3
English
中國語
한국어
1
Wrench
扳手
렌치
2
Tighten
緊
조임
3
Washer nut
墊片螺帽
와셔 너트
4
Wool bonnet
羊毛罩
울 보닛
5
Rubber pad
襐膠墊圈
고무 패드
6
Spindle
主軸
스핀들
7
Lock lever
鎖定桿
잠금 레버
8
Air cover
空氣保護罩
에어 커버
9
Wear limit
磨損極限
마모 한도
0
No. of carbon brush
碳刷號
카본 브러시 번호
Tiếng Việt
ไทย
1
Chìa vặn đai ốc
ประแจ
2
Siết chặt
ขันแนน
3
Khớp nối vòng đệm
น็อตแหวนรอง
4
Phớt đánh bóng
หัวผาขนสัตว
5
Miếng đệm cao su
แผนยาง
6
Cần trục
แกนหมุน
7
Cần gạt khóa
แปนล็อค
8
Nắp đậy khí
ฝาครอบชองอากาศ
9
Giới hạn mài mòn
ขอบเขตระยะสึกหรอ
0
Mã số chổi than
เบอรแปรงถาน
000Book̲SP18SB̲ChTA.indb 3
000Book̲SP18SB̲ChTA.indb 3
2018/03/14 12:10:52
2018/03/14 12:10:52