Voltage Power Current
Conductor size
On/Off Fuse /
(AC)
(kW
)
(A
)
mm
2
Conduit cable Flexible Cable
(A)
(A)
220V
AC
3.
5
15.9
2.
5
7 / 0.67 mm
50 / 0.25 mm
20 20
220V
AC
4.
5
20.
5
4.
0
7 / 0.
8
5 mm
56 / 0.30 mm
32 32
220V
AC
2.
4
10.9
2.
5
7 / 0.67 mm
50 / 0.25 mm
20 16
230V
AC
3.3
14.3
2.
5
7 / 0.67 mm
50 / 0.25 mm
20 16
240V
AC
3.6
15.
0
2.
5
7 / 0.67 mm
50 / 0.25 mm
20 20
Table 1- ELECTRICAL LOADING TABLE
Sw
i
t
c
h
MC
B
v
Điện thế
Công
suất
Dòng
điện
Kích thước
On/Off Fuse /
(AC)
(kW
)
(A
)
mm
2
Dây cáp Dây mềm
(A)
(A)
220V
AC
3.
5
15.9
2.
5
7 / 0.67 mm
50 / 0.25 mm
20 20
220V
AC
4.
5
20.
5
4.
0
7 / 0.
8
5 mm
56 / 0.30 mm
32 32
220V
AC
2.
4
10.9
2.
5
7 / 0.67 mm
50 / 0.25 mm
20 16
230V
AC
3.3
14.3
2.
5
7 / 0.67 mm
50 / 0.25 mm
20 16
240V
AC
3.6
15.
0
2.
5
7 / 0.67 mm
50 / 0.25 mm
20 20
Bảng 1- BẢNG THÔNG SỐ DÂY ĐIỆN
Sw
i
t
c
h
MC
B