
VI8
3.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
12
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
13
3.1.
Tổng quan thiết kế
1.
Giá trên có giá đỡ
2.
Tay phun trên
3.
Giá dưới
4.
Tay phun dưới
5.
Màng lọc
6.
Tem phân phối
7.
Bảng điều khiển
8.
Ngăn đựng chất tẩy rửa và
nước trợ xả
9.
Ngăn đựng
10.
Chốt trượt giá trên
11.
Giá đựng dụng cụ
12.
Hệ thống làm khô tăng cường:
Hệ thống này giúp nâng cao hiệu suất
làm khô bát đĩa.
13.
Đèn: giúp bạn xếp bát đĩa vào
máy dễ dàng hơn.
3.2.
Thông số kỹ thuật
Dung tích
15 bộ bát đĩa
Kích thước (mm)
Chiều cao Chiều
rộng Chiều sâu
820-870(mm)
598(mm)
570(mm)
Khối lượng tịnh
38kg
Điện áp/tần số vận
hành định mức
220-240V 50
Hz,
Tổng dòng điện (A)
10(A)
Tổng công suất (W)
1750(W)
Áp suất đường cấp
nước
Tối đa: 1 (Mpa)
Tối thiểu:
0,03 (Mpa)
Summary of Contents for 533.23.320
Page 31: ...52253525 R35 ...
Page 32: ......
Page 63: ...52253525 R35 ...
Page 64: ...www hafele vn com ...