VIE - 38
16 CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ HƯỚNG DẪN
Các thông số kỹ thuật
Thiết bị chính Soundbar
Tên kiểu máy
HW-Q930B
Trọng lượng
5,4 kg
Kích thước (R x C x S)
1110,7 x 60,4 x 120,0 mm
Khoảng nhiệt độ hoạt động
+5°C đến +35°C
Khoảng độ ẩm hoạt động
10 % ~ 75 %
BỘ KHUẾCH ĐẠI
Công suất đầu ra định mức
(30 W x 3) + (20 W x 6) + (10 W x 3)
Các định dạng phát được hỗ trợ
Dolby 5.1ch / Dolby Digital Plus / Dolby TRUE HD / Dolby ATMOS /
DTS 5.1ch / DTS HD / DTS-HD Master Audio / DTS:X / LPCM 8Ch
Tên kiểu máy
HW-Q800B
Trọng lượng
5,1 kg
Kích thước (R x C x S)
1110,7 x 60,4 x 120,0 mm
Khoảng nhiệt độ hoạt động
+5°C đến +35°C
Khoảng độ ẩm hoạt động
10 % ~ 75 %
BỘ KHUẾCH ĐẠI
Công suất đầu ra định mức
(30 W x 3) + (20 W x 4) + (10 W x 3)
Các định dạng phát được hỗ trợ
Dolby 5.1ch / Dolby Digital Plus / Dolby TRUE HD / Dolby ATMOS /
DTS 5.1ch / DTS HD / DTS-HD Master Audio / DTS:X / LPCM 8Ch
Tên kiểu máy
HW-Q700B
Trọng lượng
4,8 kg
Kích thước (R x C x S)
1110,7 x 60,4 x 120,0 mm
Khoảng nhiệt độ hoạt động
+5°C đến +35°C
Khoảng độ ẩm hoạt động
10 % ~ 75 %
BỘ KHUẾCH ĐẠI
Công suất đầu ra định mức
(30 W x 3) + (20 W x 2) + (10 W x 3)
Các định dạng phát được hỗ trợ
Dolby 5.1ch / Dolby Digital Plus / Dolby TRUE HD / Dolby ATMOS /
DTS 5.1ch / DTS HD / DTS-HD Master Audio / DTS:X / LPCM 8Ch