11
T
I
Ế
NG VI
Ệ
T
Pen.
►
Gi
ữ
Touch Pen theo th
ẳ
ng
đứ
ng nh
ấ
t có th
ể
v
ớ
i màn hình.
►
Ki
ể
m tra xem
đầ
u g
ọ
ng có b
ị
nh
ấ
n vào ch
ư
a khi Touch
Pen ch
ạ
m vào màn hình.
►
Gi
ữ
càng g
ầ
n chính gi
ữ
a Touch Pen càng t
ố
t.
Đ
èn ch
ỉ
báo không sáng ngay c
ả
khi nút Ngu
ồ
n
đượ
c nh
ấ
n.
►
Pin có th
ể
đ
ã ki
ệ
t h
ế
t.
Pin
đ
ã c
ạ
n ki
ệ
t n
ế
u
đ
èn ch
ỉ
báo không sáng ngay c
ả
khi nút Ngu
ồ
n
đượ
c nh
ấ
n. Hãy thay th
ế
pin.
N
ế
u Touch Pen
đượ
c b
ậ
t,
đ
èn báo nh
ấ
p nháy nh
ư
ng
s
ẽ
t
ắ
t trong vài phút.
►
Touch Pen s
ẽ
t
ự
độ
ng t
ắ
t n
ế
u không có thao tác ch
ạ
m
ho
ặ
c v
ẽ
nào
đượ
c th
ự
c hi
ệ
n trong vòng 5 phút. B
ậ
t
ngu
ồ
n l
ạ
i.
►
Touch Pen ch
ư
a
đượ
c
đă
ng ký v
ớ
i TV. Th
ự
c hi
ệ
n
đă
ng
ký l
ạ
i.
(
trang 6)
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
(dành cho Touch Pen)
Ph
ạ
m vi nhi
ệ
t
độ
s
ử
d
ụ
ng
0 °C - 40 °C
Pin
Khi s
ử
d
ụ
ng pin mangan R03 Panasonic: kho
ả
ng 8 gi
ờ
Khi s
ử
d
ụ
ng pin alkaline LR03 Panasonic: kho
ả
ng 30 gi
ờ
V
ậ
t li
ệ
u
Thân chí nh: nh
ự
a
H
ệ
th
ố
ng truy
ề
n thông
FH-SS (Tr
ả
i Ph
ổ
Nh
ả
y T
ầ
n) trong b
ă
ng t
ầ
n 2.4 GHz
Kí ch th
ướ
c
S
ố
b
ộ
ph
ậ
n
TY-TP10W
Chi
ề
u r
ộ
ng
186.7 mm
Chi
ề
u cao
18.0 mm
Chi
ề
u dài t
ổ
ng th
ể
18.2 mm
Mass
Kho
ả
ng 30
g
: (không bao g
ồ
m pin)
Содержание TY-TP10W
Страница 54: ...保証とアフターサービス つづき よくお読みください 14 日本語 ...
Страница 55: ...15 日本語 ...
Страница 56: ...16 日本語 ...
Страница 57: ...17 日本語 ...
Страница 59: ......
Страница 60: ...TY TP10W パナソニック株式会社 AVCネットワークス社 プラズマテレビ専用 電子タッチペンキット保証書 ...