
36
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
Ạ
C PIN
Tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n, s
ạ
c pin nh
ư
h
ướ
ng d
ẫ
n
bên d
ướ
i.
1. C
ắ
m dây ngu
ồ
n c
ủ
a máy s
ạ
c pin vào
ổ
đ
i
ệ
n.
Khi
c
ắ
m phích b
ộ
s
ạ
c vào
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n trên t
ườ
ng,
đ
èn
ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c s
ẽ
nh
ấ
p nháy màu
đỏ
(cách nhau 1 giây).
2. L
ắ
p pin vào máy s
ạ
c pin.
L
ắ
p ch
ặ
t pin vào b
ộ
s
ạ
c nh
ư
minh h
ọ
a
ở
Hình 3
(trên
trang 2).
3. S
ạ
c pin
Khi
l
ắ
p pin vào b
ộ
s
ạ
c,
đ
èn ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c s
ẽ
nh
ấ
p nháy
màu xanh.
Khi
pin
đ
ã
đượ
c s
ạ
c
đầ
y,
đ
èn ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c s
ẽ
sáng v
ớ
i
màu xanh lá cây. (Xem
B
ả
ng 1
)
(1) D
ấ
u hi
ệ
u
đ
èn ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c
Các
d
ấ
u hi
ệ
u
đ
èn ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c s
ẽ
đượ
c trình bày
ở
B
ả
ng 1
theo tình tr
ạ
ng c
ủ
a b
ộ
s
ạ
c hay pin s
ạ
c.
B
ả
ng 1
D
ấ
u hi
ệ
u
đ
èn ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c
Đ
èn ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c
(
ĐỎ
/ XANH
D
ƯƠ
NG /
XANH LÁ /
TÍM)
Tr
ướ
c khi
s
ạ
c pin
Nh
ấ
p nháy
(
ĐỎ
)
Sáng trong 0,5 giây. Không sáng trong
0,5 giây. (t
ắ
t trong 0,5 giây)
Đ
ã c
ắ
m vào ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n
Trong khi
s
ạ
c pin
Nh
ấ
p nháy
(XANH
D
ƯƠ
NG)
Sáng trong 0,5 giây. Không sáng trong
1 giây. (t
ắ
t trong 1 giây)
Dung l
ượ
ng pin ít h
ơ
n 50%
Nh
ấ
p
nháy
(XANH
D
ƯƠ
NG)
Sáng trong 1 giây. Không sáng trong
0,5 giây. (t
ắ
t trong 0,5 giây)
Dung l
ượ
ng pin ít h
ơ
n 80%
Sáng
(XANH
D
ƯƠ
NG)
Sáng liên t
ụ
c
Dung l
ượ
ng pin nhi
ề
u h
ơ
n
80%
S
ạ
c pin
xong
Sáng
(XANH
LÁ)
Sáng liên t
ụ
c
(Ti
ế
ng chuông liên t
ụ
c: kho
ả
ng 6 giây)
Ch
ế
độ
ch
ờ
quá nóng
Nh
ấ
p nháy
(
ĐỎ
)
Sáng trong 0,3 giây. Không sáng trong
0,3 giây. (t
ắ
t trong 0,3 giây)
Pin quá nóng.
Không th
ể
s
ạ
c.
(Ti
ế
n trình s
ạ
c pin s
ẽ
b
ắ
t
đầ
u
khi pin ngu
ộ
i).
Không th
ể
s
ạ
c pin
Ch
ậ
p ch
ờ
n
(TÍM)
Sáng trong 0,1 giây. Không sáng trong
0,1 giây. (t
ắ
t trong 0,1 giây)
(Ti
ế
ng chuông ng
ắ
t quãng: kho
ả
ng 2 giây)
H
ỏ
ng pin hay b
ộ
s
ạ
c
(2) V
ề
nhi
ệ
t
độ
và th
ờ
i gian s
ạ
c c
ủ
a pin s
ạ
c
Nhi
ệ
t
độ
và th
ờ
i gian s
ạ
c s
ẽ
th
ự
c hi
ệ
n theo n
ộ
i dung trình bày trong
B
ả
ng 2
.
B
ả
ng 2
B
ộ
s
ạ
c
UC18YSL3
Pin
Lo
ạ
i pin
Li-ion
Nhi
ệ
t
độ
mà theo
đ
ó pin
có th
ể
đượ
c s
ạ
c l
ạ
i
-10ºC – 50ºC
Đ
i
ệ
n áp s
ạ
c
V
14,4
18
Th
ờ
i gian s
ạ
c,
x
ấ
p x
ỉ
(
Ở
20°C)
Sêri BSL14xx
Sêri BSL18xx
Sêri
Đ
a vôn
(4 c
ụ
c pin)
(8 c
ụ
c pin)
(5 c
ụ
c pin)
(10 c
ụ
c pin)
(10 c
ụ
c pin)
phút
BSL1415S : 15
BSL1415 :
15
BSL1415X : 15
BSL1420 :
20
BSL1425 :
25
BSL1430C : 30
BSL1430 :
20
BSL1440 : 26
BSL1450 :
32
BSL1460 :
38
BSL1815S : 15
BSL1815 :
15
BSL1815X : 15
BSL1820 :
20
BSL1825 :
25
BSL1830C : 30
BSL1830 : 20
BSL1840 : 26
BSL1850 : 32
BSL1860 : 38
BSL36A18 : 32
USB
Đ
i
ệ
n th
ế
s
ạ
c
V
5
Hi
ệ
n
đ
ang s
ạ
c
A
2
0000Book̲DH36DPA.indb 36
0000Book̲DH36DPA.indb 36
2018/08/21 9:25:35
2018/08/21 9:25:35