
3
English
中國語
한국어
1
Wrench
扳手
렌치
2
Wheel nut
砂輪螺帽
휠너트
3
Depressed center wheel
砂輪
연삭 숫돌
4
Wheel washer
輪墊圈
숫돌 와셔
5
Wheel guard
砂輪保護裝置
숫돌 보호대
6
Spindle
主軸
스핀들
7
Push button
鎖定銷
푸시 버튼
8
Diamond wheel
金剛石輪
다이아몬드 숫돌
9
Wear limit
磨損極限
마모 한도
0
No. of carbon brush
碳刷號
카본 브러시 번호
!
Usual carbon brush
通常碳刷
일반 카본 브러시
@
Auto-stop carbon brush
自動停止碳刷
자동 정지 카본 브러시
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
ไทย
1
Chìa v
ặ
n
đ
ai
ố
c
ปุมกด
2
Kh
ớ
p n
ố
i bánh mài
น็อตหินเจียร
3
Bánh mài lõm gi
ữ
a
หินเจียรศูนยจม
4
Vòng
đệ
m bánh mài
แหวนหินเจียร
5
Ố
p ch
ắ
n bánh mài
กําบังหินเจียร
6
C
ầ
n tr
ụ
c
เพลา
7
Nút b
ấ
m
ประแจ
8
Bánh mài kim c
ươ
ng
จานตัดกากเพชร
9
Gi
ớ
i h
ạ
n mài mòn
ขอบเขตระยะสึกหรอ
0
Mã s
ố
ch
ổ
i than
จํานวนแปรงถาน
!
Ch
ổ
i than thông th
ườ
ng
แปรงคารบอนปกติ
@
Ch
ổ
i than d
ừ
ng t
ự
độ
ng
แปรงคารบอนหยุดอัตโนมัติ
000Book̲G13SC2̲Asia.indb 3
000Book̲G13SC2̲Asia.indb 3
2012/12/27 13:47:30
2012/12/27 13:47:30