Việt
31
Xem hình ảnh minh họa tại trang 2
Hình minh họa
Nới lỏng chốt an toàn, và đổ đầy máy làm sạch
bằng hơi nước với tối đa 1 lít nước.
Hình minh họa
Siết lại chốt an toàn.
Hình minh họa
Cắm phích cắm.
Hình minh họa
Đ
èn tín hi
ệ
u màu xanh lá cây và màu cam
đượ
c b
ậ
t
sáng.
Chờ đến khi đèn tín hiệu màu cam kết thúc.
Hình minh họa
Kết nối phụ kiện cho pit-tông hơi.
Máy làm sạch bằng hơi nước đã sẵn sàng để sử
dụng.
Hình minh họa
Chèn và gắn bánh xe quay và bánh xe vận chuyển.
Hình minh họa
Phụ kiện cần thiết (xem chương "Ứng dụng các
phụ kiện") kết nối với pit-tông hơi nước. Bên cạnh
đó cắm đầu mút mở của phụ kiện vào pit-tông hơi
và để trượt trên pit-tông hơi hết mức có thể, cho
đến khi khóa mở pit-tông được gài lại.
Hình minh họa
Sử dụng các ống mở rộng theo yêu cầu. Bên cạnh
đó nối một hoặc cả hai ống mở rộng với pit-tông
hơi. Phụ kiện cần thiết trượt trên đầu mút tự do của
ống mở rộng.
Gạt công tắc chuyển mạch cho lượng hơi nước về
phía sau (lẫy hơi nước bị khóa).
Hình minh họa
Để tách các thành phần linh kiện, hãy nhấn nút mở
khóa và gỡ các bộ phận ra.
Chú ý:
Khi s
ử
d
ụ
ng liên t
ụ
c n
ướ
c c
ấ
t th
ươ
ng m
ạ
i không c
ầ
n
thi
ế
t ph
ả
i t
ẩ
y r
ử
a n
ồ
i h
ơ
i.
CHU
́
Y
́
Không s
ử
d
ụ
ng n
ướ
c ng
ư
ng t
ụ
t
ừ
máy s
ấ
y!
Không dùng ch
ấ
t t
ẩ
y r
ử
a ho
ặ
c b
ấ
t kì thành ph
ầ
n nào
khác!
Nới lỏng chốt an toàn từ thiết bị.
Hình minh họa
Nồi hơi hoàn toàn không có nước.
Đổ tối đa 1 lít nước sạch vào nồi hơi.
Chú ý:
N
ướ
c nóng s
ẽ
rút ng
ắ
n th
ờ
i gian làm nóng.
Siết chặt lại chốt an toàn trên thiết bị.
Đặt thiết bị trên mặt nền vững chắc.
Cắm phích vào ổ cắm.
Cả hai đèn tín hiệu đều phải sáng.
Chờ đến khi đèn tín hiệu chuyển màu cam – Bộ tản
nhiệt dừng hoạt động.
Máy làm sạch bằng hơi nước đã sẵn sàng để sử
dụng.
Với công tắc chuyển mạch cho lượng hơi nước, lượng
hơi nước thoát ra được kiểm soát. Công tắc chuyển
mạch có ba vai trò:
Thiết lập công tắc chuyển mạch dựa trên lượng hơi
nước cần thiết.
Nhấn lẫy hơi nước, đồng thời trước tiên áp pit-tông
hơi vào miếng vải, cho đến khi dòng hơi chảy đều.
Chú ý:
B
ộ
t
ả
n nhi
ệ
t c
ủ
a máy làm s
ạ
ch b
ằ
ng h
ơ
i n
ướ
c luôn
đượ
c b
ậ
t trong quá trình s
ử
d
ụ
ng
để
duy trì áp su
ấ
t
trong n
ồ
i h
ơ
i.
Đồ
ng th
ờ
i
đ
èn tín hi
ệ
u sáng (màu
cam) – B
ộ
t
ả
n nhi
ệ
t.
Đồ đầy nước lại vào nồi hơi là cần thiết khi lượng hơi
nước ít đi trong khi làm việc và cuối cùng không còn hơi
nước nữa.
Chú ý:
Không th
ể
m
ở
ch
ố
t an toàn, mi
ễ
n là còn áp su
ấ
t th
ấ
p
trong n
ồ
i h
ơ
i.
Tháo phích cắm khỏi ổ cắm.
Nhấn lẫy hơi nước cho đến khi không còn dòng
chảy hơi nữa. Hiện tại nồi hơi của thiết bị không có
áp suất.
Nới lỏng chốt an toàn từ thiết bị.
Đổ tối đa 1 lít nước sạch vào nồi hơi.
Siết chặt lại chốt an toàn trên thiết bị.
Cắm phích vào ổ cắm.
Chờ đến khi đèn tín hiệu chuyển màu cam – Bộ tản
nhiệt dừng hoạt động.
Máy làm sạch bằng hơi nước đã sẵn sàng để sử
dụng.
Hình minh họa
Tháo phích cắm khỏi ổ cắm.
Nhấn lẫy hơi nước cho đến khi không còn dòng
chảy hơi nữa. Hiện tại nồi hơi của thiết bị không có
áp suất.
Hình minh họa
–
Lắp ống mở rộng vào vòng kẹp lớn cho phụ kiện.
–
Đặt dụng cụ cầm tay và vòi phun hơi lên ống mở
rộng.
–
Đặt bánh xe bàn chải vào giữa vòng kẹp cho phụ
kiện.
–
Móc đầu hút sàn vào vòng kẹp.
–
Bọc ống dẫn hơi vào ống mở rộng và cắm pit-tông
hơi vào đầu hút sàn.
Hướng dẫn tham khảo nhanh
Vận hành
Lắp ráp phụ kiện
Tách phụ kiện
Đổ đầy nước
Bật thiết bị.
Quy định lượng hơi nước
Lượng hơi nước tối đa
Giảm lượng hơi nước
Không có hơi nước – An toàn cho trẻ em
Chú ý:
Ở
v
ị
trí này, l
ẫ
y h
ơ
i n
ướ
c không th
ể
ho
ạ
t
độ
ng.
Đổ đầy nước lại.
Tắt thiết bị
Bảo quản thiết bị
Summary of Contents for SC 2
Page 1: ...SC 2 EasyFix 59683000 07 18 5 English 12 Bahasa Indonesia 19 Vi t 27 34...
Page 2: ...2...
Page 3: ...G J K L 3...
Page 4: ...4...
Page 5: ...5 REACH www kaercher com REACH www kaercher com 5 5 8 8 8 9 10 11 11...
Page 6: ...6 IEC 60364 3x1 mm...
Page 7: ...7 0 C...
Page 8: ...8 4 K RCHER K RCHER 2 1 A1 A2 A3 A4 A5 A6 A7 2 A8 B1 B2 B3 B4 B5 C1 C2 D1 D2 E1 E2 F1 F2 F3...
Page 9: ...9 1 8 1 8...
Page 10: ...10 10 20cm 20 40cm 5 PVC 10...
Page 34: ...34 Deutsch REACH www kaercher de REACH www kaercher com 34 34 37 38 38 39 41 42 42...
Page 35: ...Deutsch 35 IEC 60364 3x1...
Page 36: ...36 Deutsch...
Page 37: ...Deutsch 37 0 C K RCHER K RCHER A1 A2 A3 A4 A5 A6...
Page 38: ...38 Deutsch 2 1 1 A7 2 A8 B1 B2 B3 B4 B5 C1 C2 D1 D2 E1 2 E2 F1 F2 F3...
Page 39: ...Deutsch 39 1...
Page 40: ...40 Deutsch 10 20 20 40 5...
Page 42: ...42 Deutsch 220 240 1 50 60 V Hz I IPX4 1500 W 0 32 MPa 8 40 100 1 0 3 1 254 380 260...
Page 43: ......
Page 44: ......
Page 45: ......