Công Ty C
ổ Phần Thương Mại
V
ạn Xuân
. www.vantech.com.vn
189A Lý Th
ường Kiệt
– P.7 – Q.11 – Tp.HCM Tell : (08)3.955.9999 – Fax : (08) 5.405.13.78
4-8.2.1 CHANGE DATE & TIME :
Thay đổi ng
ày\th
ời gian
_________________________ 41
4-8.2.2 TIME ZONE AND DAYLIGHT SAVING TIME SETUP: :
Thi
ết lập thời gian v
à khu v
ực
thay
đ
ổ
i gi
ờ m
ùa hè
____ 42
4-8.2.3 INTERNET TIME SETUP :
Thi
ế
t l
ậ
p th
ờ
i gian Internet
___________________________ 42
4-8.3 BUZZER & RELAY SETUP :
Thi
ế
t l
ậ
p Buzzer & Relay
______________________________ 43
4-8.4 SPOT SETUP :
Thi
ế
t l
ậ
p Sport
__________________________________________ 44
4-9 UTILITY SETUP :
Thi
ế
t l
ậ
p ti
ệ
n
í
ch
____________________________________________ 45
4-10 DIAGNOSTIC______________________________________________ 46
CHAPTER 5:
Chương 5
BACKUP & SEARCH:
Sao lưu
&
Tì
m ki
ế
m d
ữ
li
ệ
u
____________________________________ 47
5-1 BACKUP SETUP:
Thi
ết lập
sao
ché
p d
ự phò
ng
____________________ 47
5-2 SEARCH SETUP:
Thi
ết lập t
ìm ki
ếm file ghi h
ình
________________________ 48
5-2.1 EVENT SEARCH:
Tìm thông tin s
ự kiện
file ghi hình
_________________ 49
5-2.1.1 CRITERIA SETUP FOR EVENT SEARCH:
Thi
ết lập ti
êu chu
ẩn thông tin file ghi h
ình
_ 50
5-2.2 TIME SEARCH:
Tìm ki
ếm theo thời gian
__________________________________ 51
5-3 AP Software Installation and Setup:
Thi
ết lập & cài đặt phần mềm
AP
______________ 52
5-4 AP Software Operation:
Quá trì
nh
hoạ
t đ
ộ
ng
củ
a ph
ầ
n m
ề
m AP
______________________________ 54
CHAPTER 6:
Chương 6
SPECIFICAITONS : Thông s
ố kỹ
thu
ậ
t_______________________________________ 56
CHAPTER 7:
Chương 7
MOBILE APPLICATION INSTALLATION AND USAGE:
Cài đặt các ứng dụng v
à s
ử dụng
Mobile
__________ 59
7-1 Mobile Application Installation and Operation for Symbian System:
ứng dụng cài đặt cho điện thoại
di động v
à ho
ạt động của hệ thống Symbian_______________
59
7-1.1 Mobile Application Installation:
Ứng dụng cài đặt điện thoại di động
__________ 59
7-1.2 Mobile Application Operation:
Ứng dụng điện thoại di động
__________________ 60
7-1.2.1 Add New Login DVR:
Thêm m
ới đăng nhập DVR
______________________________ 60
7-1.2.2 Logging Onto the DVR ____________________________ 60
7-1.2.3 Modify the Login Information of DVR:
S
ửa đổi các thông tin đăng nhập của DVR
__________ 61
7-1.2.4 Delete the Login Information of DVR:
Xóa các thông tin đăng nhập của DVR
___ 61
7-1.3 Live Monitoring Operation: ______________________________ 62
7-1.3.1 Scroll the Image:
Di chuy
ển các h
ình
ảnh
__________________________________ 62
7-1.3.2 Image Quality Setup:
Thi
ết lập chất lượng h
ình
ảnh
_______________________ 62
7-1.3.3 Channel Display:
Hi
ển thị k
ênh
__________________________________ 62
7-1.3.4 Size of Image:
Kích thước của h
ình
ảnh
____________________________________ 63
7-1.3.5 Rotate the image:
Xoay hình
ảnh
_________________________________ 63
7-1.3.6 Alarm:
Báo động
___________________________________________ 63
7-2 Mobile Application Installation and Operation for Windows Mobile System:
Cài đặt ứng dụng cho
điện thoại di động v
à ho
ạt động cho hệ
th
ống Windows Mobile
________ 64
7-2.1 Mobile Application Installation:
C
ài đặt ứng dụng điện thoại di động
_________ 64
7-2.2 Mobile Application Operation:
Ứng dụng điện thoại di động
__________________ 65
7-2.3 Operation under the LIVE monitoring:
Giám sát ho
ạt động LIVE
________________ 65
7-2.3.1 Operation uner the LIVE monitoring for Jrviewer:
Giám sát ho
ạt động LIVE cho Jrviewer
_____ 66
7-2.3.2 Operation under the LIVE monitoring for H264 Pocket:
Giám sát ho
ạt động LIVE cho H264
Pocket_________
67