background image

Thông tin tuân th

Ph

n này li

t kê EMC (tuân th

ủ đ

i

n t

), s

an toàn và tiêu

chu

n v

môi tr

ườ

ng mà thi

ế

t b

tuân theo.

Tuân th

EMC

Công b

H

p chu

n EC – EMC

Đ

áp

ng m

c tiêu c

a Ch

th

2014/30/EU v

Kh

n

ă

ng t

ươ

ng

thích

Đ

i

n t

. S

tuân th

ủ đ

ã

đượ

c th

hi

n b

ng thông s

k

thu

t sau

đ

ây nh

ư đượ

c li

t kê trong Công báo c

a C

ng

đồ

ng

châu Âu:

EN 61326-1, EN 61326-2-1.

Các yêu c

u EMC cho thi

ế

t b

ị đ

i

n

để đ

o l

ườ

ng, ki

m soát và s

d

ng trong phòng thí nghi

m.

1 2

3 4

CISPR 11. L

ượ

ng phát th

i

đượ

c th

c hi

n và b

c x

Nhóm 1, Lo

i A

IEC 61000-4-2. Mi

n tr

phóng t

ĩ

nh

đ

i

n

IEC 61000-4-3. Mi

n tr

ừ đ

i

n tr

ườ

ng RF

5

IEC 61000-4-4. Mi

n nhi

m b

ướ

u/quá

độ

nhanh v

ề đ

i

n

IEC 61000-4-5. Mi

n tr

gia t

ă

ng dòng

đ

i

n

IEC 61000-4-6. Mi

n tr

RF

đượ

c th

c hi

n

IEC 61000-4-11. Mi

n tr

gián

đ

o

n và s

t áp

EN 61000-3-2.

L

ượ

ng phát th

i sóng hài dòng

đ

i

n AC

EN 61000-3-3.

Thay

đổ

i, bi

ế

n

độ

ng và ch

p ch

n

đ

i

n áp

Đ

a ch

liên h

t

i Châu Âu.

Mfr.

Đị

a ch

liên h

B

ph

n Tuân th

Tektronix, Inc. PO Box 500, MS 19-045
Beaverton, OR 97077 Hoa K

www.tek.com

1

S

n ph

m này

đ

ượ

c thi

ế

t k

ế

ch

đ

s

d

ng trong các khu v

c không có

dân c

ư

. S

d

ng trong khu dân c

ư

có th

gây nhi

u

đ

i

n t

.

2

L

ượ

ng phát th

i v

ượ

t quá m

c yêu c

u theo tiêu chu

n này có th

x

y ra khi

thi

ế

t b

này

đ

ượ

c k

ế

t n

i v

i

đ

i t

ượ

ng ki

m tra.

3

Đ

phù h

p v

i các tiêu chu

n EMC

đ

ượ

c li

t kê

đ

ây, nên s

d

ng dây

cáp phân cách b

o v

ch

t l

ượ

ng cao.

4

Thi

ế

t b

có th

không

đ

áp

ng các yêu c

u v

kh

n

ă

ng mi

n tr

tiêu chu

n

này khi dây

đ

u th

và/ho

c

đ

u dò th

đ

ượ

c k

ế

t n

i do kh

p n

i nhi

u

đ

i

n t

vào nh

ng dây d

n/

đ

u dò

đ

ó.

Đ

gi

m thi

u tác

đ

ng c

a nhi

u

đ

i

n t

, gi

m thi

u di

n tích vòng l

p gi

a nh

ng ph

n tín hi

u không

đ

ượ

c

b

o v

và dây d

n chính tr

l

i liên quan và gi

dây d

n chính càng xa càng

t

t kh

i ngu

n nhi

u

đ

i

n t

. V

n dây

đ

u th

không

đ

ượ

c b

o v

v

i nhau

là m

t cách hi

u qu

đ

gi

m di

n tích vòng l

p.

Đ

i v

i các

đ

u dò, gi

dây d

n chính tr

l

i n

i

đ

t càng ng

n càng t

t và g

n v

i ph

n thân

đ

u

dò. M

t s

đ

u dò có ph

ki

n b

chuy

n

đ

i

đ

u dò

đ

th

c hi

n

đ

i

u này

m

t cách hi

u qu

nh

t. Trong m

i tr

ườ

ng h

p, tuân theo t

t c

các h

ướ

ng

d

n an toàn cho các

đ

u dò và dây d

n

đ

ượ

c s

d

ng.

5

M

c nhi

u c

ng ki

m tra có th

làm gi

m t

i -70 dBm khi thi

ế

t b

b

nhi

u

đ

i

n t

m

i l

n ki

m tra IEC 61000-4-3. S

gi

m xu

ng s

ẽ ở

m

c t

n su

t

tín hi

u nhi

u c

th

.

Công b

H

p chu

n c

a Úc / New Zealand – EMC

Tuân theo quy

đị

nh c

a EMC v

ề Đạ

o lu

t Liên l

c b

ng Sóng

Vô tuy

ế

n theo tiêu chu

n sau

đ

ây, phù h

p v

i ACMA:

EN 61326-1 và EN 61326-2-1 L

ượ

ng phát th

i

đượ

c th

c

hi

n và B

c x

, Lo

i A.

Lo

i thi

ế

t b

Thi

ế

t b

ị đ

o l

ườ

ng và ki

m tra.

Mô t

m

c

đ

ô nhi

m

Th

ướ

c

đ

o các ch

t gây ô nhi

m có th

x

y ra

môi tr

ườ

ng

xung quanh và bên trong s

n ph

m.

Đ

i

n hình nh

ư

môi tr

ườ

ng

bên trong s

n ph

m

đượ

c coi là gi

ng nh

ư

môi tr

ườ

ng bên

ngoài. Ch

nên s

d

ng s

n ph

m trong môi tr

ườ

ng mà s

n

ph

m

đ

ó

đượ

c

đ

ánh giá.

M

c

độ

ô nhi

m 2. Thông th

ườ

ng ô nhi

m ch

x

y ra

môi tr

ườ

ng khô, không d

n

đ

i

n. Th

nh tho

ng tính d

n

đ

i

n t

m th

i

đượ

c gây ra b

i s

ng

ư

ng t

ph

i

đượ

c d

báo.

Đị

a

đ

i

m này g

m môi tr

ườ

ng v

ă

n phòng/gia

đ

ình

đ

i

n hình. S

ng

ư

ng t

t

m th

i ch

x

y ra khi s

n ph

m

h

ế

t h

n b

o d

ưỡ

ng.

Đ

ánh giá m

c

đ

ô nhi

m

M

c

độ

ô nhi

m 2 (

đượ

c quy

đị

nh trong IEC 61010-1).

Đượ

c

đ

ánh giá ch

ỉ để

s

d

ng

ở đị

a

đ

i

m khô thoáng, trong nhà.

Đ

ánh giá lo

i ngu

n

đ

i

n quá áp (b

chuy

n

đ

i AC)

Lo

i quá áp II (

đượ

c quy

đị

nh trong IEC 61010-1).

Thông s

k

thu

t ngu

n

đ

i

n

Đ

c tính

Mô t

Đ

i

n áp

đ

u vào AC

100 V AC — 240 V AC
47 Hz — 63 Hz

Ngu

n

đ

i

n

đ

u ra DC

4.75 V — 5.25 V

Đ

i

n n

ă

ng tiêu th

VNA

<16 W

V

n

đ

môi tr

ườ

ng

Đ

c

đ

i

m môi tr

ườ

ng

Đ

c tính

Mô t

Ph

m vi nhi

t

đ

Ho

t

đ

ng

5 °C

đ

ế

n +50 °C

Không ho

t

đ

ng

–40 °C

đ

ế

n +71 °C

Đ

ộ ẩ

m

Ph

m vi nhi

t

đ

Đ

ộ ẩ

m t

ươ

ng

đ

i

+10 °C

đ

ế

n +30 °C

5%

đ

ế

n 80% RH

+30 °C

đ

ế

n +40 °C

5%

đ

ế

n 75% RH

Ho

t

đ

ng (không

ng

ư

ng t

)

+40 °C

đ

ế

n +50 °C

5%

đ

ế

n 45% RH

Đ

cao

Ho

t

đ

ng

3000 mét

Không ho

t

đ

ng

4600 mét

X

lý s

n ph

m h

ế

t h

n s

d

ng

Tuân theo các h

ướ

ng d

n sau

đ

ây khi tái ch

ế

thi

ế

t b

hay b

ph

n:

Tái ch

ế

thi

ế

t b

.

S

n xu

t thi

ế

t b

này yêu c

u vi

c khai thác và

s

d

ng tài nguyên thiên nhiên. Thi

ế

t b

có th

ch

a nh

ng ch

t

có th

gây h

i cho môi tr

ườ

ng ho

c s

c kh

e con ng

ườ

i n

ế

u x

lý không

đ

úng cách khi s

n ph

m h

ế

t h

n s

d

ng.

Để

tránh gi

i

phóng các ch

t

đ

ó vào môi tr

ườ

ng và

để

gi

m vi

c s

d

ng các

ngu

n tài nguyên thiên nhiên, chúng tôi khuy

ế

n khích b

n tái

ch

ế

s

n ph

m này theo h

th

ng thích h

p s

ẽ đả

m b

o r

ng h

u

h

ế

t các nguyên li

u

đề

u

đượ

c tái s

d

ng ho

c tái ch

ế

thích h

p.

Ký hi

u này ch

ra r

ng s

n ph

m này phù h

p

v

i yêu c

u c

a Liên minh châu Âu theo Ch

th

2012/19/EU và 2006/66/EC v

thi

ế

t b

đ

i

n và

đ

i

n

t

không dùng n

a (WEEE) và pin.

Đ

bi

ế

t thêm

thông tin v

các l

a ch

n tái ch

ế

, hãy truy c

p trang

web c

a Tektronix (www.tek.com/productrecycling).

B

ng tr

ướ

c

S

B

ph

n

Mô t

1

RF Port 1
(C

ng 1 RF)

C

ng ki

m tra có l

50

lo

i N

đ

k

ế

t

n

i ki

m tra theo thi

ế

t b

(DUT). S

d

ng

c

ng RF cho ngu

n kích thích ho

c b

ti

ế

p nh

n ph

n

ng.

2

LO A

C

ng có l

50

SMA 10 dBm, 0 V DC (

đ

s

d

ng trong t

ươ

ng lai)

3

Ch

báo LED

Cho bi

ế

t xem VNA

đ

ượ

c c

p ngu

n và

ng

t k

ế

t n

i (màu

đ

) ho

c k

ế

t n

i (màu

xanh lá cây).

4

LO B

C

ng có l

50

SMA 10 dBm, 0 V DC (

đ

s

d

ng trong t

ươ

ng lai)

5

RF Port 2
(C

ng 2 RF)

C

ng ki

m tra có l

50

lo

i N

đ

k

ế

t

n

i ki

m tra theo thi

ế

t b

(DUT). S

d

ng

c

ng RF cho ngu

n kích thích ho

c b

ti

ế

p nh

n ph

n

ng.

B

ng sau

S

B

ph

n

Mô t

1

Bias 2 (

Đ

l

ch 2)

Cung c

p

đ

u vào l

ch cho c

ng 2 RF

2

Aux Sync
(

Đ

ng b

Aux)

Đ

u n

i có l

50

BNC (

đ

s

d

ng

trong t

ươ

ng lai)

3

Trigger In
(Kích ho

t)

Đ

u n

i có l

50

BNC

đ

k

ế

t n

i m

t

thi

ế

t b

bên ngoài nh

m cung c

p

đ

u vào

kích ho

t

4

USB 2.0

K

ế

t n

i dây cáp USB 2.0

5

4.75V—5.25V
DC

Đ

u vào DC dành cho thi

ế

t b

6

Ref In (

Đ

u

vào tham
chi

ế

u)

Đ

u n

i có l

50

BNC

đ

cung c

p

đ

u

vào tham chi

ế

u 10 MHz tùy ch

n

7

Ref Out (

Đ

u

ra tham chi

ế

u)

Đ

u n

i có l

50

BNC

đ

cung c

p

đ

u

ra tham chi

ế

u 10 MHz

8

Bias 1 (

Đ

l

ch 1)

Cung c

p

đ

u vào l

ch cho c

ng 1 RF

B

n quy

n © Tektronix, Inc. B

o l

ư

u m

i quy

n.

www.tek.com

Содержание TTR500 series

Страница 1: ...before you use it Look for cracks or missing pieces Use only specified replacement parts Do not operate in wet damp conditions Be aware that condensation may occur if a unit is moved from a cold to a...

Страница 2: ...nsumption 16 W Environmental considerations Environmental specifications Characteristic Description Temperature Range Operating 5 C to 50 C Non operating 40 C to 71 C Humidity Temperature Range Relati...

Страница 3: ...MC EC EMC 2014 30 EU Of cial Journal of the European Communities EN 61326 1 EN 61326 2 1 EMC 1 2 3 4 CISPR 11 1 A IEC 61000 4 2 IEC 61000 4 3 RF 5 IEC 61000 4 4 IEC 61000 4 5 IEC 61000 4 6 RF IEC 6100...

Страница 4: ...C 5 80 30 C 40 C 5 75 40 C 50 C 5 45 3 000m 4 600m WEEE 2012 19 EC 2006 66 EC EU Web www tek com productrecycling 1 RF 1 DUT N 50 RF 2 LO A SMA 50 10dBm 0V DC 3 LED VNA 4 LO B SMA 50 10dBm 0V DC 5 RF...

Страница 5: ...C EC EMC Directive 2014 30 EU EN 61326 1 EN 61326 2 1 EMC 1 2 3 4 CISPR 11 1 A IEC 61000 4 2 IEC 61000 4 3 RF 5 IEC 61000 4 4 IEC 61000 4 5 IEC 61000 4 6 RF IEC 61000 4 11 EN 61000 3 2 AC EN 61000 3 3...

Страница 6: ...C 5 75 RH 40 C 50 C 5 45 RH 3 000m 4 600m WEEE Directive 2012 19 EU 2006 66 EC www tek com productrecycling 1 RF 1 DUT N 50 RF 2 LO A SMA 50 10dBm 0V DC 3 LED VNA 4 LO B SMA 50 10dBm 0V DC 5 RF 2 DUT...

Страница 7: ...xx Tektronix Tektronix Inc 14150 SW Karl Braun Drive P O Box 500 Beaverton OR 97077 USA 1 800 833 9200 www Tek com II III IV Tektronix c TTR500 x 4 071 3486 00...

Страница 8: ...tek com 1 2 3 4 5 70 IEC 61000 4 3 ACMA EN 61326 1 EN 61326 2 1 A 2 2 IEC 61010 1 II IEC 61010 1 100 240 47 63 4 75 5 25 16 5 50 C 40 71 C 10 30 C 5 80 30 40 C 5 75 40 50 C 5 45 3000 4600 2012 19 EU...

Страница 9: ...EMC EMC EC EMC Directive 2014 30 EU EN 61326 1 EN 61326 2 1 EMC 1 2 3 4 CISPR 11 1 A IEC 61000 4 2 IEC 61000 4 3 5 IEC 61000 4 4 IEC 61000 4 5 IEC 61000 4 6 IEC 61000 4 11 EN 61000 3 2 EN 61000 3 3 Te...

Страница 10: ...C 71 C 10 C 30 C 5 80 RH 30 C 40 C 5 75 RH 40 C 50 C 5 45 RH 3000 4600 WEEE 2012 19 EU 2006 66 EC Tektronix www tek com productrecycling 1 1 N 50 DUT 2 LO A SMA 50 10 dBm 0 V DC 3 LED VNA 4 LO B SMA...

Страница 11: ...EMC EC EMC 2014 30 EU EN 61326 1 EN 61326 2 1 EMC 1 2 3 4 CISPR 11 1 A IEC 61000 4 2 IEC 61000 4 3 RF 5 IEC 61000 4 4 IEC 61000 4 5 IEC 61000 4 6 RF IEC 61000 4 11 EN 61000 3 2 EN 61000 3 3 Mfr Tektr...

Страница 12: ...6 66 EC Tektronix www tek com productrecycling 1 RF Port 1 RF 1 DUT N 50 RF 2 LO A SMA 50 10 dBm 0 V DC 3 LED Indicator LED VNA 4 LO B SMA 50 10 dBm 0 V DC 5 RF Port 2 RF 2 DUT N 50 RF 1 Bias 2 2 RF 2...

Страница 13: ...v Kh ng ch m v o c c k t n i v b ph n kh ng c b o v khi ang c i n Kh ng v n h nh khi nghi ng c h h ng N u b n nghi ng r ng s n ph m n y c h h ng h y a s n ph m cho nh n vi n d ch v c tr nh ki m tra V...

Страница 14: ...ph m c nh gi M c nhi m 2 Th ng th ng nhi m ch x y ra m i tr ng kh kh ng d n i n Th nh tho ng t nh d n i n t m th i c g y ra b i s ng ng t ph i c d b o a i m n y g m m i tr ng v n ph ng gia nh i n h n...

Отзывы: