35
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
TÊN CÁC B
Ộ
PH
Ậ
N (H. 1 – H. 17)
1
Tay c
ầ
m
^
Pin
2
C
ầ
n kh
ở
i
độ
ng công
t
ắ
c
&
Đ
èn ch
ỉ
báo RFC
3
Nút b
ấ
m
*
Then cài
4
Bi
ể
n ghi tên
(
Đ
èn ch
ỉ
th
ị
s
ạ
c
5
C
ầ
n chuy
ể
n
)
Công t
ắ
c
đ
èn báo
l
ượ
ng pin còn l
ạ
i
6
Th
ướ
c
đ
o
độ
sâu
q
Đ
èn báo l
ượ
ng pin
còn l
ạ
i
7
M
ũ
i khoan
w
B
ả
ng
đ
i
ề
u khi
ể
n màn
hình
8
Ch
ụ
p tr
ướ
c
e
D
ầ
u nh
ờ
n
9
Cán
r
Nút b
ấ
m
0
V
ỏ
máy
t
Đụ
c ngu
ộ
i
!
Tay c
ầ
m bên hông
y
Rãnh tr
ượ
t pin
@
Đ
èn LED
u
Đầ
u c
ự
c
#
N
ắ
p
đầ
u c
ự
c
i
V
ỏ
cao su
$
Độ
ng c
ơ
o
C
ổ
ng USB
%
Khe thông khí
p
Cáp USB
CÁC BI
Ể
U T
ƯỢ
NG
C
Ả
NH BÁO
Các
bi
ể
u t
ượ
ng sau
đ
ây
đượ
c s
ử
d
ụ
ng cho máy.
Hãy ch
ắ
c ch
ắ
n r
ằ
ng b
ạ
n hi
ể
u ý ngh
ĩ
a c
ủ
a các bi
ể
u
t
ượ
ng này tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
DH36DPA: Máy khoan búa dùng pin
Đọ
c t
ấ
t c
ả
c
ả
nh báo an toàn và t
ấ
t c
ả
h
ướ
ng
d
ẫ
n.
V
Đ
i
ệ
n áp
đị
nh m
ứ
c
n
0
T
ố
c
độ
không t
ả
i
Bpm
M
ứ
c
độ
ng l
ự
c t
ả
i t
ố
i
đ
a
φ
max
Đườ
ng kính khoan, t
ố
i
đ
a.
kg
Tr
ọ
ng l
ượ
ng
Bê tông
Thép
G
ỗ
Vít g
ỗ
Ch
ỉ
ch
ứ
c n
ă
ng búa
Ch
ứ
c n
ă
ng ch
ỉ
quay
Ch
ứ
c n
ă
ng quay và búa
Chuy
ể
n
đổ
i B
Ậ
T
Chuy
ể
n
đổ
i T
Ắ
T
Ng
ắ
t k
ế
t n
ố
i pin
Xoay theo chi
ề
u kim
đồ
ng h
ồ
Xoay theo chi
ề
u ng
ượ
c kim
đồ
ng h
ồ
Pin
Sáng ;
L
ượ
ng pin còn l
ạ
i là trên 75%.
Sáng ;
L
ượ
ng pin còn l
ạ
i là 50% - 75%.
Sáng ;
L
ượ
ng pin còn l
ạ
i là 25% - 50%.
Sáng ;
L
ượ
ng pin còn l
ạ
i d
ướ
i 25%.
Nh
ấ
p nháy ;
L
ượ
ng pin còn l
ạ
i g
ầ
n h
ế
t. Hãy s
ạ
c pin ngay
khi có th
ể
.
Nh
ấ
p nháy ;
Đầ
u ra b
ị
treo do nhi
ệ
t
độ
cao. Tháo pin ra kh
ỏ
i
d
ụ
ng c
ụ
và
để
pin ngu
ộ
i hoàn toàn.
Nh
ấ
p nháy ;
Đầ
u ra b
ị
treo do l
ỗ
i ho
ặ
c s
ự
c
ố
. V
ấ
n
đề
có th
ể
là pin, vì v
ậ
y vui lòng liên h
ệ
v
ớ
i
đạ
i lý c
ủ
a b
ạ
n.
CÁC PH
Ụ
TÙNG TIÊU CHU
Ẩ
N
Ngoài ph
ầ
n chính (1 b
ộ
), b
ộ
s
ả
n ph
ẩ
m này còn ch
ứ
a các
ph
ụ
tùng
đượ
c li
ệ
t kê trong trang 67.
Ph
ụ
tùng tiêu chu
ẩ
n có th
ể
thay
đổ
i mà không báo tr
ướ
c.
Ứ
NG D
Ụ
NG
Ch
ứ
c n
ă
ng quay và búa
○
Khoan l
ỗ
neo
○
Khoan l
ỗ
trong bê tông
○
Khoan l
ỗ
trong g
ạ
ch (
ố
p lát), ngói
Ch
ứ
c n
ă
ng ch
ỉ
quay
○
Khoan trong thép ho
ặ
c g
ỗ
(v
ớ
i các ph
ụ
ki
ệ
n tu
ỳ
ch
ọ
n)
○
Xi
ế
t vít máy, vít g
ỗ
(v
ớ
i các ph
ụ
ki
ệ
n tu
ỳ
ch
ọ
n)
Ch
ỉ
ch
ứ
c n
ă
ng búa
○
Đụ
c nh
ẹ
bê tông,
đ
ào khe rãnh và mài c
ạ
nh.
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t c
ủ
a máy này
đượ
c li
ệ
t kê trong B
ả
ng
ở
trang 67.
CHÚ Ý
○
Pin hi
ệ
n có (sêri BSL3660/3626X/3626/3625/3620,
BSL18xx và BSL14xx) không th
ể
s
ử
d
ụ
ng v
ớ
i d
ụ
ng c
ụ
này.
○
Do ch
ươ
ng trình nghiên c
ứ
u và phát tri
ể
n liên t
ụ
c c
ủ
a
HiKOKI, các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t nêu trong tài li
ệ
u này có
th
ể
thay
đổ
i mà không thông báo tr
ư
.
0000Book̲DH36DPA.indb 35
0000Book̲DH36DPA.indb 35
2018/08/21 9:25:35
2018/08/21 9:25:35