D:\TV's JOB\SONY TV\SY120107_A32\4437553111_VN\VN06OPT.fm
KD-84X9000
4-437-553-
11
(1)
27
VN
VN
Thông tin b
ổ
sung
X
ử
lý s
ự
c
ố
Khi
đ
èn nút
1
(ch
ế
độ
standby) ch
ớ
p sáng, hãy
đế
m nó ch
ớ
p sáng bao nhiêu l
ầ
n (m
ỗ
i
l
ầ
n cách nhau 3 giây).
Nh
ấ
n
"/1
trên TV
để
t
ắ
t TV, ng
ắ
t k
ế
t n
ố
i dây ngu
ồ
n AC (dây d
ẫ
n
đ
i
ệ
n l
ướ
i) và báo cho
đạ
i lý bán TV
c
ủ
a b
ạ
n ho
ặ
c trung tâm d
ị
ch v
ụ
c
ủ
a Sony v
ề
cách
đ
èn báo nh
ấ
p nháy (s
ố
l
ầ
n nháy).
Khi
đ
èn
1
(ch
ế
độ
standby) không ch
ớ
p sáng, ki
ể
m tra các m
ụ
c trong các b
ả
ng d
ướ
i
đ
ây.
Ngoài ra, hãy tham kh
ả
o “Kh
ắ
c ph
ụ
c s
ự
c
ố
” trong i-Manual. N
ế
u s
ự
c
ố
v
ẫ
n còn thì hãy
để
nhân viên b
ả
o
d
ưỡ
ng có
đủ
chuyên môn b
ả
o d
ưỡ
ng TV c
ủ
a b
ạ
n.
~
Khi xem các t
ậ
p
ả
nh v
ớ
i
độ
phân gi
ả
i 4K:
• Màn hình menu, h
ướ
ng d
ẫ
n
đ
i
ề
u khi
ể
n ho
ặ
c các thông báo s
ẽ
không xu
ấ
t hi
ệ
n khi hi
ể
n th
ị
ả
nh.
•
Để
d
ừ
ng phát
ả
nh, nh
ấ
n
RETURN
ho
ặ
c chuy
ể
n ngõ vào b
ằ
ng cách nh
ấ
n .
Đ
i
ề
u ki
ệ
n
Gi
ả
i thích/Gi
ả
i pháp
Không có hình (màn hình t
ố
i
đ
en) và không có âm thanh.
• Ki
ể
m tra k
ế
t n
ố
i cáp/
ă
ngten (dây
ă
ngten).
• N
ố
i TV v
ớ
i
ổ
c
ắ
m
đ
i
ệ
n AC và nh
ấ
n
"/1
trên TV.
• N
ế
u
đ
èn báo
1
(ch
ế
độ
standby) sáng màu
đỏ
, nh
ấ
n
"/1
trên
đ
i
ề
u khi
ể
n t
ừ
xa.
Các ch
ấ
m
đ
en nh
ỏ
và/ ho
ặ
c
các
đ
i
ể
m sáng xu
ấ
t hi
ệ
n
trên màn hình.
• Màn hình
đượ
c c
ấ
u t
ạ
o t
ừ
các
đ
i
ể
m
ả
nh (pixel). Các
đ
i
ể
m
đ
en
nh
ỏ
và/ho
ặ
c các
đ
i
ể
m sáng (
đ
i
ể
m
ả
nh) trên màn hình không
bi
ể
u th
ị
h
ư
h
ỏ
ng.
M
ộ
t s
ố
ch
ươ
ng trình không
th
ể
đ
i
ề
u ch
ỉ
nh
đượ
c.
• Ki
ể
m tra
ă
ngten ho
ặ
c
ă
ngten ch
ả
o.
TV t
ự
độ
ng t
ắ
t
(TV vào ch
ế
độ
standby).
• Ki
ể
m tra xem “H
ẹ
n gi
ờ
ng
ủ
”
đ
ã
đượ
c kích ho
ạ
t hay ch
ư
a ho
ặ
c
xác nh
ậ
n cài
đặ
t “Th
ờ
i kho
ả
ng” cho “Gi
ờ
b
ậ
t”.
• Ki
ể
m tra xem li
ệ
u “D
ừ
ng ch
ế
độ
Standby”
đ
ã
đượ
c kích ho
ạ
t
ch
ư
a.
Đ
i
ề
u khi
ể
n t
ừ
xa không ho
ạ
t
độ
ng.
• Thay pin.
• TV c
ủ
a b
ạ
n có th
ể
ở
ch
ế
độ
SYNC.
Nh
ấ
n
SYNC MENU
, ch
ọ
n “
Đ
i
ề
u khi
ể
n TV” sau
đ
ó ch
ọ
n “Home
(Menu)” ho
ặ
c “Tùy ch
ọ
n”
để
đ
i
ề
u khi
ể
n TV.
Quên m
ậ
t kh
ẩ
u “Khóa Tr
ẻ
em”.
• Nh
ậ
p 9999 cho mã PIN. (Mã PIN 9999 luôn
đượ
c ch
ấ
p nh
ậ
n).
Khu v
ự
c xung quanh TV b
ị
nóng lên.
• Khi TV
đượ
c s
ử
d
ụ
ng trong m
ộ
t th
ờ
i gian dài, khu v
ự
c xung
quanh TV s
ẽ
b
ị
nóng lên.
B
ạ
n có th
ể
c
ả
m th
ấ
y nóng khi ch
ạ
m tay vào
đ
ó.
Содержание Bravia KD-84X9000
Страница 37: ...3 CS D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_CS CS02REG fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 CS ...
Страница 53: ...D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_CS CS03STU fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 19 CS CS ...
Страница 69: ......
Страница 71: ...3 CT D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_CT HK CT02REG fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 CT ...
Страница 87: ...D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_CT HK CT03STU fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 19 CT CT ...
Страница 103: ......
Страница 105: ...3 VN D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_VN VN02REG fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 VN ...
Страница 139: ...3 FR D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_FR FR02REG fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 FR ...
Страница 173: ...3 TH D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_TH TH02REG fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 TH ...
Страница 207: ...3 RU D TV s JOB SONY TV SY120107_A32 4437553111_RU RU02REG fm KD 84X9000 4 437 553 11 1 RU ...
Страница 241: ......
Страница 262: ......
Страница 263: ......
Страница 280: ...19 PR PR ...
Страница 296: ... PR PR ...
Страница 298: ......
Страница 314: ...19 AR AR ...
Страница 330: ... AR AR ...