50
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 45B | (5.4.18)
Bosch Power Tools
Mô T
ả
S
ả
n Ph
ẩ
m và
Đặ
c Tính
K
ỹ
Thu
ậ
t
Đọ
c k
ỹ
m
ọ
i c
ả
nh báo an toàn và m
ọ
i
h
ướ
ng d
ẫ
n.
Không tuân th
ủ
m
ọ
i c
ả
nh
báo và h
ướ
ng d
ẫ
n
đượ
c li
ệ
t kê d
ướ
i
đ
ây có th
ể
b
ị
đ
i
ệ
n gi
ự
t, gây cháy
và/hay b
ị
th
ươ
ng t
ậ
t nghiêm tr
ọ
ng.
Dành s
ử
d
ụ
ng cho
Máy
đượ
c thi
ế
t k
ế
để
mài và mài nh
ẵ
n kim lo
ạ
i (b
ạ
t
bavia) b
ằ
ng các ph
ụ
tùng mài corundum.
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a c
ủ
a máy trên trang hình
ả
nh.
1
C
ổ
góp
2
Đ
ai
ố
c ch
ặ
n
3
Tr
ụ
c máy mài
4
C
ổ
tr
ụ
c
5
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
6
Tay n
ắ
m (b
ề
m
ặ
t n
ắ
m cách
đ
i
ệ
n)
7
Ố
ng b
ọ
c b
ả
o v
ệ
8
Ch
ố
t ch
ặ
n*
9
Chìa v
ặ
n m
ở
mi
ệ
ng, c
ỡ
17 mm*
10
Chân
đ
o m
ỏ
ng L
0
11
Tr
ụ
c d
ẫ
n
độ
ng
*Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Thông tin v
ề
Ti
ế
ng
ồ
n/
Độ
rung
Máy mài th
ẳ
ng
GGS 5000
GGS 5000 L
Mã s
ố
máy
3 601 B23 0..
3 601 B24 1..
Công su
ấ
t vào danh
đị
nh
W
500
500
T
ố
c
độ
danh
đị
nh
v/p
33000
33000
Đườ
ng kính mâm c
ặ
p, t
ố
i
đ
a
mm
8
8
Đườ
ng kính c
ổ
tr
ụ
c
mm
43,5
41
Độ
dày c
ủ
a các d
ĩ
a mài, t
ố
i
đ
a
mm
30
30
Đườ
ng kính d
ụ
ng c
ụ
mài, t
ố
i
đ
a
mm
25
25
Chân
đ
o m
ỏ
ng t
ố
i
đ
a L
mm
10
10
Độ
dài t
ố
i
đ
a c
ủ
a tr
ụ
c d
ẫ
n
độ
ng
mm
35
35
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình EPTA-Procedure 01:2014 (chu
ẩ
n
EPTA 01:2014)
kg
1,0
1,4
C
ấ
p
độ
b
ả
o v
ệ
/
II
/
II
Các giá tr
ị
đ
ã cho có hi
ệ
u l
ự
c cho
đ
i
ệ
n th
ế
danh
đị
nh [U] 230 V.
Đố
i v
ớ
i
đ
i
ệ
n th
ế
th
ấ
p h
ơ
n và các lo
ạ
i máy dành riêng cho m
ộ
t
s
ố
qu
ố
c gia, các giá tr
ị
này có th
ể
thay
đổ
i.
GGS 5000
GGS 5000 L
Giá tr
ị
phát th
ả
i ti
ế
ng
ồ
n
đượ
c xác minh phù h
ợ
p v
ớ
i
EN 60745-1‚ EN 60745-2-23.
C
ấ
p
độ
ồ
n tiêu bi
ể
u
đ
o l
ườ
ng A c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là:
C
ấ
p
độ
áp l
ự
c âm thanh
C
ấ
p
độ
công su
ấ
t âm thanh
Độ
b
ấ
t
đị
nh K
Hãy mang trang b
ị
b
ả
o h
ộ
thính giác!
dB(A)
dB(A)
dB
80
91
3
81
92
3
T
ổ
ng tr
ị
s
ố
độ
rung a
h
(t
ổ
ng ba tr
ụ
c vect
ơ
) và tính b
ấ
t
đị
nh K
đượ
c
xác
đị
nh c
ă
n c
ứ
theo EN 60745-1‚ EN 60745-2-23: H
ệ
s
ố
độ
rung
phát ra a
h
Độ
b
ấ
t
đị
nh K
m/s
2
m/s
2
3,7
1,5
3,7
1,5
OBJ_DOKU-65650-001.fm Page 50 Thursday, April 5, 2018 8:28 AM