26
Đặc tính kỹ thuật
Linksys WAP300N
26
26
Linksys WAP300N
Kiểu
WAP300N
Mô tả
Điểm Truy cập Linksys Wireless-N
Tốc độ cổng Ethernet
10/100 Mbps (Ethernet nhanh)
Tần số radio
2,4 hoặc 5 GHz
Số ăng-ten
2
Loại ăng-ten
Ăng-ten ngoài lưỡng cực với đầu nối R-SMA
Có thể tháo rời
Có
Cổng
Nguồn, Ethernet
Nút
Xác lập lại, Wi-Fi Protected Setup™, Nguồn (chỉ kiểu
châu Âu)
LED
Nguồn, Wi-Fi Protected Setup, Ethernet, Không dây
Tính năng bảo mật không dây WEP, Wi-Fi Protected Access™ (WPA), Wi-Fi
Protected Access™ 2 (WPA2), Lọc MAC không dây
Bit mã khoá bảo mật
Mã hoá tối đa 128-bit
Môi trường
Kích thước
188,7 × 151,7 × 31,2 mm (7,43 "× 5,97" × 1,23 "),
không có ăng-ten ngoài
Trọng lượng đơn vị
207,0 g (7,3 oz), không có ăng-ten ngoài,
229,6 g (8,1 oz), có ăng-ten ngoài
Nguồn
12V, 0,5A
Chứng nhận
FCC, UL/cUL, ICES-003, RSS210, CE, Wi-Fi (IEEE
802 11a/b/g/n), WPA2™, WMM®, Wi-Fi Protected
Setup™
Nhiệt độ hoạt động
0 đến 40°C (32 đến 104°F)
Nhiệt độ bảo quản
-20 đến 60°C (-4 đến 140°F)
Độ ẩm hoạt động
Không ngưng tụ 10 đến 80%
Độ ẩm bảo quản
Không ngưng tụ 5 đến 90%
LƯU Ý
Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy xem CD đi kèm với
thiết bị hoặc truy cập vào
Các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
Đạt hiệu suất tối đa nhờ các đặc tính kỹ thuật của Chuẩn IEEE 802 11
Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, trong đó có công suất của mạng
không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng phủ sóng Hiệu suất
phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và biến số như: khoảng cách tới
điểm truy cập, lưu lượng mạng, vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều
hành sử dụng, kết hợp các sản phẩm không dây, nhiễu và các điều kiện
bất lợi khác
Đặc tính kỹ thuật
Summary of Contents for WAP300N
Page 1: ... المستخدم دليل Linksys WAP300N ...
Page 3: ...ii تايوتحملا Linksys WAP300N املواصفات 26 Linksys WAP300N 26 البيئية املواصفات ...
Page 31: ...Brugervejledning Linksys WAP300N ...
Page 61: ...Benutzerhandbuch Linksys WAP300N ...
Page 91: ...Οδηγός χρήσης Linksys WAP300N ...
Page 121: ...User Guide Linksys WAP300N ...
Page 123: ...ii Contents Linksys WAP300N Specifications Linksys WAP300N 26 Environmental 26 ...
Page 151: ...Guía del usuario Linksys WAP300N ...
Page 181: ...Guía del usuario Linksys WAP300N ...
Page 211: ...Käyttöopas Linksys WAP300N ...
Page 241: ...Guide de l utilisateur Linksys WAP300N ...
Page 271: ...Guide de l utilisateur Linksys WAP300N ...
Page 301: ...Panduan Pengguna Linksys WAP300N ...
Page 331: ...Guida per l utente Linksys WAP300N ...
Page 361: ...Gebruikershandleiding Linksys WAP300N ...
Page 391: ...Brukerhåndbok Linksys WAP300N ...
Page 421: ...Podręcznik użytkownika Linksys WAP300N ...
Page 452: ...Manual do utilizador Linksys WAP300N ...
Page 482: ...Guia do usuário Linksys WAP300N ...
Page 512: ...Руководство пользователя Linksys WAP300N ...
Page 542: ...Användarhandbok Linksys WAP300N ...
Page 572: ...คู มือผู ใช Linksys WAP300N ...
Page 601: ...Kullanıcı Kılavuzu Linksys WAP300N ...
Page 603: ...ii İçindekiler Linksys WAP300N Spesifikasyonlar Linksys WAP300N 26 Çevresel 26 ...
Page 631: ...Hướng dẫn sử dụng Linksys WAP300N ...
Page 633: ...ii Mục lục Linksys WAP300N Đặc tính kỹ thuật Linksys WAP300N 26 Môi trường 26 ...