62
Căn chỉnh theo phương thẳng đứng (xem hình D):
Lỗ chiếu laze ở
chế độ vận hành thẳng
5
phải hướng lên trên và mặt đỡ bằng nhôm
2
của dụng cụ đo phải hướng sang phía bên. Căn dụng cụ đo theo phương
thẳng đứng bằng ống bọt nước
3
. Dọc các đường laze dọc, bạn có thể ví
dụ, nóc tủ hoặc đáy tủ theo đường laze theo phương thẳng đứng.
Căn chỉnh theo các điểm tham chiếu (xem hình E):
Xoay dụng cụ đo
một góc cần thiết để căn đường laze theo điểm tham chiếu. Nhờ đó bạn
có thể, ví dụ, treo khung ảnh trong song song với các bậc thang hoặc mái
dốc.
Chuyển /kiểm tra độ cao bằng điểm laze (chế độ đo điểm)
(xem hình F)
Treo dụng cụ đo vào giá treo tường và căn thẳng hàng theo phương
ngang (xem “Lắp/căn chỉnh với giá treo tường”, trang63).
Bằng cách sử dụng điểm laze bạn có thể, ví dụ, căn thẳng hàng các ổ
cắm ở các bờ tường khác nhau hoặc móc của một tủ quần áo ở cùng độ
cao. Chỉ cần xoay phần trên của giá treo tường
12
cùng với dụng cụ đo
mà không cần xoay dụng cụ đo trên giá treo tường. Lưu ý rằng dụng cụ
đo không được tiếp xúc khi xoay, nếu không thì nó có thể bị di chuyển.
Kiểm tra xem sau khi xoay phần trên của giá treo tường
12
liệu ống bọt
nước
4
có còn ở vị trí nằm giữa theo hướng căn chỉnh ngang hay không.
Nếu không thì cần phải hiệu chỉnh lại hướng giá treo tường
12
bằng vít
tinh chỉnh
15
cho đến khi ống bọt nước
4
lại nằm ở giữa.
Vận hành với giá ba chân (theo khuyến nghị): Căn chùm tia laze đến độ
cao mong muốn. Chuyển hoặc kiểm tra độ cao ở điểm cuối.
Vận hành khi không có giá ba chân: Xác định sự chênh lệch độ cao giữa
các chùm tia laze và độ cao ở điểm tham chiếu. Chuyển hoặc kiểm tra sự
chênh lệch độ cao ở điểm cuối.
Summary of Contents for KLM-1P
Page 2: ......
Page 3: ...1 KDS KLM 1P 2 2 LTP 1 LG2 UV...
Page 4: ...2...
Page 5: ...3 3 1 2 3 4...
Page 6: ...4 1...
Page 7: ...5 2 3...
Page 8: ...6...
Page 9: ...7 4 5...
Page 10: ...8 3...
Page 12: ...10 1 1 1...
Page 13: ...1 4 11 1 2...
Page 14: ...12 2 4 2 1 OFF 1 2 3...
Page 15: ...180 180 13 3 180 0 5mm 4 ON OFF ON OFF 1 2 3...
Page 16: ...14 5 5 1 5 1 1 5 1 2 3 1 2 3...
Page 17: ...15 5 1 3 5 2 P14 1 2 3 4...
Page 18: ...B A 16 6 LTP 1 A B 6 7 1 2 3 4 5 6 7 8...
Page 19: ...17 7 8 635nm 650nm 1mw 2 0 5mm m 1N 5m 20m 4 2 15 5 40 20 70 90 L W H mm 154 24 30 mm 0 1kg...
Page 20: ...18 9 10 KDS 0120 25 5548 This warranty is valid only in Japan 1 2 3 a b c d e 4...
Page 21: ...19 11 KLM 1P 9...
Page 22: ...1 2 3 4 5 7 6 9 8 9 10 11 6 20 12...
Page 23: ...13 12 14 15 16 10 21 A...
Page 24: ...5 2 4 5 2 3 22 B C D...
Page 25: ...A 2 5 23 E F G...
Page 35: ...33 12 2 7 IEC60825 1 2 9 9...
Page 36: ...34 1 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16...
Page 38: ...36 1 5 11 1...
Page 39: ...37 3 4 B 4 5 2 3 5 2 12 38 6 9 C D 5 2 4 D 5 2 3 E...
Page 40: ...38 F 38 12 12 4 15 12 4 G 2 2 5 12 9 13...
Page 41: ...39 16 1 4 2 9 14 15 4 90...
Page 42: ...40 12 3 7 IEC60825 1 2 UV 9...
Page 43: ...41 9 1 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16...
Page 45: ...43 1 5 11 1 3 4...
Page 46: ...44 B 4 5 2 3 5 2 12 45 6 9 C D 5 2 4 D 5 2 3 E F 45...
Page 47: ...45 12 12 4 15 4 12 G 2 2 5 12 9 13...
Page 48: ...46 16 1 4 2 9 14 15 4 90...
Page 67: ...memo...
Page 68: ...memo...
Page 69: ...memo...
Page 70: ...memo...
Page 71: ......
Page 72: ...1 609 92A OLY KLM1P 2014 02 10V1 0BO http www muratec kds jp...