– 8
Nhấn nút Bật/Tắt để tắt thiết bị.
Ngắt dây kết nối và phụ kiện trên thiết bị. Bảo quản
thiết bị tại nơi khô thoáng.
Thường xuyên vệ sinh thân vỏ thiết bị khô sạch, để bụi
không thể bám vào thiết bị.
Luôn rút phích cắm trước khi làm việc trên thiết bị.
Lau sạch thiết bị bằng vải khô mềm.
Lau sạch vỏ bộ lọc và cửa xả khí bằng vải khô
mềm.
Nút hiển thị thay đổi bộ lọc sáng đèn:
Hình minh họa
Mở và tháo vỏ bộ lọc trên tay cầm.
Mở và tháo bộ lọc thô phía trên
Làm sạch bộ lọc thô.
Kéo bộ lọc tinh trên giấy khỏi thiết bị và thay mới.
Lưu ý
–
Phải luôn làm sạch cả hai bộ lọc thô.
–
Bộ lọc thô có thể rửa được.
–
Phải luôn thay mới cả hai bộ lọc tinh.
Hình minh họa
Tháo bao bì của bộ lọc.
Lắp bộ lọc tinh vào thiết bị. Phải nhìn thấy lớp giấy
từ bên ngoài.
Chèn chốt cố định của bộ lọc thô vào rãnh bên
dưới.
Gài bộ lọc thô lên phía trên cẩn thận và chú ý đặt
đúng vị trí.
Chèn chốt cố định của vỏ bộ lọc vào rãnh bên dưới.
Đóng vỏ bộ lọc phía trên.
Cảm biến chất lượng không khí nên được làm sạch 2
tháng một lần để đảm bảo chức năng lý tưởng. Nếu
thiết bị đang hoạt động trong một môi trường nhiều bụi,
cần được làm sạch thường xuyên hơn.
Lưu ý
Ở độ ẩm không khí cao có thể hình thành nước ngưng
tụ trên cảm biến chất lượng không khí. Do đó đèn LED
hiển thị chất lượng không khí có thể hiển thị chất lượng
không khí kém, mặc dù nó đang tốt. Trong trường hợp
này cần làm sạch cảm biến chất lượng không khí hoặc
chọn chế độ bằng tay.
Hình minh họa
Nhấn và mở lớp vỏ cảm biến chất lượng không khí
trung tâm.
Làm sạch cảm biến chất lượng không khí và các lỗ
thông hơi bằng tăm bông ẩm.
Làm khô cảm biến chất lượng không khí bằng tăm
bông khô.
Nhấn và đóng vỏ cảm biến chất lượng không khí
trung tâm.
Cắm dây nguồn.
Đóng vỏ bộ lọc.
Làm sạch cảm biến chất lượng không khí.
Đảm bảo tất cả các bộ lọc được lắp đúng.
Làm sạch bộ lọc thô.
B
ả
o l
ư
u các thay
đổ
i v
ề
k
ỹ
thu
ậ
t!
Kết thúc hoạt động
Bảo quản thiết bị
Chăm sóc và bảo trì
Thay bộ lọc
Cảm biến chất lượng không khí
Trợ giúp khi gặp lỗi
Thiết bị không hoạt động
Đèn hiển thị chất lượng không khí liên tục
hiển thị màu đỏ.
Chất lượng không khí không cải thiện
Lưu lượng khí tại cửa xả khí không còn quá
mạnh.
Phụ kiện đặc biệt
Kiểu lọc
Số phụ tùng
Hướng dẫn sử dụng
Bộ lọc đa năng
2.863-246.0
Đối với ô nhiễm khí, đặc biệt là đối với bụi mịn (PM2,5), Formaldehyd
Bộ lọc chống
khói
2.863-247.0
Đối với ô nhiễm khí, đặc biệt là đối với bụi mịn (PM2,5)
Bộ lọc TVOC
2.863-248.0
đối với các hợp chất dễ bay hơi hữu cơ (TVOC), đặc biệt cho Formaldehyde
Bộ lọc chống vi
khuẩn
2.863-249.0
Đối với tóc và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (TVOC), cụ thể là amoniac
Thông số kỹ thuật
Điện áp
220-240
V
Tần số
50/60
Hz
Đầu vào dòng điện
Mức 1
Mức 2
Mức 3
11
26
56
W
W
W
Kích thước
Độ sâu
Độ rộng
Độ cao
380
380
713
mm
mm
mm
Diện tích phòng
42-72
m
2
Trọng lượng (không có
phụ kiện)
11,2
kg
Mức công suất âm thanh
L
WA
62
dB(A)
42
VI
Summary of Contents for KA 5
Page 1: ...KA 5 97645720 04 17 English 5 Espa ol 9 Indonesia 14 19 23 29 33 Vi t 39 47...
Page 2: ...2...
Page 3: ...3...
Page 4: ...4...
Page 19: ...5 K RCHER K RCHER 30 mA KO 5 KO 5 KO 6 KO 6 KO 7 KO 8 KO 8 KO 8 19 KO...
Page 20: ...6 8 K RCHER 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 On Off 12 13 14 WIFI 15 16 On Off 20 KO...
Page 23: ...5 KARCHER KARCHER 30 mA 8 ZH 5 ZH 5 ZH 6 ZH 6 ZH 7 ZH 8 ZH 8 ZH 8 23 ZH...
Page 24: ...6 K rcher 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 WIFI 15 16 24 ZH...
Page 27: ...9 27 ZH...
Page 28: ...10 28 ZH...
Page 29: ...5 K RCHER K RCHER 30 mA 8 TW 5 TW 5 TW 6 TW 6 TW 7 TW 8 TW 8 TW 8 29 TW...
Page 30: ...6 K RCHER 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 WIFI 15 16 30 TW...
Page 31: ...7 3 72 2 Hz 5 72 1 12 6 WIFI WIFI WIFI WIFI K rcher WIFI K rcher K rcher 2 4G 5G WIFI 31 TW...
Page 33: ...5 K RCHER K RCHER TH 5 TH 5 TH 7 TH 7 TH 9 TH 9 TH 10 TH 10 33 TH...
Page 34: ...6 30 8 K RCHER 34 TH...
Page 35: ...7 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 3 35 TH...
Page 36: ...8 72 2 5 72 12 1 6 WIFI WIFI WIFI WIFI K rcher K rcher K rcher 2 4G 5G 36 TH...
Page 37: ...9 2 LED 37 TH...
Page 44: ...8 K rcher WIFI K rcher K rcher 2 4 5 AR 44...
Page 45: ...7 3 72 2 Hz 5 72 12 1 6 WIFI WIFI WIFI WIFI WIFI AR 45...
Page 46: ...5 K RCHER K RCHER 30 AR 5 AR 5 AR 5 AR 6 AR 7 AR 8 AR 9 AR 9 AR 9 AR 46...
Page 47: ...6 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 WIFI 15 16 AR 47...