![Defort 98293777 User Manual Download Page 63](http://html1.mh-extra.com/html/defort/98293777/98293777_user-manual_2464422063.webp)
63
PHÁT HI
Ệ
N G
Ỗ
, KIM LO
Ạ
I VÀ «LIVE» DÂY
b
ậ
t
Ch
ọ
n ch
ế
độ
phát hi
ệ
n b
ằ
ng cách nh
ấ
n nút PUSH.
phát hi
ệ
n
1. Thi
ế
t b
ị
này có th
ể
ho
ạ
t
độ
ng trong 4 ch
ế
độ
phát
hi
ệ
n: STUD (g
ỗ
m
ề
m)/kim lo
ạ
i (kim lo
ạ
i)/DEEP (g
ỗ
c
ứ
ng)/AC (xoay chi
ề
u).
M
ỗ
i ch
ế
độ
có th
ể
đượ
c l
ự
a ch
ọ
n b
ằ
ng cách nh
ấ
n nút
PUSH cho 1 ÷ 3 giây và thi
ế
t b
ị
s
ẽ
bíp.
2. Sau khi ch
ọ
n các v
ậ
t li
ệ
u
đượ
c phát hi
ệ
n,
đặ
t các
công c
ụ
đ
o l
ườ
ng trên b
ề
m
ặ
t và di chuy
ể
n nó t
ừ
t
ừ
.
Công c
ụ
đ
o l
ườ
ng phát hi
ệ
n s
ự
hi
ệ
n di
ệ
n c
ủ
a ed li
ệ
u
speci
fi
trong nh
ữ
ng
đ
i
ể
m mà c
ườ
ng
độ
t
ố
i
đ
a
đượ
c
đă
ng ký.
NHI
Ệ
T
ĐỘ
Đ
O L
ƯỜ
NG
Ch
ọ
n
đ
o nhi
ệ
t
độ
b
ằ
ng cách nh
ấ
n C/F nút.
LASER
ĐƯỜ
NG
Công c
ụ
đ
o l
ườ
ng
đượ
c trang b
ị
v
ớ
i m
ộ
t dòng laser
để
ki
ể
m tra b
ề
m
ặ
t atness
fl
và m
ộ
t nam châm tích h
ợ
p
để
g
ắ
n các thi
ế
t b
ị
b
ề
m
ặ
t kim lo
ạ
i.
THÔNG TIN B
Ổ
SUNG
1. S
ự
xu
ấ
t hi
ệ
n c
ủ
a bi
ể
u t
ượ
ng pin trên màn hình ch
ỉ
ra pin gi
ả
m
đ
i
ệ
n áp d
ướ
i 7V (±0.5V). Pin ph
ả
i
đượ
c
thay th
ế
.
Công c
ụ
đ
o l
ườ
ng s
ẽ
ho
ạ
t
độ
ng trong vòng 5 phút sau
khi s
ự
xu
ấ
t hi
ệ
n c
ủ
a bi
ể
u t
ượ
ng này.
2. Tin nh
ắ
n «
Ơ
» s
ẽ
đượ
c hi
ể
n th
ị
n
ế
u b
ạ
n c
ố
g
ắ
ng
để
tính toán giá tr
ị
v
ượ
t quá ph
ạ
m vi
đ
o l
ườ
ng thi
ế
t b
ị
.
3. Thi
ế
t b
ị
hi
ể
n th
ị
giá tr
ị
«0.00» trong khi
đ
o tiên
fi
.
4. Thi
ế
t b
ị
này s
ẽ
ra tín hi
ệ
u n
ế
u tín hi
ệ
u là cao.
5. N
ế
u b
ạ
n
đ
ã không nh
ấ
n b
ấ
t k
ỳ
nút nào trong m
ộ
t
th
ờ
i gian quá 15 giây màn hình s
ẽ
t
ắ
t và 30 giây sau
đ
ó
thi
ế
t b
ị
s
ẽ
vào ch
ế
độ
ch
ờ
.
6. Sau khi
đặ
t m
ộ
t pin trong khoang thi
ế
t b
ị
b
ắ
t
đầ
u
ho
ạ
t
độ
ng trong ch
ế
độ
đ
o.
7. Sau khi nh
ấ
n nút b
ấ
t k
ỳ
thi
ế
t b
ị
s
ẽ
thoát kh
ỏ
i ch
ế
độ
ch
ờ
và s
ẽ
hi
ể
n th
ị
các k
ế
t qu
ả
cu
ố
i cùng.
B
Ả
O TRÌ
L
ư
u tr
ữ
và v
ậ
n chuy
ể
n các công c
ụ
đ
o ch
ỉ
trong bao bì
ban
đầ
u c
ủ
a nó.
Luôn luôn gi
ữ
cho công c
ụ
đ
o l
ườ
ng s
ạ
ch. S
ử
d
ụ
ng
m
ộ
t mi
ế
ng v
ả
i m
ề
m và
ẩ
m và ch
ấ
t t
ẩ
y r
ử
a nh
ẹ
để
làm
s
ạ
ch nhà
ở
n
ế
u c
ầ
n thi
ế
t.
Chú ý: Không s
ử
d
ụ
ng c
ồ
n, x
ă
ng ho
ặ
c ch
ấ
t làm s
ạ
ch
khác. Không bao gi
ờ
s
ử
d
ụ
ng các tác nhân
ă
n da
để
làm s
ạ
ch b
ộ
ph
ậ
n b
ằ
ng nh
ự
a.
Chú ý: N
ướ
c không bao gi
ờ
đượ
c ti
ế
p xúc v
ớ
i công
c
ụ
này.
GHI CHÚ
Đọ
c k
ỹ
toàn b
ộ
H
ướ
ng d
ẫ
n g
ố
c tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng s
ả
n
ph
ẩ
m này.
Các nhà s
ả
n xu
ấ
t có quy
ề
n thay
đổ
i và c
ả
i ti
ế
n các s
ả
n
ph
ẩ
m và thay
đổ
i cation speci
fi
mà không báo tr
ướ
c.
Speci
fi
cation có th
ể
khác nhau gi
ữ
a các qu
ố
c gia.
DI/DE
Chuy
ể
n m
ạ
ch gi
ữ
a XA và ch
ế
độ
dò DE/quét
TH
Ứ
C cho g
ỗ
m
ề
m, kim lo
ạ
i, g
ỗ
c
ứ
ng, AC
hi
ệ
n t
ạ
i (DI/MODE không th
ể
đượ
c th
ự
c hi
ệ
n)
DE/MODE
Scanning for soft wood, metal, hard wood, AC
current (DI/MODE cannot be performed)
M/FT
Chuy
ể
n
đổ
i gi
ữ
a các
đơ
n v
ị
h
ệ
mét và Anh
(không áp d
ụ
ng cho DE/MODE)
DI/MODE
L
ự
a ch
ọ
n ch
ế
độ
đ
o: chi
ề
u dài, tích l
ũ
y dài,
di
ệ
n tích, kh
ố
i l
ượ
ng (DE/MODE không th
ể
đượ
c th
ự
c hi
ệ
n)
RM
Nh
ớ
l
ạ
i các d
ữ
li
ệ
u
đượ
c l
ư
u tr
ữ
trong b
ộ
nh
ớ
cu
ố
i cùng (DE/MODE không th
ể
đượ
c
th
ự
c hi
ệ
n)
READ
Switches to measuring distance mode (DE/
MODE cannot be performed)
PUSH
Pressing the ON/MODE button actuates the
probe
Trong ch
ế
độ
dò DI/MODE,
ĐỌ
C, RM và M/FT nút không
có th
ể
đượ
c actuated
Trong ch
ế
độ
XA DE/MODE và nút PUSH không có th
ể
đượ
c actuated
Trong C/F ch
ế
độ
ch
ỉ
DI/DE có th
ể
đượ
c kích thích, các
ph
ầ
n còn l
ạ
i c
ủ
a nút không có th
ể
đượ
c actuated
HO
Ạ
T
ĐỘ
NG
Công c
ụ
đ
o l
ườ
ng này là
đ
ài phát thanh b
ị
đ
àn áp phù h
ợ
p
v
ớ
i EMC 2004/108/EC. Công c
ụ
này
đượ
c thi
ế
t k
ế
để
đ
o
kho
ả
ng cách,
độ
dài tích l
ũ
y,
độ
r
ộ
ng, chi
ề
u cao, khu v
ự
c
tính toán, kh
ố
i l
ượ
ng, phát hi
ệ
n «s
ố
ng» dây, kim lo
ạ
i, g
ỗ
c
ứ
ng và m
ề
m trong các b
ứ
c t
ườ
ng, tr
ầ
n nhà và oors
fl
.
Công c
ụ
đ
o thích h
ợ
p cho n
ộ
i th
ấ
t và ngo
ạ
i th
ấ
t xây d
ự
ng
trang web
đ
o,
fi
nishing và các ho
ạ
t
độ
ng s
ử
a ch
ữ
a.
CHI
Ề
U DÀI
Đ
O L
ƯỜ
NG
Nh
ấ
n ON/OFF nút
để
b
ậ
t
đ
i
ệ
n tho
ạ
i và sau
đ
ó nh
ấ
n nút
MODE
để
ch
ọ
n ch
ế
độ
đ
o XA.
TÍCH L
Ũ
Y K
Ế
T QU
Ả
Trong ch
ế
độ
này khi kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i thu th
ậ
p d
ữ
li
ệ
u, d
ữ
li
ệ
u m
ớ
i
đượ
c thêm vào nh
ữ
ng cái c
ũ
.
KHU V
Ự
C
Đ
O
Sau khi thi
ế
t b
ị
đ
ã
đượ
c b
ậ
t lên, nh
ấ
n nút MODE
để
ch
ọ
n khu v
ự
c/kh
ố
i l
ượ
ng
đ
o. B
ấ
m nút
để
đ
o chi
ề
u dài
L
đọ
c, nh
ấ
n nút
ĐỌ
C m
ộ
t l
ầ
n n
ữ
a
để
đ
o chi
ề
u r
ộ
ng W.
Sau
đ
ó, dòng th
ứ
hai c
ủ
a màn hình s
ẽ
hi
ể
n th
ị
giá tr
ị
c
ủ
a khu v
ự
c.
T
Ậ
P
Đ
O L
ƯỜ
NG
Sau khi thi
ế
t b
ị
đ
ã
đượ
c b
ậ
t lên, nh
ấ
n nút MODE
để
ch
ọ
n
khu v
ự
c/kh
ố
i l
ượ
ng
đ
o. B
ấ
m nút
để
đ
o chi
ề
u dài L
đọ
c,
nh
ấ
n nút
ĐỌ
C m
ộ
t l
ầ
n n
ữ
a
để
đ
o chi
ề
u r
ộ
ng W, nh
ấ
n nút
ĐỌ
C l
ầ
n th
ứ
ba
để
đ
o chi
ề
u cao H. Sau
đ
ó, dòng th
ứ
hai
c
ủ
a màn hình s
ẽ
hi
ể
n th
ị
giá tr
ị
c
ủ
a kh
ố
i l
ượ
ng.
NH
Ớ
PH
ƯƠ
NG TH
Ứ
C
K
ế
t qu
ả
c
ủ
a các phép
đ
o
đượ
c l
ư
u t
ự
độ
ng. Nh
ấ
n nút
RM
để
nh
ớ
l
ạ
i nh
ữ
ng d
ữ
li
ệ
u
đượ
c l
ư
u tr
ữ
trong b
ộ
nh
ớ
cu
ố
i cùng.
Summary of Contents for 98293777
Page 2: ......
Page 3: ...14 15 16 17 18 4 1 7 9 10 2 3 6 8 19 5 12 13 11...
Page 34: ...34 RM PUSH 1 4 STUD METAL DEEP AC PUSH 2 C F 1 7V 0 5V 5 2 Err 3 0 00 4 5 15 30 6 7...
Page 37: ...37 PUSH 1 4 STUD METAL DEEP AC 1 3 PUSH 2 C F 1 7V 0 5V 5 2 Err 3 0 00 4 5 15 30 6 7...
Page 44: ...44 PUSH 1 4 STUD METAL DEEP AC 1 3 PUSH 2 C F 1 7V 0 5V 5 2 Err 3 0 00 4 5 15 30 6 7...
Page 57: ...57 2 ed C F LASER LINE fl atness 1 7V 0 5 V 5 2 Err 3 0 00 fi 4 5 15 30 6 7 Specifi...
Page 68: ......