278
| Ti
ế
ng Vi
ệ
t
u
Để dụng cụ đo và phụ kiện từ tính tránh xa
các phương tiện nhớ từ tính và các thiết bị
nhạy từ. Ảnh hưởng của từ tính từ dụng cụ đo
và phụ kiện có thể gây mất dữ liệu không phục
hồi được.
Mô Tả Sản Phẩm và Đặc Tính
Kỹ Thuật
Xin lưu ý các hình minh hoạt trong phần trước của
hướng dẫn vận hành.
Sử dụng đúng cách
Dụng cụ đo được thiết kế để xác định và kiểm tra
các đường ngang và dọc cũng như các điểm vuông
góc.
Dụng cụ đo phù hợp để sử dụng trong vùng bên
ngoài và bên trong.
Các bộ phận được minh họa
Sự đánh số các biểu trưng của sản phẩm là để
tham khảo hình minh họa dụng cụ đo trên trang
hình ảnh.
(1)
Cửa chiếu luồng laze
(2)
Đèn báo dung lượng pin thấp
(3)
Hiển thị Chế độ bộ thu
(4)
Hiển thị cơ cấu khóa con lắc
(5)
Nút Chế độ bộ thu
(6)
Nút chế độ vận hành Laser
(7)
Nắp đậy pin
(8)
Lẫy cài nắp đậy pin
(9)
Hướng dẫn
(10)
Công tắc Tắt/Mở
(11)
Điểm nhận giá đỡ ba chân 1/4"
(12)
Điểm nhận giá đỡ ba chân 5/8"
(13)
Mã seri sản xuất
(14)
Nhãn cảnh báo laser
(15)
Giá xoay (RM 1)
(16)
Thanh hướng dẫn
(17)
Lỗ định vị theo chiều dọc
(18)
Nam châm
(19)
Kẹp nắp
A)
(20)
Giá đa năng (BM 1)
A)
(21)
Bảng đích tia laser
A)
(22)
Kính nhìn tia laser
A)
(23)
Bộ thu laser
A)
(24)
Giá đỡ ba chân (BT 150)
A)
(25)
Cây chống (BT 350)
A)
(26)
Hộp
A)
(27)
Tấm lót
A)
(28)
Túi bảo vệ
A)
A) Phụ tùng được trình bày hay mô tả không phải là
một phần của tiêu chuẩn hàng hóa được giao kèm
theo sản phẩm. Bạn có thể tham khảo tổng thể
các loại phụ tùng, phụ kiện trong chương trình
phụ tùng của chúng tôi.
Thông số kỹ thuật
Máy rọi tiêu điểm và
đường chiếu laser
GCL 2-50
Mã số máy
3 601 K66 F00
Phạm vi làm việc
A)
– Tiêu chuẩn tia laser
15 m
– Tia laser cùng với
thiết bị nhận tia
5–50 m
– Điểm laser
10 m
Cốt thủy chuẩn chính xác
B)C)
– Tia laser
±0,3 mm/m
– Điểm laser
±0,7 mm/m
Phạm vi tự cân bằng
±4°
Thời gian lấy cốt thủy
chuẩn tiêu biểu
< 4 s
Nhiệt độ hoạt động
–10 °C … +50 °C
Nhiệt độ lưu kho
–20 °C … +70 °C
Chiều cao ứng dụng tối
đa qua chiều cao tham
chiếu
2000 m
Độ ẩm không khí tương
đối tối đa.
90 %
Mức độ bẩn theo
IEC 61010-1
2
D)
Cấp độ laser
2
Loại laser
630−650 nm, < 1 mW
C
6
1
Phân kỳ
– Tia laser
0,5 mrad (Góc đ
ầ
y)
– Điểm laser
0,8 mrad (Góc đ
ầ
y)
Tần số xung
– Vận hành không chế
độ bộ thu
6 kHz
– Vận hành trong chế
độ bộ thu
10 kHz
Điểm nhận giá đỡ ba
chân
1/4"; 5/8"
Bộ nguồn
3 × 1,5 V LR6 (AA)
Thời gian vận hành ở chế độ vận hành
B)
– Chế độ vận hành
điểm và chế độ chữ
thập
6 h
– Chế độ chữ thập
8 h
1 609 92A 4HH | (16.11.2020)
Bosch Power Tools