432
| Ti
ế
ng Vi
ệ
t
(36)
Khóa an toàn dùng khi di chuyển
(37)
Nhãn cảnh báo laser
(38)
Công tắc bật/tắt cho Laser (Đánh dấu
vạch chia đoạn)
(39)
Cần kẹp cho mọi góc xiên
(40)
Thước đo góc xiên (đứng)
(41)
Vạch chỉ độ góc cho góc xiên (đứng)
(42)
Cữ chặn góc vát tiêu chuẩn 0° (dọc)
(43)
Khóa trục
(44)
Vít đầu có lỗ sáu cạnh để cố định lưỡi cưa
(45)
Bích kẹp
(46)
Bích kẹp trong
(47)
Vít khóa của chắn điều chỉnh được
(48)
Thanh ren
(49)
Cửa chiếu luồng laser
(50)
Vít bắt thanh chèn
(51)
Vít khóa của thanh chặn vật liệu
A)
(52)
Vít kẹp của thanh chặn vật liệu
A)
(53)
Vít điều chỉnh vị trí laser (song song)
(54)
Vít bắt vạch chỉ độ góc (đứng)
(55)
Vít cữ chặn góc xiên 0° (đứng)
(56)
Vít cữ chặn cho góc xiên góc xiên 45°
(đứng)
(57)
Vít bắt vạch chỉ độ góc (ngang)
(58)
Vít định vị của thước chia độ cho các góc
vát
(59)
Dải khóa dán dính
(60)
Phần che thấu kính laser
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Máy Cưa Vát
Trượt
GCM 8 SJL
GCM 8 SJL
GCM 8 SJL
GCM 8 SJL
GCM 8 SJL
Mã số máy
3 601 M19 161
3 601 M19 1.. 3 601 M19 1C1 3 601 M19 181
3 601 M19 1B1
3 601 M19 1K1
3 601 M19 141
3 601 M19 1L1
Công suất vào
danh định
W
1250
1600
1250
1400
1600
Tốc độ không
tải
min
-1
5600
5600
5600
5600
5600
Làm giảm
cường độ dòng
điện khi khởi
động
●
●
●
●
●
Loại laser
nm
650
650
650
650
650
mW
< 0,39
< 0,39
< 0,39
< 0,39
< 0,39
Cấp độ laser
1M
1M
1M
1M
1M
Phân kỳ Tia
laser
mrad
(Góc
đ
ầ
y)
1,0
1,0
1,0
1,0
1,0
Trọng lượng
theo Qui trình
EPTA-
Procedure
01:2014
kg
17,3
17,3
17,3
17,3
17,3
Cấp độ bảo vệ
/ II
/ II
/ II
/ II
/ II
Kích thước lưỡi cưa phù hợp
Đường kính
lưỡi cưa
mm
216
216
216
216
216
Độ dày lưỡi
mm
1,3−1,8
1,3−1,8
1,3−1,8
1,3−1,8
1,3−1,8
Chiều rộng vết
cắt tối đa
mm
3,3
3,3
3,3
3,3
3,3
1 609 92A 5U7 | (14.09.2020)
Bosch Power Tools
Содержание 3 601 M19 1
Страница 4: ...4 a1 a2 38 37 40 39 42 41 35 36 33 34 26 26 26 1 609 92A 5U7 14 09 2020 Bosch Power Tools ...
Страница 5: ... 5 a3 b2 b1 b3 b4 A 23 33 44 43 11 45 12 46 36 Bosch Power Tools 1 609 92A 5U7 14 09 2020 ...
Страница 7: ... 7 45 0 H J I K 29 39 49 42 38 8 7 Bosch Power Tools 1 609 92A 5U7 14 09 2020 ...
Страница 8: ...8 L N M O P1 50 19 51 32 31 52 7 9 9 35 14 4 1 609 92A 5U7 14 09 2020 Bosch Power Tools ...
Страница 9: ... 9 90 45 P2 Q1 Q2 R1 R2 53 54 42 40 41 55 29 56 Bosch Power Tools 1 609 92A 5U7 14 09 2020 ...
Страница 10: ...10 S1 T S2 U 18 57 3 58 59 27 5 60 24 60 1 609 92A 5U7 14 09 2020 Bosch Power Tools ...
Страница 466: ...466 1 609 92A 5U7 14 09 2020 Bosch Power Tools ...