Hướng dẫn chế biến
Kiểu thức ăn (khối
lượng)
chỉ có ở
kiểu
HD4495:
Thời gian
chế biến
(phút)
Nhiệt độ tại
c
C (chỉ có
ở kiểu
HD4495)
Giới thiệu
Nướng lát/ổ bánh
mỳ (1-4)
2-4
230
Dùng giá thép
Món rắc vụn bánh
bỏ lò (1)
4-6
230
Sử dụng khay nướng hoặc dụng
cụ nấu thích hợp
Đồ ăn chiên để
đông lạnh (250g)
5-20
230
Thực hiện theo các hướng dẫn
trên vỏ hộp
Pizza đông đá (1)
10-16
220
Sử dụng khay nướng và thực
hiện theo hướng dẫn trên bao
gói.
Xúc xích (3-5)
4-5
200
Đâm thủng hoặc khía xúc xích
trước nấu; dùng khay nướng
Món thịt Steak
(200g)
*
9-15
230
Dùng khay nướng
Món bánh
Hamburger (2-4)
6-10
230
Dùng khay nướng
Món cánh gà
(200g)
*
10-15
200
Dùng khay nướng
Món bỏ lò gói
trong giấy nhôm
10-16
230
Cần chắc chắn rằng lá giấy nhôm
không chạm vào thanh đốt
Làm bánh
*
25-30
175
Dùng chén thiếc tròn 18cm.
Thực hiện theo các hướng dẫn
trên vỏ hộp hoặc trên thực đơn.
Bánh qui (6 chiếc)
*
10-14
180
Sử dụng khay nướng, thực hiện
theo các hướng dẫn trên vỏ hộp
hoặc trên thực đơn.
Tiếng ViệT
70
Содержание HD4493
Страница 1: ...HD4495 HD4493 ...
Страница 2: ... ...
Страница 3: ... 1 ...
Страница 4: ... ...
Страница 45: ...한국어 45 ...
Страница 76: ...食物種類 數量 限 HD4495 機型 烘烤時間 分鐘 溫度 以攝 氏 cC 為單位 限 HD4495 機型 建議 餅乾 6 片 10 14 180 請使用烤盤 請遵照食物包 裝或食譜上的說明 繁體中文 76 ...
Страница 83: ...83 ...
Страница 84: ...84 ...
Страница 85: ...85 ...
Страница 86: ...86 ...
Страница 87: ...87 ...
Страница 88: ...88 ...
Страница 89: ...89 ...
Страница 90: ...90 ...
Страница 91: ...91 ...
Страница 92: ...92 ...
Страница 93: ...93 ...
Страница 94: ...94 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 ...
Страница 95: ...95 ...
Страница 96: ...4222 001 9885 3 ...