Ti
ế
ng Vi
ệ
t
|
39
Bosch Power Tools
1 609 92A 0MG | (19.5.14)
6
Rãnh c
ố
đị
nh c
ủ
a máy
đ
o
7
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
8
Ố
ng nivô c
ủ
a
đế
xoay
9
Ph
ầ
n g
ắ
n giá
đỡ
5/8"
10
Vít
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh cao
độ
c
ủ
a
đế
xoay
11
Vít tinh ch
ỉ
nh c
ủ
a
đế
xoay
12
Đế
xoay
13
Rãnh c
ố
đị
nh c
ủ
a
đế
xoay
14
Ho
ạ
t
độ
ng không có
đ
èn báo l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y chu
ẩ
n
t
ự
độ
ng
15
Ch
ỉ
s
ố
công su
ấ
t/C
ả
nh báo pin
16
Nút v
ậ
n hành d
ọ
c
17
Nút v
ậ
n hành ngang
18
Th
ướ
c b
ả
ng có
đế
*
19
Giá ba chân*
20
Túi xách b
ả
o v
ệ
21
Kính nhìn laze*
* Các ph
ụ
tùng
đượ
c minh h
ọ
a hay mô t
ả
không n
ằ
m
trong tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
S
ự
l
ắ
p vào
L
ắ
p/Thay Pin
Khuy
ế
n ngh
ị
nên s
ử
d
ụ
ng pin ki
ề
m-mangan cho
d
ụ
ng c
ụ
đ
o.
Để
m
ở
n
ắ
p
đậ
y pin
3
b
ạ
n hãy nh
ấ
n lên khóa
2
và
tháo n
ắ
p
đậ
y pin ra. L
ắ
p pin vào. Xin hãy l
ư
u ý l
ắ
p
t
ươ
ng
ứ
ng
đ
úng c
ự
c pin nh
ư
đượ
c th
ể
hi
ệ
n m
ặ
t trong
ng
ă
n ch
ứ
a pin.
N
ế
u c
ả
nh báo pin nh
ấ
p nháy
15
, thì b
ạ
n ph
ả
i thay
pin.
Luôn luôn thay t
ấ
t c
ả
pin cùng m
ộ
t l
ầ
n. Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng
pin cùng m
ộ
t hi
ệ
u và có cùng m
ộ
t
đ
i
ệ
n dung.
Tháo pin ra kh
ỏ
i d
ụ
ng c
ụ
đ
o khi không s
ử
d
ụ
ng trong m
ộ
t th
ờ
i gian không xác
đị
nh.
Khi
c
ấ
t l
ư
u kho trong m
ộ
t th
ờ
i gian không xác
đị
nh, pin
có th
ể
b
ị
ă
n mòn và t
ự
phóng h
ế
t
đ
i
ệ
n.
S
ử
d
ụ
ng
đế
xoay (xem hình A)
B
ạ
n hãy
đặ
t máy
đ
o vào k
ẹ
p
đỡ
thi
ế
t b
ị
c
ủ
a
đế
xoay
12
,
để
các rãnh c
ố
đị
nh
13
c
ủ
a
đế
xoay kh
ớ
p gi
ữ
a
các rãnh t
ươ
ng
ứ
ng
6
ở
d
ướ
i
đ
áy c
ủ
a máy
đ
o. B
ạ
n
hãy xoay máy
đ
o theo chi
ề
u kim
đồ
ng h
ồ
để
khóa
d
ụ
ng c
ụ
vào
đế
xoay.
Tháo chân c
ủ
a
đế
xoay ra v
ớ
i vít
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh chi
ề
u
cao
10
.
Đ
i
ề
u ch
ỉ
nh s
ơ
b
ộ
đế
xoay b
ằ
ng
ố
ng nivô
8
.
Máy laze
đườ
ng v
ạ
ch
GLL 3-15
Mã s
ố
máy
3 601 K63 E..
Ph
ạ
m vi làm vi
ệ
c
1)
–
tia laser
–
đ
i
ể
m chu
ẩ
n
m
m
15
5
Độ
chính xác cân b
ằ
ng
tia laser
mm/m
±0,2
Ph
ạ
m vi t
ự
l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y
chu
ẩ
n (tiêu bi
ể
u)
°
±3
Th
ờ
i gian l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y
chu
ẩ
n, tiêu bi
ể
u
s
<4
Nhi
ệ
t
độ
ho
ạ
t
độ
ng
°C
–10 ... +45
Nhi
ệ
t
độ
l
ư
u kho
°C
–20 ... +70
Độ
ẩ
m không khí t
ươ
ng
đố
i, t
ố
i
đ
a
%
90
C
ấ
p
độ
laze
2
Lo
ạ
i laze
nm
mW
630–650
<1
C
6
1
Đ
i
ể
m nh
ậ
n giá
đỡ
3 chân
2)
"
5/8
1) T
ầ
m ho
ạ
t
độ
ng có th
ể
b
ị
gi
ả
m do
đ
i
ề
u ki
ệ
n môi tr
ườ
ng
xung quanh không thu
ậ
n l
ợ
i (vd. ánh sáng m
ặ
t tr
ờ
i chi
ế
u tr
ự
c
ti
ế
p).
2) ch
ỉ
s
ẵ
n có trong k
ế
t h
ợ
p v
ớ
i
đế
xoay
* b
ả
o v
ệ
kh
ỏ
i b
ụ
i và nhi
ễ
m n
ướ
c
D
ụ
ng c
ụ
đ
o có th
ể
nh
ậ
n bi
ế
t rõ ràng b
ằ
ng chu
ỗ
i s
ố
dòng
4
trên nhãn ghi lo
ạ
i máy.
Pin
4 x 1,5 V
LR06 (AA)
Th
ờ
i gian v
ậ
n hành kho
ả
ng
–
v
ớ
i 1 tia laser
–
v
ớ
i 2 tia laser
–
v
ớ
i 3 tia laser
h
h
h
40
24
17
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01/2003
(chu
ẩ
n EPTA 01/2003)
kg
0,5
Kh
ố
i (chi
ề
u dài x chi
ề
u
r
ộ
ng x chi
ề
u cao)
–
không
đế
xoay
–
có
đế
xoay
mm
mm
122 x 83 x 129
Ø 151 x 203
M
ứ
c
độ
b
ả
o v
ệ
(không k
ể
khoang ch
ứ
a pin)
IP 54*
Máy laze
đườ
ng v
ạ
ch
GLL 3-15
1) T
ầ
m ho
ạ
t
độ
ng có th
ể
b
ị
gi
ả
m do
đ
i
ề
u ki
ệ
n môi tr
ườ
ng
xung quanh không thu
ậ
n l
ợ
i (vd. ánh sáng m
ặ
t tr
ờ
i chi
ế
u tr
ự
c
ti
ế
p).
2) ch
ỉ
s
ẵ
n có trong k
ế
t h
ợ
p v
ớ
i
đế
xoay
* b
ả
o v
ệ
kh
ỏ
i b
ụ
i và nhi
ễ
m n
ướ
c
D
ụ
ng c
ụ
đ
o có th
ể
nh
ậ
n bi
ế
t rõ ràng b
ằ
ng chu
ỗ
i s
ố
dòng
4
trên nhãn ghi lo
ạ
i máy.
OBJ_BUCH-2194-001.book Page 39 Monday, May 19, 2014 12:24 PM