28
Lo
ạ
i l
ưỡ
i d
ự
phòng và cách tháo r
ờ
i
(Hình 16)
Các bu lông gi
ữ
c
ầ
n ph
ả
i
đượ
c v
ặ
n th
ậ
t ch
ặ
t.
C
ầ
n ki
ể
m tra
đị
nh k
ỳ
đả
m b
ả
o
đ
ã v
ặ
n ch
ặ
t các l
ưỡ
i thích
h
ợ
p.
Kích c
ỡ
l
ưỡ
i d
ự
phòng
S
ử
d
ụ
ng b
ả
ng này
để
nh
ậ
n bi
ế
t
đ
úng lo
ạ
i l
ưỡ
i cho ki
ể
u máy.
L
Ư
U Ý:
• Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng các l
ưỡ
i Makita chính hãng.
CHÂM D
Ầ
U
Máy Ch
ấ
n Thép C
ầ
m Tay Ho
ạ
t
Độ
ng B
ằ
ng Pin này truy
ề
n
độ
ng d
ạ
ng
đ
i
ệ
n-th
ủ
y l
ự
c. Khi
đượ
c chuy
ể
n
đ
i kh
ỏ
i nhà
máy, d
ụ
ng c
ụ
này
đ
ã
đượ
c châm d
ầ
u s
ẵ
n. Không
đượ
c
c
ố
châm d
ầ
u thêm mi
ễ
n là d
ụ
ng c
ụ
v
ẫ
n còn ho
ạ
t
độ
ng t
ố
t.
Qua m
ộ
t kho
ả
ng th
ờ
i gian s
ử
d
ụ
ng m
ứ
c d
ầ
u s
ẽ
d
ầ
n d
ầ
n
gi
ả
m xu
ố
ng. Sau cùng
đ
i
ề
u này s
ẽ
làm t
ụ
t gi
ả
m hi
ệ
u su
ấ
t
ho
ạ
t
độ
ng
đ
áng k
ể
. Khi
đ
ó, hãy châm d
ầ
u nh
ư
sau
đ
ây.
1.
Đặ
t m
ộ
t vài thanh thép vào gi
ữ
a các l
ưỡ
i và kéo c
ầ
n
kh
ở
i
độ
ng công t
ắ
c.
2. Nh
ả
c
ầ
n kh
ở
i
độ
ng công t
ắ
c ngay tr
ướ
c khi c
ắ
t xong
để
d
ừ
ng d
ụ
ng c
ụ
.
3. Tháo Pin ra kh
ỏ
i d
ụ
ng c
ụ
sao cho không vô ý làm d
ị
ch
chuy
ể
n các L
ưỡ
i.
4. Tháo Bu lông (SB10x15)
đậ
y n
ắ
p l
ỗ
châm d
ầ
u. Thêm
d
ầ
u, c
ẩ
n th
ậ
n không
đượ
c
để
b
ấ
t c
ứ
l
ượ
ng d
ầ
u nào
tràn vào
độ
ng c
ơ
.
5. Thay th
ế
Bu lông (SB10x15) và v
ặ
n l
ạ
i th
ậ
t ch
ắ
c.
6. L
ắ
p pin l
ạ
i vào d
ụ
ng c
ụ
và hoàn t
ấ
t thao tác c
ắ
t.
7. L
ặ
p l
ạ
i các quy trình trên m
ộ
t vài l
ầ
n cho
đế
n khi m
ứ
c
d
ầ
u gi
ữ
nguyên
đ
úng v
ị
trí.
C
Ẩ
N TR
Ọ
NG:
• Makita khuy
ế
n cáo ch
ỉ
nên s
ử
d
ụ
ng d
ầ
u th
ủ
y l
ự
c cao
c
ấ
p trong d
ụ
ng c
ụ
này. Các lo
ạ
i d
ầ
u
đượ
c khuy
ế
n cáo
s
ử
d
ụ
ng bao g
ồ
m d
ầ
u th
ủ
y l
ự
c do Makita cung c
ấ
p,
Super Hyrando #46 (JX Nippon Oil & Energy Corp.);
Shell Tellus Plus #46 (U.S. Shell); ho
ặ
c d
ầ
u th
ủ
y l
ự
c
ch
ố
ng
ă
n mòn có thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t t
ươ
ng
đươ
ng, ISO
Viscosity Grade 46. Không
đượ
c s
ử
d
ụ
ng các lo
ạ
i d
ầ
u
khác b
ở
i chúng có th
ể
làm h
ư
h
ỏ
ng các vòng
đệ
m và
các b
ộ
ph
ậ
n máy khác bên trong.
Ki
ể
u
A (
Đượ
c g
ắ
n vào B
ệ
đỡ
thép cây)
B (
Đượ
c g
ắ
n vào Thanh c
ắ
t)
DSC163 (ø3 - ø16)
22 × 17 × 9 mm (C
ỡ
bu lông 5 mm)
22 × 17 × 8 mm (C
ỡ
bu lông 5 mm)