3
English
中國語
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
Wrench
扳手
Chìa v
ặ
n
đ
ai
ố
c
Wheel nut
砂輪螺帽
Kh
ớ
p n
ố
i bánh mài
Depressed center wheels
砂輪片
Bánh mài lõm gi
ữ
a
Wheel washer
砂輪墊圈
Vòng
đệ
m bánh mài
Spindle
主軸
C
ầ
n tr
ụ
c
Notched part
槽口部分
Ph
ầ
n khía rãnh
Wheel guard
護罩
Ố
p ch
ắ
n bánh mài
Tighten
鎖緊
Si
ế
t ch
ặ
t
Convex side
凸面
M
ặ
t l
ồ
i
Lock pin
鎖定銷
Ch
ố
t hãm
Washer nut
砂輪螺帽
Kh
ớ
p n
ố
i vòng
đệ
m
Sanding disc
砂輪片
Đĩ
a mài
Rubber pad
橡膠墊圈
Mi
ế
ng
đệ
m cao su
Washer
砂輪墊圈
Vòng
đệ
m
Guide base
導軌基座
B
ệ
d
ẫ
n
Guide piece
導軌片
T
ấ
m d
ẫ
n
Set plate (A)
支架板 (A)
T
ấ
m kim lo
ạ
i c
ố
đị
nh (A)
Screwdriver
螺絲起子
Tu
ố
c n
ơ
vít
Screw
螺絲
Đ
inh
ố
c
Diamond wheel
金剛石砂輪片
Bánh mài kim c
ươ
ng
Wing bolt
蝶形螺栓
Bu lông có tai
Adjust the cutting depth by loosening
the wing bolt.
利用放鬆蝶形螺栓來調節切削深度
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
độ
sâu v
ế
t c
ắ
t b
ằ
ng cách
n
ớ
i l
ỏ
ng bu lông có tai.
Wear limit
磨損極限
Gi
ớ
i h
ạ
n mài mòn
No. of carbon brush
碳刷號
Mã s
ố
ch
ổ
i than
000Book̲PDA-100K̲Asia.indb 3
000Book̲PDA-100K̲Asia.indb 3
2021/02/02 13:59:36
2021/02/02 13:59:36