![Defort 98293777 User Manual Download Page 62](http://html1.mh-extra.com/html/defort/98293777/98293777_user-manual_2464422062.webp)
62
Đ
a ch
ứ
c n
ă
ng phát hi
ệ
n
GI
Ớ
I THI
Ệ
U
Công c
ụ
đ
o Defort m
ớ
i c
ủ
a b
ạ
n s
ẽ
nhi
ề
u h
ơ
n
đ
áp
ứ
ng
mong
đợ
i c
ủ
a b
ạ
n. Nó
đ
ã
đượ
c s
ả
n xu
ấ
t theo tiêu
chu
ẩ
n ch
ấ
t l
ượ
ng nghiêm ng
ặ
t Defort
để
đ
áp
ứ
ng tiêu
chu
ẩ
n hi
ệ
u su
ấ
t cao. B
ạ
n s
ẽ
fi
th
ứ
công c
ụ
m
ớ
i c
ủ
a
b
ạ
n d
ễ
dàng và an toàn
để
ho
ạ
t
độ
ng, và
đượ
c ch
ă
m
sóc t
ố
t, nó s
ẽ
cung c
ấ
p cho b
ạ
n nhi
ề
u n
ă
m d
ị
ch v
ụ
đ
áng tin c
ậ
y.
Chú ý:
Đọ
c k
ỹ
thông qua các h
ướ
ng d
ẫ
n g
ố
c tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng công c
ụ
đ
o Defort m
ớ
i c
ủ
a b
ạ
n. Ch
ă
m sóc
đặ
c
bi
ệ
t chú ý
đế
n các c
ả
nh báo. Công c
ụ
đ
o Defort c
ủ
a
b
ạ
n có nhi
ề
u tính n
ă
ng mà s
ẽ
làm cho công vi
ệ
c c
ủ
a
b
ạ
n nhanh h
ơ
n và d
ễ
dàng h
ơ
n. An toàn, hi
ệ
u su
ấ
t
và
độ
tin c
ậ
y
đ
ã
đượ
c
ư
u tiên hàng
đầ
u trong s
ự
phát
tri
ể
n c
ủ
a công c
ụ
này, làm cho nó d
ễ
dàng
để
duy trì
và ho
ạ
t
độ
ng.
Không b
ỏ
công c
ụ
đ
i
ệ
n cùng v
ớ
i rác th
ả
i sinh ho
ạ
t !
S
ả
n ph
ẩ
m lãng phí
đ
i
ệ
n không nên
đượ
c x
ử
lý v
ớ
i rác
sinh ho
ạ
t. Vui lòng tái ch
ế
, n
ơ
i c
ơ
s
ở
t
ồ
n t
ạ
i. Ki
ể
m tra
v
ớ
i chính quy
ề
n
đị
a ph
ươ
ng ho
ặ
c c
ử
a hàng bán l
ẻ
để
tái ch
ế
t
ư
v
ấ
n.
B
Ả
O V
Ệ
MÔI TR
ƯỜ
NG
Công c
ụ
đ
o l
ườ
ng, ph
ụ
ki
ệ
n và bao bì ph
ả
i
đượ
c s
ắ
p
x
ế
p
để
tái ch
ế
thân thi
ệ
n môi tr
ườ
ng. Các thành ph
ầ
n
nh
ự
a
đượ
c dán nhãn
để
tái ch
ế
phân lo
ạ
i. Không b
ỏ
pin/pin vào rác th
ả
i sinh ho
ạ
t,
fi
l
ạ
i ho
ặ
c n
ướ
c. Gói pin/
pin ph
ả
i
đượ
c thu th
ậ
p và tái ch
ế
m
ộ
t cách thân thi
ệ
n
môi tr
ườ
ng.
THÔNG S
Ố
K
Ỹ
THU
Ậ
T
▪
Kh
ỏ
ang cách d
ả
i
đ
o ................................................ 0,5 ÷ 16 m
▪
chính xác
Đ
o kho
ả
ng cách .............................±0,5% (
≥
99,5%)
▪
Đ
o kho
ả
ng cách
độ
phân gi
ả
i ........................................ 0,01 m
▪
chính xác
đ
o nhi
ệ
t
độ
...................................................... ±1 ºC
▪
Nhi
ệ
t
độ
trong quá trình ho
ạ
t
độ
ng ........................... 0 ÷ 50 ºC
▪
Công su
ấ
t tiêu th
ụ
......................................................
≤
0,25 W
▪
t
ầ
n s
ố
áp su
ấ
t âm thanh ..................................................3 KHz
▪
l
ớ
p Laser ................................................................................ 2
▪
lo
ạ
i Laser 650 nm, ........................................................< 1 mW
▪
Laser chùm
đườ
ng kính (
ở
25 °C) 10 m x
ấ
p x
ỉ
. ........... 1,5 mm
▪
pin .............................................................................. 9V, 6F22
▪
Tu
ổ
i th
ọ
pin
-
Đ
o duy nh
ấ
t .................................................. ~ 12.600 phép
đ
o
-
Đ
o l
ườ
ng liên t
ụ
c ......................................................... ~ 10,5 h
▪
Phát hi
ệ
n «s
ố
ng» 1,5 mm2 dây
≥
~ 220 V,
ở
độ
sâu
≥
38 mm
▪
Phát hi
ệ
n kim lo
ạ
i
-
Đồ
ng (Ø16x1 mm),
độ
sâu túi
≥
19 mm
-
Ố
ng s
ắ
t (Ø19x1 mm),
độ
sâu túi
≥
38 mm
▪
Phát hi
ệ
n g
ỗ
m
ề
m,
độ
sâu túi
≥
19 mm
▪
Phát hi
ệ
n g
ỗ
c
ứ
ng, th
ă
m dò
độ
sâu
≥
32 mm
▪
S
ố
l
ượ
ng phát hi
ệ
n «s
ố
ng» dây,
kim lo
ạ
i, c
ứ
ng và m
ề
m g
ỗ
7
▪
đ
o liên t
ụ
c Có
▪
chuy
ể
n
đổ
i
đơ
n v
ị
h
ệ
mét và Anh Có
▪
Đ
o nhi
ệ
t
độ
Có
▪
d
ấ
u hi
ệ
u pin y
ế
u Có
▪
T
ự
độ
ng t
ắ
t Có
▪
Backlit hi
ể
n th
ị
Có
▪
màn hình LCD Có
▪
Tr
ọ
ng l
ượ
ng (EPTA Th
ủ
t
ụ
c 01/2003) 240 g
▪
An toàn lo
ạ
i III
▪
m
ứ
c
độ
b
ả
o v
ệ
(tr
ừ
các ng
ă
n ch
ứ
a pin) IP 54
Đ
A CH
Ứ
C N
Ă
NG C
Ả
NH BÁO AN TOÀN
PHÁT HI
Ệ
N
Tr
ướ
c khi s
ử
d
ụ
ng các công c
ụ
đ
o l
ườ
ng, t
ự
làm quen
v
ớ
i t
ấ
t c
ả
các tính n
ă
ng ho
ạ
t
độ
ng và yêu c
ầ
u an toàn.
▪
Không ch
ỉ
đạ
o các chùm tia laser có ng
ườ
i ho
ặ
c
độ
ng
v
ậ
t.
Đừ
ng nhìn ch
ằ
m ch
ằ
m vào chùm tia.
▪
công c
ụ
đ
o l
ườ
ng này phát ra l
ớ
p 2 b
ứ
c x
ạ
laser theo
EN 60825-1.
Đ
i
ề
u này có th
ể
d
ẫ
n
đế
n ng
ườ
i b
ị
mù.
▪
Chú ý
đế
n s
ự
phân c
ự
c chính xác khi l
ắ
p pin theo các
đ
ánh d
ấ
u trong ng
ă
n ch
ứ
a pin.
▪
Tháo pin ra kh
ỏ
i các công c
ụ
đ
o l
ườ
ng khi không s
ử
d
ụ
ng nó trong h
ơ
n 3 tháng
để
ng
ă
n ch
ặ
n rò r
ỉ
, và l
ư
u
tr
ữ
nó trong m
ộ
t n
ơ
i mát m
ẻ
và khô.
▪
N
ế
u pin b
ị
rò r
ỉ
, tháo pin ra, lau s
ạ
ch ch
ấ
t l
ỏ
ng t
ừ
các
ng
ă
n b
ằ
ng v
ả
i m
ề
m tránh ti
ế
p xúc c
ủ
a làn da c
ủ
a b
ạ
n
v
ớ
i
đ
i
ệ
n.
▪
Không cho phép tr
ẻ
em s
ử
d
ụ
ng các công c
ụ
đ
o tia
laser mà không c
ầ
n giám sát. H
ọ
có th
ể
cho ng
ườ
i
khác vô ý b
ị
mù ho
ặ
c b
ả
n thân.
▪
Các công c
ụ
đ
o l
ườ
ng ph
ả
i
đượ
c s
ử
a ch
ữ
a ch
ỉ
b
ở
i
k
ỹ
thu
ậ
t viên có trình
độ
trong th
ẩ
m quy
ề
n Defort trung
tâm d
ị
ch v
ụ
s
ử
d
ụ
ng ph
ụ
tùng thay th
ế
ban
đầ
u
để
đả
m
b
ả
o duy trì các ch
ứ
c n
ă
ng v
ậ
n hành an toàn.
BI
Ế
T S
Ả
N PH
Ẩ
M C
Ủ
A B
Ạ
N
1. LCD
2. LED ch
ỉ
báo ch
ế
độ
kho
ả
ng cách
3. LED ch
ỉ
báo ch
ế
độ
dò
4. m
ứ
c
độ
bong bóng
5. b
ấ
m chuông
6. Nút ON/OFF
7.
Độ
F và
độ
C chuy
ể
n
đổ
i/Metric Anh và chuy
ể
n
đổ
i
đơ
n v
ị
8. Nút ch
ế
độ
đ
o l
ườ
ng phát hi
ệ
n/Kh
ỏ
ang cách
9. Kho
ả
ng cách nút ch
ế
độ
đ
o l
ườ
ng
10. D
ữ
li
ệ
u tích l
ũ
y/nút b
ằ
ng
11. nút dò
12. Nút khai thác d
ữ
li
ệ
u
13. Nút b
ộ
nh
ớ
d
ữ
li
ệ
u
14. phát tia laser
15. Thi
ế
t b
ị
dòng Laser
16. thi
ế
t b
ị
siêu âm
17. n
ắ
p pin
18. Laser thi
ế
t b
ị
khóa
19. Nút
đ
o kho
ả
ng cách
NÚT
cH
Ứ
C N
Ă
NG
ON/OFF
B
ậ
t/t
ắ
t nút
C/F
Đơ
n nh
ấ
n nút hi
ể
n th
ị
nhi
ệ
t
độ
trong
độ
C,
nh
ấ
n nút l
ầ
n th
ứ
hai hi
ể
n th
ị
nhi
ệ
t
độ
trong
độ
F, nh
ấ
n nút
để
tr
ở
v
ề
l
ầ
n th
ứ
ba nhi
ệ
t
độ
ở
độ
C m
ộ
t l
ầ
n n
ữ
a, vv, nh
ấ
n nút DI xóa màn
hình hi
ể
n th
ị
.
VI
Tieng Viet
Summary of Contents for 98293777
Page 2: ......
Page 3: ...14 15 16 17 18 4 1 7 9 10 2 3 6 8 19 5 12 13 11...
Page 34: ...34 RM PUSH 1 4 STUD METAL DEEP AC PUSH 2 C F 1 7V 0 5V 5 2 Err 3 0 00 4 5 15 30 6 7...
Page 37: ...37 PUSH 1 4 STUD METAL DEEP AC 1 3 PUSH 2 C F 1 7V 0 5V 5 2 Err 3 0 00 4 5 15 30 6 7...
Page 44: ...44 PUSH 1 4 STUD METAL DEEP AC 1 3 PUSH 2 C F 1 7V 0 5V 5 2 Err 3 0 00 4 5 15 30 6 7...
Page 57: ...57 2 ed C F LASER LINE fl atness 1 7V 0 5 V 5 2 Err 3 0 00 fi 4 5 15 30 6 7 Specifi...
Page 68: ......