77
TIẾNG VIỆT
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
UR012G
Loại tay cầm
Tay cầm xe đạp
Tốc độ không tải
(ở mỗi mức tốc độ quay)
Lưỡi máy cắt / Lưỡi nhựa
3: 0 - 6.800 min
-1
2: 0 - 5.000 min
-1
1: 0 - 3.500 min
-1
Đầu cắt ni lông
3: 0 - 5.000 min
-1
2: 0 - 4.200 min
-1
1: 0 - 3.500 min
-1
Chiều dài tổng thể
(không có dụng cụ cắt)
1.790 mm
Đường kính dây ni lông
2,4 - 3,0 mm
Dụng cụ cắt có thể dùng và
đường kính cắt
Lưỡi 2 răng
(P/N 195624-6)
305 mm
Lưỡi 3 răng
(P/N 195300-2)
305 mm
Lưỡi 4 răng
(P/N 196895-8)
255 mm
Lưỡi 8 răng
(P/N B-14146)
255 mm
Lưỡi đục
(P/N 199872-9)
225 mm
Lưỡi cắt vụn
(P/N 199874-5)
270 mm
Đầu cắt ni lông
(P/N 199884-2)
480 mm
Lưỡi nhựa
(P/N 199868-0)
305 mm
Điện áp định mức
D.C. 72 V - tối đa 80 V
Khối lượng tịnh
8,0 - 9,3 kg
Cấp bảo vệ
IPX4
•
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
•
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
•
Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin. Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất,
theo Quy trình EPTA 01/2014, được trình bày trong bảng.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
BL4020 / BL4025 / BL4040 / BL4050F*
* : Pin được khuyên dùng
Bộ sạc
DC40RA / DC40RB / DC40RC
•
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên.
Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Содержание UR012GZ04
Страница 2: ...Fig 1 12 2 Fig 2 12 1 2 3 4 5 8 9 10 11 Fig 3 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 1 2 3 4 5 Fig 4 2 ...
Страница 3: ...1 1 2 3 Fig 5 1 2 Fig 6 2 1 Fig 7 1 2 Fig 8 2 1 Fig 9 2 1 Fig 10 3 2 1 Fig 11 3 ...
Страница 6: ...Fig 28 2 1 Fig 29 Fig 30 1 Fig 31 2 1 Fig 32 1 2 3 750 mm 750 mm 100 300 mm Fig 33 Fig 34 1 Fig 35 6 ...
Страница 7: ...1 Fig 36 Fig 37 Fig 38 Fig 39 7 ...
Страница 8: ...1 2 3 5 4 6 7 8 3 m 80 mm 100 mm Fig 40 8 ...
Страница 9: ...9 1 2 4 3 5 6 3 m 100 mm Fig 41 ...
Страница 10: ...10 Fig 42 1 2 Fig 43 90 90 1 2 Fig 44 ...