117
I
GB
F
VN
GR
TR
CZ
SK
RUS
UK
PL
H
LV
EST
LT
RO
GSH 51
MTH 510
GSH 56
MTH 560
Mức áp suất
dB (A)
L
pA
av
EN 11681-1
EN 22868
99.2
103.3
*
Không chắc chắn
dB (A)
2.7
3.1
Mức công suất âm thanh đo được
dB (A)
2000/14/EC
EN 22868
EN ISO 3744
110.2
113.4
Không chắc chắn
dB (A)
2.7
3.0
Mức công suất âm thanh được bảo đảm
dB (A)
L
WA
2000/14/EC
EN 22868
EN ISO 3744
113.0
116.0
Mức rung (3/8”)
m/s
2
EN 11681-1
EN 22867
EN 12096
5.2 (sx)
4.8 (dx)
7.3 (sx)
7.0 (dx) *
Không chắc chắn
m/s
2
EN 12096
1.6 (sx)
1.7 (dx)
1.8 (sx)
2.1 (dx)
Mức rung (.325”)
m/s
2
EN 11681-1
EN 22867
EN 12096
5.8 (sx)
5.3 (dx)
7.2 (sx)
7.0 (dx) *
Không chắc chắn
m/s
2
EN 12096
1.6 (sx)
1.9 (dx)
1.6 (sx)
1.6 (dx)
* Giá trị bình quân gia quyền (1/3 rpm tối thiểu, 1/3 đủ tải trọng, 1/3 tăng tốc).
Содержание EFCO MTH 510
Страница 2: ...2 18 2 14 15 3 9 7 5 6 8 16 1 17 10 11 13 12 4 1 2 ...
Страница 3: ...3 L L M H E L C F N G D B A 3 5 7 9 4 6 8 10 ...
Страница 4: ...4 B C I O STOP OPEN D A CLOSE B C I O STOP OPEN D A CLOSE 11 13 15 17 12 14 16 ...
Страница 5: ...5 18 19 20 21 23 22 24 ...
Страница 6: ...6 A B T T H L 0 5 mm L8RTF 26 28 30 25 27 29 31 32 C A B ...
Страница 7: ...English 9 Français 25 Español 41 Pуccкий 57 Українська 73 Bahasa melayu 89 Tiếng việt 105 ...
Страница 8: ......
Страница 121: ......