Vận hành
Trình Đơn Hình Ảnh
Hạng mục
Chức năng
Mô tả
Chế độ hình ảnh
Điều chỉnh hiệu ứng hình ảnh chung
[Standard] (Tiêu chuẩn), [Soft] (Mịn), [User] (Người dùng) hoặc [Bright]
(Sáng)
Độ tương phản
Điều chỉnh phân lớp hình ảnh chung
Giá trị càng lớn (0-100), phân lớp càng cao
Độ sáng
Điều chỉnh độ sáng hình ảnh chung
Giá trị càng lớn (0-100), độ sáng càng cao
Bão hòa màu
Điều chỉnh chiều sâu màu
Giá trị càng lớn (0-100), màu càng sâu
Tông màu
Điều chỉnh tông màu
Giá trị càng lớn/càng nhỏ (0-100), tông màu càng xanh/tía
Độ trung thực
Điều chỉnh độ trung thực của hình ảnh
Giá trị càng lớn (0-100), độ trung thực càng cao
Tỉ lệ màn hình
Điều chỉnh tỉ lệ màn hình của hình ảnh
[Full Screen] (Toàn Màn Hình), [4:3], [Subtitle] (Phụ Đề) hoặc [Movie] (Phim)
Nhiệt độ màu
Điều chỉnh nhiệt độ màu chung
[Standard] (Tiêu Chuẩn), [Warm] (Ấm) hoặc [Cool] (Mát)
Giảm tạp âm
Đặt mức giảm ồn
[Medium] (Trung Bình), [High] (Cao), [Off] (Tắt) hoặc [Low] (Thấp)
Trình Đơn Âm Thanh
Hạng mục
Chức năng
Mô tả
Chế độ âm thanh
Chọn một hiệu ứng âm thanh
[Standard] (Tiêu Chuẩn), [Music] (Nhạc), [Movie] (Phim) hoặc [User] (Người
Dùng)
Âm bổng
Điều chỉnh âm bổng
Giá trị càng lớn (0-100), âm bổng càng cao
Âm trầm
Điều chỉnh âm trầm
Giá trị càng lớn (0-100), âm trầm càng cao
Cân bằng
Điều chỉnh cân bằng giữa rãnh trái và phải
Trượt sang trái/phải để tăng âm lượng rãnh trái/rãnh phải (L50-R50)
Tự động điều chỉnh
Tự động điều chỉnh âm lượng
Nếu bạn chọn [On] (bật), hệ thống sẽ tự động điều chỉnh âm lượng
Trình Đơn Trình Đơn
Hạng mục
Chức năng
Mô tả
Trình đơn ngôn ngữ
Đặt ngôn ngữ trình đơn
[Chinese] (Tiếng Hoa), [English] (Tiếng Anh), [German]
(Tiếng Đức), [French] (Tiếng Pháp)
Thời gian hiển thị trình
đơn
Đặt thời gian hiển thị trình đơn
[15s] (15 giây), [30s] (30 giây), [45s] (45 giây) hoặc [60s] (60 giây)
Độ trong suốt của
trình đơn
Đặt độ trong suốt của trình đơn
Giá trị càng lớn (0-100), độ trong suốt càng cao
Màn hình xanh dương
Đặt có chuyển sang màn hình xanh dương nếu
không nhập tín hiệu hay không
[On] (Bật) hoặc [Off] (Tắt)
Hẹn giờ ngủ
Đặt thời gian tự động chuyển sang chế độ chờ
[Off] (Tắt), [15min] (15 phút), [30min] (30 phút), [45min] (45 phút), [60min] (60
phút), [90min] (90 phút), [120min] (120 phút) hoặc [240min] (240 phút)
Đặt lại hệ thống
Khôi phục các thiết lập mặc định tại nhà máy
Khôi phục các thiết lập mặc định tại nhà máy
Trình Đơn PC
Hạng mục
Chức năng
Mô tả
Tự động điều chỉnh
Tự động điều chỉnh màn hình
Nhấn phím phải trên thiết bị điều khiển từ xa để tự động điều chỉnh sang
hiệu ứng hiển thị tốt nhất
Vị trí nằm ngang
Điều chỉnh vị trí nằm ngang
Di chuyển màn hình sang bên trái và phải
Vị trí nằm dọc
Điều chỉnh vị trí nằm dọc
Di chuyển màn hình lên và xuống
Tần số
Điều chỉnh tần số
Điều chỉnh tần số để theo dõi độ ổn định và độ trung thực
Pha
Điều chỉnh pha
Điều chỉnh pha của tần số điểm ảnh
ActivPanel Touch User Guide 65
Содержание TP-1872-V03
Страница 1: ...UserGuide Panel TP 1872 V03...
Страница 14: ...1 2 3 4 8 7 6 5 1 2 3 4 5 6 7 8 USB ActivPanelTouch MENU SOURCE MENU 14 ActivPanel Touch User Guide Panel...
Страница 40: ...1 2 3 4 8 7 6 5 1 2 3 4 5 6 7 8 ActivPanelTouch MENU SOURCE MENU USB 40 ActivPanel Touch User Guide Panel...
Страница 42: ...1 2 3 4 8 7 6 5 1 2 3 4 5 6 7 8 ActivPanelTouch MENU SOURCE MENU USB 42 ActivPanel Touch User Guide Panel...
Страница 95: ...ActivPanel Touch User Guide 95...