
206
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 37X | (9.12.16)
Bosch Power Tools
Mô T
ả
S
ả
n Ph
ẩ
m và
Đặ
c Tính
K
ỹ
Thu
ậ
t
Đọ
c k
ỹ
m
ọ
i c
ả
nh báo an toàn và m
ọ
i
h
ướ
ng d
ẫ
n.
Không tuân th
ủ
m
ọ
i c
ả
nh
báo và h
ướ
ng d
ẫ
n
đượ
c li
ệ
t kê d
ướ
i
đ
ây
có th
ể
b
ị
đ
i
ệ
n gi
ự
t, gây cháy và/hay b
ị
th
ươ
ng t
ậ
t nghiêm tr
ọ
ng.
Xin vui lòng m
ở
trang g
ấ
p có hình minh h
ọ
a d
ụ
ng c
ụ
nén khí và
để
m
ở
nguyên nh
ư
v
ậ
y trong khi
đọ
c các
h
ướ
ng d
ẫ
n s
ử
d
ụ
ng này.
Dành S
ử
D
ụ
ng Cho
D
ụ
ng c
ụ
khí nén
đượ
c thi
ế
t k
ế
để
c
ắ
t các ch
ấ
t d
ẻ
o
b
ọ
t, ch
ấ
t gôm b
ọ
t và các v
ậ
t li
ệ
u t
ươ
ng t
ự
.
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
nén khí trên trang
hình
ả
nh.
1
Vòi n
ố
i hai
đầ
u
2
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
(c
ầ
n b
ẩ
y)
3
B
ộ
ph
ậ
n c
ố
đị
nh chi
ề
u l
ưỡ
i c
ư
a*
4
Đế
d
ĩ
a
5
L
ưỡ
i c
ư
a
đ
ôi*
6
Vít tán v
ặ
n khía
7
N
ắ
p ch
ụ
p
8
Vít
9
Vít c
ă
ng chân
đế
10
Đầ
u n
ố
i
đườ
ng d
ẫ
n h
ơ
i vào
11
k
ẹ
p
đ
àn h
ồ
i vòng
12
Vòi cung c
ấ
p h
ơ
i
*Ph
ụ
tùng
đượ
c trình bày hay mô t
ả
không ph
ả
i là m
ộ
t
ph
ầ
n c
ủ
a tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm theo s
ả
n
ph
ẩ
m. B
ạ
n có th
ể
tham kh
ả
o t
ổ
ng th
ể
các lo
ạ
i ph
ụ
tùng,
ph
ụ
ki
ệ
n trong ch
ươ
ng trình ph
ụ
tùng c
ủ
a chúng tôi.
Thông tin v
ề
Ti
ế
ng
ồ
n/
Độ
rung
Tiêu chu
ẩ
n âm thanh
đ
o
đượ
c xác
đị
nh phù h
ợ
p v
ớ
i
Qui chu
ẩ
n EN ISO 15744.
M
ứ
c áp su
ấ
t âm thanh
đị
nh m
ứ
c A c
ủ
a d
ụ
ng c
ụ
khí
nén th
ườ
ng là 75 dB(A). H
ệ
s
ố
b
ấ
t
đị
nh K=1,0 dB.
M
ứ
c
ồ
n khi ho
ạ
t
độ
ng có th
ể
v
ượ
t quá 80 dB(A).
Hãy
đ
eo thi
ế
t b
ị
b
ả
o v
ệ
tai!
T
ổ
ng giá tr
ị
độ
rung a
h
(t
ổ
ng ba tr
ụ
c véc-t
ơ
) và tính
không
ổ
n
đị
nh K
đượ
c xác
đị
nh d
ự
a theo EN 28927:
a
h
< 2,5 m/s
2
, K=1,5 m/s
2
.
Độ
rung ghi trong nh
ữ
ng h
ướ
ng d
ẫ
n này
đượ
c
đ
o phù
h
ợ
p v
ớ
i m
ộ
t trong nh
ữ
ng qui trình
đ
o theo tiêu chu
ẩ
n
EN ISO 11148 và có th
ể
đượ
c s
ử
d
ụ
ng
để
so sánh
v
ớ
i các
độ
ng c
ơ
khí nén. Nó c
ũ
ng thích h
ợ
p cho vi
ệ
c
đ
ánh giá t
ạ
m th
ờ
i áp l
ự
c rung.
Độ
rung này
đạ
i di
ệ
n cho nh
ữ
ng
ứ
ng d
ụ
ng chính c
ủ
a
độ
ng c
ơ
khí nén. Tuy nhiên n
ế
u
độ
ng c
ơ
khí nén
đượ
c dùng cho các
ứ
ng d
ụ
ng khác, v
ớ
i nh
ữ
ng ph
ụ
tùng khác, ho
ặ
c b
ả
o trì kém thì
độ
rung c
ũ
ng có th
ể
thay
đổ
i.
Đ
i
ề
u này có th
ể
làm t
ă
ng áp l
ự
c rung trong
toàn b
ộ
th
ờ
i gian làm vi
ệ
c m
ộ
t cách rõ ràng.
Để
đ
ánh giá chính xác áp l
ự
c rung c
ầ
n ph
ả
i tính toán
nh
ữ
ng l
ầ
n
độ
ng c
ơ
khí nén t
ắ
t hay b
ậ
t nh
ư
ng không
th
ự
c s
ự
ho
ạ
t
độ
ng.
Đ
i
ề
u này có th
ể
làm gi
ả
m áp l
ự
c
rung trong toàn b
ộ
th
ờ
i gian làm vi
ệ
c m
ộ
t cách rõ
ràng.
Thi
ế
t l
ậ
p các bi
ệ
n pháp an toàn b
ổ
sung
để
b
ả
o v
ệ
nhân viên v
ậ
n hành tr
ướ
c
ả
nh h
ưở
ng do rung, ví d
ụ
nh
ư
: B
ả
o trì
độ
ng c
ơ
khí nén và các ph
ụ
tùng thay
th
ế
, gi
ữ
ấ
m tay, thi
ế
t l
ậ
p các qui trình làm vi
ệ
c.
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Công B
ố
S
ự
Đ
áp
Ứ
ng Các Tiêu
Chu
ẩ
n
Chúng tôi công b
ố
hoàn toàn ch
ị
u trách nhi
ệ
m
đố
i
v
ớ
i s
ả
n ph
ẩ
m
đượ
c xác
đị
nh rõ d
ự
a theo “Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t”
đ
áp
ứ
ng các tiêu chu
ẩ
n hay các v
ă
n ki
ệ
n
tiêu chu
ẩ
n hóa sau
đ
ây: EN ISO 11148 c
ă
n c
ứ
theo
các
đ
i
ề
u kho
ả
n h
ướ
ng d
ẫ
n 2006/42/EC.
H
ồ
s
ơ
k
ỹ
thu
ậ
t (2006/42/EC) t
ạ
i:
Robert Bosch Power Tools GmbH, PT/ECS,
70538 Stuttgart, GERMANY
Robert Bosch Power Tools GmbH
70538 Stuttgart, GERMANY
Stuttgart, 01.01.2017
Máy C
ư
a X
ọ
c khí nén
Mã s
ố
máy
0 607 595 100
Công su
ấ
t ra
W
120
T
ầ
n su
ấ
t nh
ị
p ch
ạ
y không t
ả
i spm
3800
Nh
ị
p ch
ạ
y
mm
20
Công su
ấ
t c
ắ
t, t
ố
i
đ
a
mm
300
Áp su
ấ
t làm vi
ệ
c t
ố
i
đ
a
đố
i v
ớ
i
d
ụ
ng c
ụ
bar
psi
6,3
91
Kích c
ỡ
ren c
ủ
a vòi n
ố
i
G 1/4"
Đườ
ng kính trong vòi
ố
ng
mm
10
S
ự
tiêu th
ụ
h
ơ
i khi không t
ả
i
l/s
cfm
7
14,8
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình
EPTA-Procedure 01:2014
(chu
ẩ
n EPTA 01:2014)
kg
lbs
1,2
2,6
Henk Becker
Executive Vice President
Engineering
Helmut Heinzelmann
Head of Product Certification
PT/ECS
OBJ_BUCH-2097-002.book Page 206 Friday, December 9, 2016 3:00 PM