![Panasonic MX-S301 Operating Instructions Manual Download Page 45](http://html.mh-extra.com/html/panasonic/mx-s301/mx-s301_operating-instructions-manual_268211045.webp)
VN22
VN23
VIỆT NAM
Sự cố
Nguyên nhân và hành hộng
Xử lý sự cố
(tiếp tục)
Vui lòng kiểm tra các điểm sau đây trước khi sắp xếp mang đi bảo hành.
Các nguyên liệu
không trộn đều.
●
Không tuân theo phần nguyên liệu chỉ định cho 1 lượt.
(Trang VN13, Trang VN15, Trang VN17)
●
Không chuẩn bị các nguyên liệu theo kích thước chỉ định.
(Trang VN13, Trang VN15)
●
Các nguyên liệu rất cứng.
Loại bỏ các nguyên liệu cứng.
●
Thời gian hoạt động ngắn.
Kéo dài thời gian hoạt động, nhưng không vượt quá thời
gian hoạt động liên tục như định mức.
●
Chế độ tốc độ vừa chọn không thích hợp.
Hãy chọn chế độ tốc độ thích hợp.
●
Lưỡi dao bị hỏng.
Ngưng sử dụng hoặc liên hệ cửa hàng bán máy hoặc Trung
tâm Dịch vụ Panasonic.
Thành phẩm
kém.
Phụ kiện thay thế
Các phụ kiện thay thế có sẵn tại đại lý bán hàng hoặc Trung tâm Bảo hành Panasonic.
Tên bộ phận
Mã phụ kiện
Cốc đựng (loại trừ nắp đậy/miếng lót chống trượt)
AMD02E1421
Cối xay thực phẩm (loại trừ vòng chống trượt)
AMD00-1421
Thông số kỹ thuật
Sử dụng cụm
máy xay
Sử dụng cụm cối
xay thực phẩm
Sử dụng cụm
đánh trứng
MX-S401 MX-S301 MX-S401 MX-S301 MX-S401 MX-S301
Nguồn điện
220 - 240 V 50 - 60 Hz
Tiêu thụ điện
115 - 125 W
35 - 45 W
Hạn định (hoạt động liên tục)
1 phút
2 từ phút
Kiểm soát tốc độ
Loại có thể thay thế
Thiết bị an toàn
Chống qua tải mô tơ
Chống quá nóng mô tơ
Chiều dài dây nguồn
(xấp xỉ)
1,3 m
Kích thước (xấp xỉ)
Hộp chứa mô tơ + Phụ kiện
(Rộng × Dày × Cao)
6,5 × 7,4 ×
42,3 cm
13,9 × 13,9 ×
41,9 cm
6,4 × 7,3 ×
46,7 cm
Khối lượng (xấp xỉ)
Hộp chứa mô tơ + Phụ kiện
0,8 - 0,9 k
g
1,0 - 1,1 k
g
0,8 k
g
(Lắp với lưỡi cắt)