64
VI
• Phân lo
ạ
i IP là m
ứ
c
độ
b
ả
o v
ệ
đượ
c cung c
ấ
p b
ở
i các v
ỏ
b
ọ
c theo tiêu chu
ẩ
n IEC 60529. Máy
đ
o huy
ế
t áp này và b
ộ
chuy
ể
n
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u tùy ch
ọ
n
đượ
c b
ả
o v
ệ
ch
ố
ng l
ạ
i các v
ậ
t th
ể
l
ạ
có
đườ
ng kính 12,5 mm và l
ớ
n h
ơ
n nh
ư
ngón tay. B
ộ
chuy
ể
n
đ
i
ệ
n xoay chi
ề
u tùy ch
ọ
n
đượ
c b
ả
o v
ệ
ch
ố
ng l
ạ
i
gi
ọ
t n
ướ
c r
ơ
i nghiêng có th
ể
gây ra s
ự
c
ố
trong quá trình ho
ạ
t
độ
ng bình th
ườ
ng.
V
ề
nhi
ễ
u sóng thi
ế
t b
ị
không dây
S
ả
n ph
ẩ
m này ho
ạ
t
độ
ng trong b
ă
ng t
ầ
n ISM không c
ầ
n c
ấ
p phép
ở
t
ố
c
độ
2,4 GHz. Trong tr
ườ
ng h
ợ
p S
ả
n ph
ẩ
m này
đượ
c s
ử
d
ụ
ng g
ầ
n các thi
ế
t b
ị
không dây khác ho
ạ
t
độ
ng trên cùng d
ả
i t
ầ
n v
ớ
i S
ả
n ph
ẩ
m này nh
ư
m
ạ
ng LAN vi sóng và không dây, có kh
ả
n
ă
ng x
ả
y ra nhi
ễ
u. N
ế
u x
ả
y ra nhi
ễ
u, hãy
d
ừ
ng ho
ạ
t
độ
ng c
ủ
a các thi
ế
t b
ị
khác ho
ặ
c di chuy
ể
n S
ả
n ph
ẩ
m này ra xa các thi
ế
t b
ị
không dây khác tr
ướ
c khi th
ử
s
ử
d
ụ
ng.
6. Thông tin quan tr
ọ
ng v
ề
tính t
ươ
ng thích
đ
i
ệ
n t
ừ
(EMC)
S
ả
n ph
ẩ
m JPN616T
đượ
c s
ả
n xu
ấ
t b
ở
i công ty TNHH OMRON HEALTHCARE phù h
ợ
p v
ớ
i tiêu chu
ẩ
n IEC 60601-1-2:2014 / EN 60601-1-2:2015 v
ề
Tính t
ươ
ng thích
đ
i
ệ
n t
ừ
(EMC).
Các tài li
ệ
u khác phù h
ợ
p v
ớ
i tiêu chu
ẩ
n EMC này
đượ
c cung c
ấ
p t
ạ
i:
Đ
ài Loan: https://www.omronhealthcare.com.tw/EMC
Hàn Qu
ố
c: https://www.omron-healthcare.co.kr/product/JPN616T
Tham kh
ả
o thông tin EMC c
ủ
a JPN616T trên trang web.
7. H
ướ
ng d
ẫ
n và tuyên b
ố
c
ủ
a nhà s
ả
n xu
ấ
t
• S
ả
n ph
ẩ
m OMRON này
đượ
c s
ả
n xu
ấ
t theo h
ệ
th
ố
ng ch
ấ
t l
ượ
ng nghiêm ng
ặ
t c
ủ
a công ty TNHH OMRON HEALTHCARE, Nh
ậ
t B
ả
n. B
ộ
ph
ậ
n c
ố
t lõi
c
ủ
a máy
đ
o huy
ế
t áp OMRON là c
ả
m bi
ế
n áp su
ấ
t
đượ
c s
ả
n xu
ấ
t t
ạ
i Nh
ậ
t B
ả
n.