Ti
ế
ng Vi
ệ
t
|
45
Bosch Power Tools
1 609 92A 2WB | (16.2.17)
Nh
ả
công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
ra và chuy
ể
n v
ề
v
ị
trí t
ắ
t
khi ngu
ồ
n
đ
i
ệ
n cung c
ấ
p b
ị
ng
ắ
t, ví d
ụ
., nh
ư
khi b
ị
m
ấ
t
đ
i
ệ
n hay khi phích c
ắ
m b
ị
tu
ộ
t ra.
Cách này
để
ng
ă
n s
ự
kh
ở
i
độ
ng l
ạ
i không
đượ
c
ki
ể
m soát.
K
ẹ
p ch
ặ
t v
ậ
t gia công.
V
ậ
t gia công
đượ
c k
ẹ
p
b
ằ
ng m
ộ
t thi
ế
t b
ị
k
ẹ
p hay b
ằ
ng êtô thì v
ữ
ng ch
ắ
c
h
ơ
n gi
ữ
b
ằ
ng tay.
Mô T
ả
S
ả
n Ph
ẩ
m và
Đặ
c Tính
K
ỹ
Thu
ậ
t
Đọ
c k
ỹ
m
ọ
i c
ả
nh báo an toàn và m
ọ
i
h
ướ
ng d
ẫ
n.
Không tuân th
ủ
m
ọ
i c
ả
nh
báo và h
ướ
ng d
ẫ
n
đượ
c li
ệ
t kê d
ướ
i
đ
ây có th
ể
b
ị
đ
i
ệ
n gi
ự
t, gây cháy
và/hay b
ị
th
ươ
ng t
ậ
t nghiêm tr
ọ
ng.
Dành s
ử
d
ụ
ng cho
Máy
đượ
c thi
ế
t k
ế
để
đ
ánh bóng, ch
ả
i kim lo
ạ
i và các
b
ề
m
ặ
t
đượ
c tráng hay ph
ủ
c
ũ
ng nh
ư
dành
để
đ
ánh
bóng
đ
á mà không s
ử
d
ụ
ng n
ướ
c.
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a c
ủ
a máy trên trang hình
ả
nh.
1
Vít b
ắ
t tay n
ắ
m hình cung
2
Tay n
ắ
m hình cung (b
ề
m
ặ
t n
ắ
m cách
đ
i
ệ
n)
3
Nút khóa tr
ụ
c
4
Núm xoay
để
ch
ọ
n tr
ướ
c t
ố
c
độ
5
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
6
Tr
ụ
c máy mài
7
Tay n
ắ
m ph
ụ
(có b
ề
m
ặ
t n
ắ
m cách
đ
i
ệ
n)*
8
Tr
ụ
c gá k
ẹ
p*
9
Bích k
ẹ
p*
10
D
ĩ
a
đ
ánh bóng v
ả
i*
11
Đ
ai
ố
c ch
ặ
n*
12
Vòng
đệ
m*
13
D
ĩ
a
đ
ánh bóng*
14
Đ
ai
ố
c tròn*
15
Bao ch
ụ
p lông c
ừ
u cho d
ĩ
a
đ
ánh bóng*
16
X
ố
p
đ
ánh bóng*
17
Bao ch
ụ
p da c
ừ
u cho x
ố
p
đ
ánh bóng*
18
D
ĩ
a chà cao su*
19
Gi
ấ
y nhám*
20
D
ĩ
a
đ
ánh bóng n
ỉ
*
21
Bàn ch
ả
i kim lo
ạ
i tròn*
22
Tay n
ắ
m (b
ề
m
ặ
t n
ắ
m cách
đ
i
ệ
n)
*Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Máy
Đ
ánh Bóng
GPO 12 CE
Professional
GPO 12 CE
Professional
Mã s
ố
máy
3 601 C89 0B0
3 601 C89 0L0
3 601 C89 0J0
3 601 C89 040
3 601 C89 0K0
3 601 C89 0K2
3 601 C89 081
Công su
ấ
t vào danh
đị
nh
W
1250
1200
T
ố
c
độ
danh
đị
nh
v/p
3000
3000
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh ph
ầ
n ki
ể
m soát t
ố
c
độ
v/p
750 – 3000
750 – 3000
Đườ
ng kính gá chà nhám, t
ố
i
đ
a
mm
180
180
Đườ
ng ren c
ủ
a tr
ụ
c máy mài
M 14
M 14
Chi
ề
u dài t
ố
i
đ
a c
ủ
a tr
ụ
c máy
mm
21
21
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014 (chu
ẩ
n
EPTA 01:2014)
kg
2,5
2,5
C
ấ
p
độ
b
ả
o v
ệ
/II
/II
Các giá tr
ị
đ
ã cho có hi
ệ
u l
ự
c cho
đ
i
ệ
n th
ế
danh
đị
nh [U] 230 V.
Đố
i v
ớ
i
đ
i
ệ
n th
ế
th
ấ
p h
ơ
n và các lo
ạ
i máy dành riêng cho m
ộ
t
s
ố
qu
ố
c gia, các giá tr
ị
này có th
ể
thay
đổ
i.
Xin vui lòng xem k
ỹ
mã s
ố
máy trên nhãn máy c
ủ
a b
ạ
n. Tên th
ươ
ng mãi c
ủ
a t
ừ
ng máy có th
ể
khác nhau.
OBJ_BUCH-1217-006.book Page 45 Thursday, February 16, 2017 9:13 AM