39
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
CÁC BI
Ể
U T
ƯỢ
NG
C
Ả
NH BÁO
Các
bi
ể
u t
ượ
ng sau
đ
ây
đượ
c s
ử
d
ụ
ng cho máy.
Hãy ch
ắ
c ch
ắ
n r
ằ
ng b
ạ
n hi
ể
u ý ngh
ĩ
a c
ủ
a các bi
ể
u
t
ượ
ng này tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng.
CJ18DA: Máy c
ư
a không dây
Để
gi
ả
m r
ủ
i ro b
ị
th
ươ
ng, ng
ườ
i dùng ph
ả
i
đọ
c sách h
ướ
ng d
ẫ
n.
Dòng
đ
i
ệ
n m
ộ
t chi
ề
u
V
Đ
i
ệ
n áp
đị
nh m
ứ
c
n
0
T
ố
c
độ
không t
ả
i
kg
Tr
ọ
ng l
ượ
ng
Chuy
ể
n
đổ
i B
Ậ
T
Chuy
ể
n
đổ
i T
Ắ
T
Ng
ắ
t k
ế
t n
ố
i pin
Khóa
M
ở
khóa
G
ỗ
Kim lo
ạ
i
Thép không g
ỉ
Công t
ắ
c ch
ỉ
báo pin còn l
ạ
i
Dung l
ượ
ng pin còn l
ạ
i g
ầ
n h
ế
t.
S
ạ
c pin ngay l
ậ
p t
ứ
c.
Dung l
ượ
ng pin còn l
ạ
i còn m
ộ
t n
ử
a.
Dung l
ượ
ng pin còn
đủ
.
C
ả
nh báo
Hành
độ
ng b
ị
nghiêm c
ấ
m
CÁC PH
Ụ
TÙNG TIÊU CHU
Ẩ
N
Ngoài ph
ầ
n chính (1 b
ộ
), b
ộ
s
ả
n ph
ẩ
m này còn ch
ứ
a các
ph
ụ
tùng
đượ
c li
ệ
t kê trong trang 71.
Ph
ụ
tùng tiêu chu
ẩ
n có th
ể
thay
đổ
i mà không báo tr
ướ
c.
Ứ
NG D
Ụ
NG
○
C
ắ
t các lo
ạ
i g
ỗ
x
ẻ
và túi
○
C
ắ
t t
ấ
m thép non, t
ấ
m nhôm, và t
ấ
m
đồ
ng
○
C
ắ
t nh
ự
a t
ổ
ng h
ợ
p, ch
ẳ
ng h
ạ
n nh
ư
nh
ự
a phenol và
vinyl clorua
○
C
ắ
t các v
ậ
t li
ệ
u xây d
ự
ng m
ỏ
ng và m
ề
m
○
C
ắ
t t
ấ
m thép không g
ỉ
(b
ằ
ng l
ưỡ
i s
ố
97).
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
M
ẫ
u
CJ18DA
Đ
i
ệ
n th
ế
18 V
Độ
sâu c
ắ
t l
ớ
n nh
ấ
t
G
ỗ
135 mm
Thép non 10 mm
Thép không g
ỉ
2,5 mm
T
ố
c
độ
ch
ạ
y không t
ả
i
0 – 2500 /phút
Hành trình
26 mm
Bán kính c
ắ
t nh
ỏ
nh
ấ
t
25 mm
Tr
ọ
ng l
ượ
ng
2,5 kg (BSL1850C)
CHÚ Ý
Do
ch
ươ
ng trình nghiên c
ứ
u và phát tri
ể
n liên t
ụ
c c
ủ
a
HiKOKI, các thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t nêu trong tài li
ệ
u này có
th
ể
thay
đổ
i mà không thông báo tr
ư
.
S
Ạ
C PIN
Tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng d
ụ
ng c
ụ
đ
i
ệ
n, s
ạ
c pin nh
ư
h
ướ
ng d
ẫ
n
bên d
ướ
i.
1. C
ắ
m dây ngu
ồ
n c
ủ
a máy s
ạ
c pin vào
ổ
đ
i
ệ
n.
Khi
n
ố
i phích c
ắ
m c
ủ
a máy s
ạ
c pin vào
ổ
đ
i
ệ
n thì
đ
èn
báo s
ẽ
nh
ấ
p nháy màu
đỏ
. (cách nhau 1 giây).
2. L
ắ
p pin vào máy s
ạ
c pin.
L
ắ
p ch
ặ
t pin vào máy s
ạ
c pin nh
ư
minh h
ọ
a
Hình 3
.
3. S
ạ
c pin
Khi
l
ắ
p pin vào b
ộ
s
ạ
c,
đ
èn báo s
ẽ
sáng lên liên t
ụ
c
b
ằ
ng màu
đỏ
.
Khi
pin
đ
ã
đượ
c s
ạ
c
đầ
y,
đ
èn báo s
ẽ
nh
ấ
p nháy màu
đỏ
. (cách nhau 1 giây.) (Xem
B
ả
ng 1
)
(1) D
ấ
u hi
ệ
u
đ
èn báo
Các
d
ấ
u hi
ệ
u
đ
èn báo s
ẽ
đượ
c trình bày
ở
B
ả
ng 1
theo
trình tr
ạ
ng c
ủ
a máy s
ạ
c pin ho
ặ
c pin s
ạ
c.
0000Book̲CJ18DA̲Asia.indb 39
0000Book̲CJ18DA̲Asia.indb 39
2020/05/21 17:54:20
2020/05/21 17:54:20
Содержание CJ 18DA
Страница 28: ...28 NN NN 0000Book CJ18DA Asia indb 28 0000Book CJ18DA Asia indb 28 2020 05 21 17 54 17 2020 05 21 17 54 17...
Страница 32: ...32 o J 0 J 0 0000Book CJ18DA Asia indb 32 0000Book CJ18DA Asia indb 32 2020 05 21 17 54 19 2020 05 21 17 54 19...
Страница 34: ...34 J 0 0000Book CJ18DA Asia indb 34 0000Book CJ18DA Asia indb 34 2020 05 21 17 54 19 2020 05 21 17 54 19...
Страница 73: ...0000Book CJ18DA Asia indb 73 0000Book CJ18DA Asia indb 73 2020 05 21 17 54 27 2020 05 21 17 54 27...
Страница 74: ...0000Book CJ18DA Asia indb 74 0000Book CJ18DA Asia indb 74 2020 05 21 17 54 27 2020 05 21 17 54 27...
Страница 75: ...0000Book CJ18DA Asia indb 75 0000Book CJ18DA Asia indb 75 2020 05 21 17 54 27 2020 05 21 17 54 27...