158
Bahasa Melayu
Phù hợp với các sửa đổi kỹ thuật.
Tuyên bố về tính tuân thủ của EU
Ở đây, chúng tôi xin cam đoan rằng máy được mô tả
dưới đây phù hợp với các yêu cầu về sức khỏe và an
toàn cơ bản có liên quan dựa trên thiết kế và kiểu loại
cũng như trong phiên bản được chúng tôi mang tới thị
trường. Khi có một thay đổi chưa được thỏa thuận với
chúng tôi về máy, bản tuyên bố này sẽ mất hiệu lực.
Sản phẩm: Máy phun rửa áp lực cao
Kiểu: 1.520-xxx
Các chỉ lệnh EC có liên quan
2000/14/EC
2006/42/EC (+2009/127/EC)
2011~65
2014~30
Tiêu chuẩn hài hòa được sử dụng
EN 60335-1
EN 60335-2-79
EN 55012: 2007 + A1: 2009
EN IEC 63000:2018
EN 62233: 2008
Phương pháp đánh giá sự phù hợp được áp dụng
2000/14/EG: Phụ lục V
Mức công suất âm thanh dB(A)
HD 5/11 E Classic
Kết quả đo được: 89.8
Được đảm bảo: 92
HD 5/11 EX Plus Classic
Kết quả đo được: 91.3
Được đảm bảo: 93
Người ký tên dưới đây hành động nhân danh và theo
giấy ủy quyền của ban lãnh đạo công ty.
Người giám sát tài liệu:
S. Reiser
Alfred Kärcher SE & Co. KG
Alfred-Kärcher-Str. 28 - 40
71364 Winnenden (Đức)
Điện thoại: +49 7195 14-0
Số fax: +49 7195 14-2212
Winnenden, 01/01/2019
Isi Kandungan
Nota Umum
Baca arahan kendalian asal ini dan
arahan keselamatan yang disertakan
sebelum menggunakan peralatan ini
untuk kali pertama. Bertindak mengikut arahan
tersebut.
Simpan kedua-dua buku untuk rujukan masa depan
atau pemilik masa depan.
Lượng đầu vào (tối thiểu)
l/h (l/min)
720(10)
720 (12)
Chiều cao hút (tối đa)
m
1.0
1.0
Hiệu suất thiết bị
Kích thước đầu vòi tiêu chuẩn
036
036
Tốc độ chảy, nước
l/h (l/min)
500 (8.4)
500 (8.4)
Áp suất vận hành
MPa (bar)
11 (110)
11 (110)
Áp suất vận hành dư (tối đa)
MPa (bar)
16 (160)
16 (160)
Lực giật lùi của súng cao áp
N
20.4
20.4
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng (không có phụ tùng)
kg
18
21
Chiều dài x chiều rộng x chiều cao
mm
350 x 330 x 880
350 x 330 x 880
Giá trị xác định theo tiêu chuẩn EN 60335-2-79
Mức rung động bàn tay-cánh tay của súng cao áp
m/s
2
2.27
2.27
Tính không an toàn K
m/s
2
1.5
1.5
Ngưỡng áp suất âm thanh L
pA
dB(A)
76
76
Tính không an toàn K
pA
dB(A)
2.5
2.5
Ngưỡng công suất âm thanh L
WA
+ Tính không an toàn
K
WA
dB(A)
91
91
HD 5/11 E Classic
HD 5/11 EX Plus
Classic
Chairman of the Board of Management
Director Regulatory Affairs & Certification
H. Jenner
S. Reiser
Nota Umum ......................................................... 158
Sasaran penggunaan.......................................... 159
Perlindungan alam sekitar................................... 159
Aksesori dan alat ganti........................................ 159
Penghantaran...................................................... 159
Arahan keselamatan ........................................... 159
Peralatan keselamatan ....................................... 159
Simbol pada peralatan ........................................ 159
Penerangan peralatan......................................... 160
Permulaan awal .................................................. 160
Operasi................................................................ 161
Pengangkutan..................................................... 162
Penyimpanan ...................................................... 162
Penjagaan dan perkhidmatan ............................. 162
Panduan penyelesaian masalah......................... 162
Jaminan............................................................... 163
Data teknikal ....................................................... 163
Summary of Contents for HD 5/11 E Classic
Page 2: ......
Page 3: ...A 1 2 3 4 5 6 7 16 15 14 13 12 10 8 9 11...
Page 4: ...B 9 10 17 8 14 12 15 16 11 1 2 3 4 5 6 7 18 13...
Page 5: ...C D E F G I H a b 1 2 1 2 J 1 2...
Page 133: ...133 1 2 3 4 5 I 6 J 1 2 3 1 1 2 3 3 1 500 1 2 3...
Page 139: ...139 1 2 3 4 5 I 6 J 1 2 3 1 1 2 3 3 1 500 1 2 3...
Page 145: ...145 1 2 3 1 5 10 4 0 5 6 7 8 1 2 3 4 5 I 6 J 1 2 3 1 1 2 3 3 1 500 1 2 3...
Page 151: ...151 6 7 8 1 2 3 4 5 I 6 J 1 2 3 1 1 2 3 3 1 500 1 2 3...