h
ướ
ng dâ
̃
n trong
h
ướ
ng dâ
̃
n vâ
̣
n ha
̀
nh, pha
̉
i
tuân thu
̉
ca
́
c quy
đ
i
̣
nh chung
vê
̀
an toa
̀
n va
̀
pho
̀
ng chô
́
ng tai
na
̣
n cu
̉
a c
ơ
quan lâ
̣
p pha
́
p.
–
Ca
́
c nha
̃
n da
́
n ca
̉
nh ba
́
o va
̀
h
ướ
ng dâ
̃
n trên thiê
́
t bi
̣
ch
ứ
a
ca
́
c thông tin quan tro
̣
ng
đ
ê
̉
vâ
̣
n ha
̀
nh an toa
̀
n.
Nội dung
Hướng dẫn chung . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
6
Hướng dẫn an toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
6
Mô tả thiết bị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
10
Lắp ráp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
10
Vận hành lần đầu . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
10
Vận hành . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
10
Chăm sóc và bảo trì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
11
Trợ giúp khi gặp lỗi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
12
Thông số kỹ thuật . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . VI
14
Hướng dẫn chung
Sử dụng theo quy định
Bảo vệ môi trường
Phạm vi giao hàng
Phụ kiện
Bảo hành
Hướng dẫn an toàn
Các ký hiệu trên thiết bị
NGUY HIÊ
̉
M
Thi
ế
t b
ị
ch
ứ
a các thành ph
ầ
n
đ
i
ệ
n và do
đ
ó không
đượ
c gi
ữ
d
ướ
i vòi n
ướ
c ch
ả
y ho
ặ
c trong
các thùng ch
ứ
a
đầ
y n
ướ
c –
Cu
̃
ng không du
̀
ng làm s
ạ
ch thi
ế
t
b
ị
.
59
VI
Содержание FC 3d Cordless
Страница 2: ...1 2 ON 1 2 OFF 3 1 1 2 2 2 1 3 1 2 4 4 h 5 1 2 6 7 1 2 3 8 9 2 Min 12 11 10 2...
Страница 3: ...13 2 3 23 4 24 1 22 1 2 3 14 1 2 15 2 1 17 18 1 2 19 20 16 1 2 2 1 3 2 21 3...
Страница 4: ...25 26 1 2 x 1 ml Shake well 1 2 FoamStop 29 26 25 4...
Страница 5: ...12 13 11 6 9 14 15 16 17 18 RM 536 7 8 10 19 Foam Stop 5...
Страница 7: ...7 IEC 60364 30mA 7 ZH...
Страница 8: ...8 K RCHER PS02 8 ZH...
Страница 9: ...9 0 C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 RM 536 30 ml 9 ZH...
Страница 11: ...11 11 ZH...
Страница 12: ...12 60 C K RCHER MAX LED LED LED 12 ZH...
Страница 13: ...13 LED 1 www kaercher com K RCHER K RCHER K RCHER 13 ZH...
Страница 14: ...14 100 240 V 1 50 60 Hz IPX4 III II 40 7 2 V 20 4 9 5 V 0 6 A 500 360 140 2 5 305 226 1170 1800 14 ZH...
Страница 15: ...6 PVC REACH www kaercher de REACH www kaercher com TW 6 TW 6 TW 9 TW 9 TW 9 TW 10 TW 11 TW 12 TW 13 1 2 15 TW...
Страница 16: ...7 IEC 60364 30mA 16 TW...
Страница 17: ...8 PS02 17 TW...
Страница 19: ...10 140 ml 3 LED 3 3 2 LED 2 3 1 LED 1 3 2 LED LED 60 19 TW...
Страница 20: ...11 20 TW...
Страница 21: ...12 60 C K RCHER MAX LED LED LED 1 www kaercher com LED 21 TW...
Страница 68: ...6 PVC REACH www kaercher de REACH www kaercher com TH 6 TH 6 TH 10 TH 10 TH 10 TH 11 TH 12 TH 14 TH 16 68 TH...
Страница 69: ...7 IEC 60364 1 2 69 TH...
Страница 70: ...8 30mA K RCHER PS02 70 TH...
Страница 71: ...9 71 TH...
Страница 73: ...11 K RCHER MAX 140 LED 3 3 3 LED 2 2 3 LED 1 1 3 2 LED LED 60 73 TH...
Страница 74: ...12 74 TH...
Страница 75: ...13 75 TH...
Страница 76: ...14 60 C K RCHER MAX LED LED LED 1 LED 76 TH...
Страница 77: ...15 www kaercher com K RCHER K RCHER K RCHER 77 TH...
Страница 78: ...16 100 240 V 1 50 60 Hz IPX4 III II 40 W 7 2 V 20 4 9 5 V 0 6 A 500 360 140 2 5 305 226 1170 1800 78 TH...
Страница 79: ...6 PVC REACH www kaercher de REACH ww w kaercher com KM 6 KM 7 KM 11 KM 12 KM 12 KM 13 KM 15 KM 17 KM 19 79 KM...
Страница 80: ...7 1 2 80 KM...
Страница 81: ...8 IEC 60364 AC 30mA 81 KM...
Страница 82: ...9 K RCHER PS02 82 KM...
Страница 83: ...10 83 KM...
Страница 84: ...11 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 RM 536 30 84 KM...
Страница 85: ...12 LED LED 3 LED 1 3 LED 2 2 3 LED 2 LED LED 3 60 LED K RCHER MAX 85 KM...
Страница 86: ...13 140 LED 3 3 3 LED 2 2 3 LED 1 1 3 LED 2 LED 60 86 KM...
Страница 87: ...14 87 KM...
Страница 88: ...15 88 KM...
Страница 89: ...16 60 K RCHER 89 KM...
Страница 90: ...17 MAX LED LED LED 3 ww w kaercher com LED 90 KM...
Страница 91: ...18 K RCHER K RCHER K RCHER 91 KM...
Страница 92: ...19 100 240 V 1 50 60 Hz IPX4 III II 40 W 7 2 V Li Ion 20 4 9 5 V 0 6 500 360 140 2 5 305 226 1170 1800 92 KM...
Страница 93: ......
Страница 94: ......
Страница 95: ......