![Makita UA001G Скачать руководство пользователя страница 70](http://html.mh-extra.com/html/makita/ua001g/ua001g_instruction-manual_229189070.webp)
70
TIẾNG VIỆT
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy:
UA001G
Chiều dài tổng thể
(không có thanh dẫn hướng và pin)
2.230 mm
Điện áp định mức
D.C. 36 V - tối đa 40 V
Khối lượng tịnh
*1
6,1 kg
*2
6,1 - 6,7 kg
Chiều dài thanh dẫn hướng tiêu chuẩn
250 mm
Chiều dài thanh dẫn
hướng khuyên dùng
với 90PX
250 - 300 mm
với 91PX
250 - 300 mm
Loại xích cưa có thể dùng được
(tham khảo bảng dưới đây)
90PX
91PX
Đĩa xích tiêu chuẩn
Số răng
6
Răng cưa
3/8″
Tốc độ xích
0 - 20 m/s
(0 - 1.200 m/min)
Dung tích bình chứa dầu dây xích
160 cm
3
Cấp bảo vệ
IPX4
•
Do chương trình nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi nên các thông số kỹ thuật trong đây có thể thay
đổi mà không cần thông báo trước.
•
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia.
*1: Khối lượng, kèm hộp pin nặng nhất và bình chứa dầu rỗng, không có thanh dẫn hướng, xích và dây nịt vai, theo
EN ISO11680-1.
*2: Tổ hợp nhẹ nhất và nặng nhất, theo Quy trình EPTA-Procedure 01/2014. Khối lượng có thể khác nhau tùy thuộc
vào (các) phụ kiện, bao gồm cả hộp pin.
Hộp pin và sạc pin có thể áp dụng
Hộp pin
BL4020 / BL4025 / BL4040* / BL4050F*
* : Pin được khuyên dùng
Bộ sạc
DC40RA / DC40RB / DC40RC
•
Một số hộp pin và sạc pinđược nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu vực cư trú
của bạn.
CẢNH BÁO:
Chỉ sử dụng hộp pin và sạc pin được nêu trong danh sách ở trên.
Việc sử dụng bất cứ hộp
pin và sạc pin nào khác có thể gây ra thương tích và/hoặc hỏa hoạn.
Nguồn điện kết nối bằng dây được khuyên dùng
Bộ cấp nguồn di động đeo vai
PDC01 / PDC1200
•
(Các) Nguồn điện kết nối bằng dây được nêu trong danh sách ở trên có thể không khả dụng tùy thuộc vào khu
vực cư trú của bạn.
•
Trước khi sử dụng nguồn điện kết nối bằng dây, hãy đọc hướng dẫn và nhãn cảnh báo có trên chúng.
Содержание UA001G
Страница 2: ...3 1 2 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Fig 1 2 3 1 1 Fig 2 1 2 Fig 3 1 2 Fig 4 2 ...
Страница 3: ...2 1 Fig 5 2 3 1 Fig 6 1 Fig 7 1 2 Fig 8 1 2 3 4 Fig 9 1 Fig 10 2 1 Fig 11 1 Fig 12 3 ...
Страница 4: ...1 2 3 Fig 13 1 Fig 14 1 Fig 15 1 2 3 Fig 16 1 2 Fig 17 Fig 18 4 ...
Страница 5: ...1 Fig 19 Fig 20 2 1 Fig 21 1 Fig 22 1 Fig 23 Fig 24 1 2 Fig 25 Fig 26 5 ...
Страница 6: ...1 2 Fig 27 1 2 Fig 28 1 2 Fig 29 1 Fig 30 1 Fig 31 1 2 Fig 32 6 ...
Страница 7: ...1 Fig 33 2 2 1 1 3 1 Fig 34 30 30 55 55 Fig 35 1 2 Fig 36 30 1 5 1 Fig 37 Fig 38 Fig 39 Fig 40 7 ...
Страница 8: ...1 2 Fig 41 2 1 Fig 42 8 ...