EN
BM
中文
BI
TH
VT
25
Thông tin cho ng
ườ
i s
ử
d
ụ
ng v
ề
vi
ệ
c thu gom và h
ủ
y máy c
ũ
và pin
đ
ã qua s
ử
d
ụ
ng
[Thông tin v
ề
vi
ệ
c h
ủ
y máy
ở
các n
ướ
c ngoài Liên minh châu Âu.]
Nh
ữ
ng ký hi
ệ
u này ch
ỉ
có giá tr
ị
trong Liên minh châu Âu. N
ế
u b
ạ
n mu
ố
n
h
ủ
y nh
ữ
ng s
ả
n ph
ẩ
m này, vui lòng liên h
ệ
v
ớ
i các c
ơ
quan ch
ứ
c n
ă
ng
đị
a
ph
ươ
ng ho
ặ
c tr
ạ
m b
ả
o hành
để
đượ
c t
ư
v
ấ
n cách h
ủ
y s
ả
n ph
ẩ
m h
ợ
p l
ệ
.
Pb
Chú ý ký hi
ệ
u pin (ví d
ụ
bên d
ướ
i có hai ký hi
ệ
u
đ
i cùng nhau):
Ký hi
ệ
u này có th
ể
dùng k
ế
t h
ợ
p v
ớ
i m
ộ
t ký hi
ệ
u hóa h
ọ
c. Trong tr
ườ
ng h
ợ
p
này nó
đ
ã tuân th
ủ
các quy
đị
nh có liên quan v
ề
hóa ch
ấ
t
đ
ó.
BÁO
ĐỘ
NG
Bi
ể
u t
ượ
ng này cho bi
ế
t, thi
ế
t b
ị
dùng môi ch
ấ
t làm l
ạ
nh có th
ể
gây cháy. N
ế
u môi ch
ấ
t làm l
ạ
nh
b
ị
rò r
ỉ
, cùng lúc có ngu
ồ
n l
ử
a
t
ừ
bên ngoài, s
ẽ
có kh
ả
n
ă
ng
b
ố
c cháy.
Bi
ể
u t
ượ
ng này cho bi
ế
t, c
ầ
n
ph
ả
i
đọ
c k
ỹ
n
ộ
i dung B
ả
ng
h
ướ
ng d
ẫ
n V
ậ
n hành.
Bi
ể
u t
ượ
ng này cho bi
ế
t, nhân
viên b
ả
o d
ưỡ
ng c
ầ
n ph
ả
i tham
kh
ả
o B
ả
ng h
ướ
ng d
ẫ
n L
ắ
p
đặ
t
khi x
ử
lý thi
ế
t b
ị
.
Bi
ể
u t
ượ
ng này cho bi
ế
t, thông
tin
đượ
c cung c
ấ
p theo B
ả
ng
h
ướ
ng d
ẫ
n V
ậ
n hành và/hay
L
ắ
p
đặ
t.
Thông tin c
ầ
n l
ư
u ý
Содержание U-8MS3H7
Страница 10: ...10 Panasonic 10 12 13 26...
Страница 11: ...EN BM BI TH VT 11 ELCB ELCB RCD 1 5 ON OFF R410A GWP 1 2088 1 GWP...
Страница 12: ...12 5 ON ON 2WAY MS3 14 C 25 C WBT 10 C 52 C DBT 10 C 43 C DBT 1 DBT WBT 1 R22 43 C...
Страница 13: ...EN BM BI TH VT 13 Pb...
Страница 18: ...18 18 20 21 26...
Страница 19: ...EN BM BI TH VT 19 ELCB ELCB RCD 1 5m R410A GWP 1 2088 1 GWP...
Страница 20: ...20 5 ON 2WAY MS3 14 C 25 C WBT 10 C 52 C DBT 10 C 43 C DBT 1 DBT WBT 1 43 C R22...
Страница 21: ...EN BM BI TH VT 21 Pb...